Tỷ giá hối đoái shilling Kenya chống lại Tierion
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KES/TNT
Lịch sử thay đổi trong KES/TNT tỷ giá
KES/TNT tỷ giá
04 24, 2024
1 KES = 64.128 TNT
▲ 82895.83 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Kenya/Tierion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Kenya chi phí trong Tierion.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KES/TNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KES/TNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Kenya/Tierion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KES/TNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.37% (64.3655 TNT — 64.128 TNT)
Thay đổi trong KES/TNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.37% (64.3655 TNT — 64.128 TNT)
Thay đổi trong KES/TNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.37% (64.3655 TNT — 64.128 TNT)
Thay đổi trong KES/TNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 24, 2024) cáce shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 30259.62% (0.21122792 TNT — 64.128 TNT)
shilling Kenya/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái
shilling Kenya/Tierion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 63.2187 TNT | ▼ -1.42 % |
09/06 | 58.1218 TNT | ▼ -8.06 % |
10/06 | 60.3776 TNT | ▲ 3.88 % |
11/06 | 35.526 TNT | ▼ -41.16 % |
12/06 | 33.8628 TNT | ▼ -4.68 % |
13/06 | 37.146 TNT | ▲ 9.7 % |
14/06 | 34.7564 TNT | ▼ -6.43 % |
15/06 | 31.6984 TNT | ▼ -8.8 % |
16/06 | 30.344 TNT | ▼ -4.27 % |
17/06 | 28.562 TNT | ▼ -5.87 % |
18/06 | 32.7799 TNT | ▲ 14.77 % |
19/06 | 43.4814 TNT | ▲ 32.65 % |
20/06 | 54.4526 TNT | ▲ 25.23 % |
21/06 | 32.0997 TNT | ▼ -41.05 % |
22/06 | 71.2473 TNT | ▲ 121.96 % |
23/06 | 57.0464 TNT | ▼ -19.93 % |
24/06 | 39.1215 TNT | ▼ -31.42 % |
25/06 | 41.194 TNT | ▲ 5.3 % |
26/06 | 38.6127 TNT | ▼ -6.27 % |
27/06 | 0.39468474 TNT | ▼ -98.98 % |
28/06 | 0.38924433 TNT | ▼ -1.38 % |
29/06 | 0.38140928 TNT | ▼ -2.01 % |
30/06 | 0.38218605 TNT | ▲ 0.2 % |
01/07 | 0.37376994 TNT | ▼ -2.2 % |
02/07 | 0.37484608 TNT | ▲ 0.29 % |
03/07 | 0.38181672 TNT | ▲ 1.86 % |
04/07 | 0.38708263 TNT | ▲ 1.38 % |
05/07 | 0.38978254 TNT | ▲ 0.7 % |
06/07 | 0.44998285 TNT | ▲ 15.44 % |
07/07 | 524.47 TNT | ▲ 116453.19 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Kenya/Tierion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
shilling Kenya/Tierion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 31.7607 TNT | ▼ -50.47 % |
17/06 — 23/06 | 30.7703 TNT | ▼ -3.12 % |
24/06 — 30/06 | -9.0175738 TNT | ▼ -129.31 % |
01/07 — 07/07 | -8.64894132 TNT | ▼ -4.09 % |
08/07 — 14/07 | -9,850.39282591 TNT | ▲ 113791.31 % |
15/07 — 21/07 | -10,787.28815565 TNT | ▲ 9.51 % |
22/07 — 28/07 | -16,567.72475053 TNT | ▲ 53.59 % |
29/07 — 04/08 | -18,060.53489806 TNT | ▲ 9.01 % |
05/08 — 11/08 | -9,333.28825907 TNT | ▼ -48.32 % |
12/08 — 18/08 | -7,749.71783742 TNT | ▼ -16.97 % |
19/08 — 25/08 | -13,063.82648 TNT | ▲ 68.57 % |
26/08 — 01/09 | -10,567.98324656 TNT | ▼ -19.1 % |
shilling Kenya/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 62.5483 TNT | ▼ -2.46 % |
08/2024 | 86.422 TNT | ▲ 38.17 % |
09/2024 | 96.667 TNT | ▲ 11.85 % |
10/2024 | 141.91 TNT | ▲ 46.81 % |
11/2024 | 270.82 TNT | ▲ 90.83 % |
12/2024 | 365.34 TNT | ▲ 34.9 % |
01/2025 | 581.25 TNT | ▲ 59.1 % |
02/2025 | 668.89 TNT | ▲ 15.08 % |
03/2025 | 787.21 TNT | ▲ 17.69 % |
04/2025 | 353.23 TNT | ▼ -55.13 % |
05/2025 | 28.2357 TNT | ▼ -92.01 % |
06/2025 | 28,886 TNT | ▲ 102202.58 % |
shilling Kenya/Tierion thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 64.1159 TNT |
Tối đa | 64.3655 TNT |
Bình quân gia quyền | 64.2437 TNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 64.1159 TNT |
Tối đa | 64.3655 TNT |
Bình quân gia quyền | 64.2437 TNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 64.1159 TNT |
Tối đa | 64.3655 TNT |
Bình quân gia quyền | 64.2437 TNT |
Chia sẻ một liên kết đến KES/TNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: