Tỷ giá hối đoái shilling Kenya chống lại som Uzbekistan

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KES/UZS

Lịch sử thay đổi trong KES/UZS tỷ giá

KES/UZS tỷ giá

05 19, 2024
1 KES = 106.19 UZS
▲ 0 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Kenya/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Kenya chi phí trong som Uzbekistan.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KES/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KES/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Kenya/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KES/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 3.1% (102.99 UZS — 106.19 UZS)

Thay đổi trong KES/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 16.11% (91.46 UZS — 106.19 UZS)

Thay đổi trong KES/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 17.97% (90.01 UZS — 106.19 UZS)

Thay đổi trong KES/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 7.06% (99.18 UZS — 106.19 UZS)

shilling Kenya/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái

shilling Kenya/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 108.27 UZS ▲ 1.96 %
21/05 108.2 UZS ▼ -0.06 %
22/05 107.36 UZS ▼ -0.78 %
23/05 106.39 UZS ▼ -0.91 %
24/05 106.1 UZS ▼ -0.27 %
25/05 105.9 UZS ▼ -0.19 %
26/05 105.61 UZS ▼ -0.27 %
27/05 107.11 UZS ▲ 1.42 %
28/05 107.09 UZS ▼ -0.02 %
29/05 105.89 UZS ▼ -1.13 %
30/05 104.2 UZS ▼ -1.59 %
31/05 105.24 UZS ▲ 1 %
01/06 104.58 UZS ▼ -0.63 %
02/06 105.9 UZS ▲ 1.26 %
03/06 107.29 UZS ▲ 1.31 %
04/06 107.25 UZS ▼ -0.04 %
05/06 106.61 UZS ▼ -0.59 %
06/06 106.63 UZS ▲ 0.01 %
07/06 107.49 UZS ▲ 0.81 %
08/06 109 UZS ▲ 1.4 %
09/06 108.72 UZS ▼ -0.26 %
10/06 108.82 UZS ▲ 0.09 %
11/06 108.75 UZS ▼ -0.07 %
12/06 109.45 UZS ▲ 0.65 %
13/06 110.43 UZS ▲ 0.89 %
14/06 111 UZS ▲ 0.52 %
15/06 110.63 UZS ▼ -0.33 %
16/06 110.92 UZS ▲ 0.26 %
17/06 111.31 UZS ▲ 0.35 %
18/06 111.46 UZS ▲ 0.14 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Kenya/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

shilling Kenya/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 105.49 UZS ▼ -0.66 %
27/05 — 02/06 113.34 UZS ▲ 7.45 %
03/06 — 09/06 114.82 UZS ▲ 1.31 %
10/06 — 16/06 116.68 UZS ▲ 1.62 %
17/06 — 23/06 116.62 UZS ▼ -0.05 %
24/06 — 30/06 119.14 UZS ▲ 2.16 %
01/07 — 07/07 117.18 UZS ▼ -1.65 %
08/07 — 14/07 114.06 UZS ▼ -2.65 %
15/07 — 21/07 113.21 UZS ▼ -0.75 %
22/07 — 28/07 114.15 UZS ▲ 0.83 %
29/07 — 04/08 116.74 UZS ▲ 2.28 %
05/08 — 11/08 119.02 UZS ▲ 1.95 %

shilling Kenya/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 106.18 UZS ▼ -0 %
07/2024 106.46 UZS ▲ 0.26 %
08/2024 106.54 UZS ▲ 0.07 %
09/2024 105.33 UZS ▼ -1.14 %
10/2024 102.76 UZS ▼ -2.43 %
11/2024 104.42 UZS ▲ 1.61 %
12/2024 103.81 UZS ▼ -0.58 %
01/2025 100.38 UZS ▼ -3.31 %
02/2025 113.57 UZS ▲ 13.14 %
03/2025 125.71 UZS ▲ 10.69 %
04/2025 122.1 UZS ▼ -2.87 %
05/2025 127.78 UZS ▲ 4.65 %

shilling Kenya/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 100.1 UZS
Tối đa 106.19 UZS
Bình quân gia quyền 102.95 UZS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 92.26 UZS
Tối đa 108.03 UZS
Bình quân gia quyền 101.11 UZS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 81.88 UZS
Tối đa 160.12 UZS
Bình quân gia quyền 91.42 UZS

Chia sẻ một liên kết đến KES/UZS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu