Tỷ giá hối đoái shilling Kenya chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KES/VEF
Lịch sử thay đổi trong KES/VEF tỷ giá
KES/VEF tỷ giá
06 07, 2024
1 KES = 30,348 VEF
▲ 0.23 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Kenya/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Kenya chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KES/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KES/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Kenya/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KES/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 2.15% (29,708 VEF — 30,348 VEF)
Thay đổi trong KES/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 10.88% (27,371 VEF — 30,348 VEF)
Thay đổi trong KES/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 46.94% (20,653 VEF — 30,348 VEF)
Thay đổi trong KES/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 07, 2024) cáce shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 29395338.68% (0.1 VEF — 30,348 VEF)
shilling Kenya/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
shilling Kenya/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 30,648 VEF | ▲ 0.99 % |
09/06 | 30,646 VEF | ▼ -0.01 % |
10/06 | 30,615 VEF | ▼ -0.1 % |
11/06 | 30,576 VEF | ▼ -0.13 % |
12/06 | 30,681 VEF | ▲ 0.34 % |
13/06 | 30,976 VEF | ▲ 0.96 % |
14/06 | 31,220 VEF | ▲ 0.79 % |
15/06 | 31,147 VEF | ▼ -0.23 % |
16/06 | 31,100 VEF | ▼ -0.15 % |
17/06 | 31,285 VEF | ▲ 0.59 % |
18/06 | 31,428 VEF | ▲ 0.46 % |
19/06 | 31,069 VEF | ▼ -1.14 % |
20/06 | 31,220 VEF | ▲ 0.49 % |
21/06 | 30,785 VEF | ▼ -1.4 % |
22/06 | 30,589 VEF | ▼ -0.63 % |
23/06 | 30,786 VEF | ▲ 0.64 % |
24/06 | 31,078 VEF | ▲ 0.95 % |
25/06 | 31,071 VEF | ▼ -0.02 % |
26/06 | 30,648 VEF | ▼ -1.36 % |
27/06 | 30,963 VEF | ▲ 1.03 % |
28/06 | 30,832 VEF | ▼ -0.42 % |
29/06 | 31,133 VEF | ▲ 0.98 % |
30/06 | 31,313 VEF | ▲ 0.58 % |
01/07 | 30,619 VEF | ▼ -2.22 % |
02/07 | 30,602 VEF | ▼ -0.05 % |
03/07 | 31,212 VEF | ▲ 1.99 % |
04/07 | 31,278 VEF | ▲ 0.21 % |
05/07 | 31,219 VEF | ▼ -0.19 % |
06/07 | 31,284 VEF | ▲ 0.21 % |
07/07 | 31,399 VEF | ▲ 0.37 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Kenya/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
shilling Kenya/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 30,213 VEF | ▼ -0.45 % |
17/06 — 23/06 | 30,111 VEF | ▼ -0.34 % |
24/06 — 30/06 | 31,067 VEF | ▲ 3.18 % |
01/07 — 07/07 | 30,601 VEF | ▼ -1.5 % |
08/07 — 14/07 | 29,694 VEF | ▼ -2.97 % |
15/07 — 21/07 | 29,615 VEF | ▼ -0.27 % |
22/07 — 28/07 | 29,852 VEF | ▲ 0.8 % |
29/07 — 04/08 | 30,355 VEF | ▲ 1.68 % |
05/08 — 11/08 | 30,758 VEF | ▲ 1.33 % |
12/08 — 18/08 | 30,173 VEF | ▼ -1.9 % |
19/08 — 25/08 | 30,800 VEF | ▲ 2.08 % |
26/08 — 01/09 | 30,964 VEF | ▲ 0.53 % |
shilling Kenya/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 30,503 VEF | ▲ 0.51 % |
08/2024 | 32,382 VEF | ▲ 6.16 % |
09/2024 | 33,414 VEF | ▲ 3.19 % |
10/2024 | 33,077 VEF | ▼ -1.01 % |
11/2024 | 33,728 VEF | ▲ 1.97 % |
12/2024 | 33,670 VEF | ▼ -0.17 % |
01/2025 | 32,316 VEF | ▼ -4.02 % |
02/2025 | 34,730 VEF | ▲ 7.47 % |
03/2025 | 38,957 VEF | ▲ 12.17 % |
04/2025 | 37,831 VEF | ▼ -2.89 % |
05/2025 | 38,728 VEF | ▲ 2.37 % |
06/2025 | 39,814 VEF | ▲ 2.8 % |
shilling Kenya/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 29,565 VEF |
Tối đa | 30,683 VEF |
Bình quân gia quyền | 29,986 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 27,371 VEF |
Tối đa | 30,925 VEF |
Bình quân gia quyền | 29,593 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 20,617 VEF |
Tối đa | 43,598 VEF |
Bình quân gia quyền | 25,635 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến KES/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: