Tỷ giá hối đoái shilling Kenya chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KES/WABI
Lịch sử thay đổi trong KES/WABI tỷ giá
KES/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 KES = 6.081618 WABI
▼ -0.16 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Kenya/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Kenya chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KES/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KES/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Kenya/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KES/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 14.38% (5.316907 WABI — 6.081618 WABI)
Thay đổi trong KES/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 9468.29% (0.06356013 WABI — 6.081618 WABI)
Thay đổi trong KES/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 2695.99% (0.21751221 WABI — 6.081618 WABI)
Thay đổi trong KES/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 4675.38% (0.12735353 WABI — 6.081618 WABI)
shilling Kenya/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
shilling Kenya/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 6.939038 WABI | ▲ 14.1 % |
12/05 | 6.144293 WABI | ▼ -11.45 % |
13/05 | 4.599585 WABI | ▼ -25.14 % |
14/05 | 6.460418 WABI | ▲ 40.46 % |
15/05 | 10.2736 WABI | ▲ 59.02 % |
16/05 | 10.5191 WABI | ▲ 2.39 % |
17/05 | 6.240515 WABI | ▼ -40.67 % |
18/05 | 11.1722 WABI | ▲ 79.03 % |
19/05 | 10.7385 WABI | ▼ -3.88 % |
20/05 | 4.987721 WABI | ▼ -53.55 % |
21/05 | 4.360284 WABI | ▼ -12.58 % |
22/05 | 3.534904 WABI | ▼ -18.93 % |
23/05 | 4.839124 WABI | ▲ 36.9 % |
24/05 | 7.524683 WABI | ▲ 55.5 % |
25/05 | 5.095968 WABI | ▼ -32.28 % |
26/05 | 3.336185 WABI | ▼ -34.53 % |
27/05 | 3.44897 WABI | ▲ 3.38 % |
28/05 | 7.233713 WABI | ▲ 109.74 % |
29/05 | 7.506435 WABI | ▲ 3.77 % |
30/05 | 5.872048 WABI | ▼ -21.77 % |
31/05 | 5.796823 WABI | ▼ -1.28 % |
01/06 | 6.998005 WABI | ▲ 20.72 % |
02/06 | 8.083996 WABI | ▲ 15.52 % |
03/06 | 8.175905 WABI | ▲ 1.14 % |
04/06 | 8.6662 WABI | ▲ 6 % |
05/06 | 8.641634 WABI | ▼ -0.28 % |
06/06 | 8.665168 WABI | ▲ 0.27 % |
07/06 | 8.760708 WABI | ▲ 1.1 % |
08/06 | 8.68468 WABI | ▼ -0.87 % |
09/06 | 8.482272 WABI | ▼ -2.33 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Kenya/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
shilling Kenya/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 6.063944 WABI | ▼ -0.29 % |
20/05 — 26/05 | 6.450608 WABI | ▲ 6.38 % |
27/05 — 02/06 | 6.998164 WABI | ▲ 8.49 % |
03/06 — 09/06 | 36.7152 WABI | ▲ 424.64 % |
10/06 — 16/06 | 106.47 WABI | ▲ 189.99 % |
17/06 — 23/06 | 145.95 WABI | ▲ 37.08 % |
24/06 — 30/06 | 327.32 WABI | ▲ 124.28 % |
01/07 — 07/07 | 792.37 WABI | ▲ 142.08 % |
08/07 — 14/07 | 365.18 WABI | ▼ -53.91 % |
15/07 — 21/07 | 523.43 WABI | ▲ 43.34 % |
22/07 — 28/07 | 834.21 WABI | ▲ 59.37 % |
29/07 — 04/08 | 808.51 WABI | ▼ -3.08 % |
shilling Kenya/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5.86061 WABI | ▼ -3.63 % |
07/2024 | 4.385598 WABI | ▼ -25.17 % |
08/2024 | 2.941333 WABI | ▼ -32.93 % |
09/2024 | 1.011968 WABI | ▼ -65.59 % |
10/2024 | 1.188313 WABI | ▲ 17.43 % |
11/2024 | 0.98461864 WABI | ▼ -17.14 % |
12/2024 | 1.166916 WABI | ▲ 18.51 % |
01/2025 | 0.95884644 WABI | ▼ -17.83 % |
02/2025 | 0.83996635 WABI | ▼ -12.4 % |
03/2025 | 24.9558 WABI | ▲ 2871.05 % |
04/2025 | 89.5727 WABI | ▲ 258.93 % |
05/2025 | 135.12 WABI | ▲ 50.85 % |
shilling Kenya/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.514051 WABI |
Tối đa | 6.097254 WABI |
Bình quân gia quyền | 4.520992 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.04864885 WABI |
Tối đa | 6.097254 WABI |
Bình quân gia quyền | 1.834453 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.04380767 WABI |
Tối đa | 6.097254 WABI |
Bình quân gia quyền | 0.54498986 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến KES/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: