Tỷ giá hối đoái shilling Kenya chống lại WePower
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KES/WPR
Lịch sử thay đổi trong KES/WPR tỷ giá
KES/WPR tỷ giá
05 11, 2023
1 KES = 19.9863 WPR
▲ 0.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Kenya/WePower, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Kenya chi phí trong WePower.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KES/WPR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KES/WPR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Kenya/WePower, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KES/WPR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi -2.28% (20.4534 WPR — 19.9863 WPR)
Thay đổi trong KES/WPR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi -3.98% (20.8152 WPR — 19.9863 WPR)
Thay đổi trong KES/WPR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 16, 2022 — 05 11, 2023) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 653.25% (2.653336 WPR — 19.9863 WPR)
Thay đổi trong KES/WPR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 979.79% (1.850941 WPR — 19.9863 WPR)
shilling Kenya/WePower dự báo tỷ giá hối đoái
shilling Kenya/WePower dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 19.9496 WPR | ▼ -0.18 % |
21/05 | 19.8262 WPR | ▼ -0.62 % |
22/05 | 19.7659 WPR | ▼ -0.3 % |
23/05 | 19.99 WPR | ▲ 1.13 % |
24/05 | 20.1718 WPR | ▲ 0.91 % |
25/05 | 19.9282 WPR | ▼ -1.21 % |
26/05 | 19.9266 WPR | ▼ -0.01 % |
27/05 | 19.9308 WPR | ▲ 0.02 % |
28/05 | 19.9077 WPR | ▼ -0.12 % |
29/05 | 19.9745 WPR | ▲ 0.34 % |
30/05 | 23.0666 WPR | ▲ 15.48 % |
31/05 | 20.8453 WPR | ▼ -9.63 % |
01/06 | 20.7787 WPR | ▼ -0.32 % |
02/06 | 20.5934 WPR | ▼ -0.89 % |
03/06 | 20.5661 WPR | ▼ -0.13 % |
04/06 | 20.512 WPR | ▼ -0.26 % |
05/06 | 20.5083 WPR | ▼ -0.02 % |
06/06 | 20.7296 WPR | ▲ 1.08 % |
07/06 | 23.4705 WPR | ▲ 13.22 % |
08/06 | 19.705 WPR | ▼ -16.04 % |
09/06 | 19.6944 WPR | ▼ -0.05 % |
10/06 | 19.6657 WPR | ▼ -0.15 % |
11/06 | 19.6465 WPR | ▼ -0.1 % |
12/06 | 19.6096 WPR | ▼ -0.19 % |
13/06 | 19.6089 WPR | ▼ -0 % |
14/06 | 25.7923 WPR | ▲ 31.53 % |
15/06 | 25.7965 WPR | ▲ 0.02 % |
16/06 | 20.7466 WPR | ▼ -19.58 % |
17/06 | 20.7573 WPR | ▲ 0.05 % |
18/06 | 20.7299 WPR | ▼ -0.13 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Kenya/WePower cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
shilling Kenya/WePower dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 14.3123 WPR | ▼ -28.39 % |
27/05 — 02/06 | 14.1536 WPR | ▼ -1.11 % |
03/06 — 09/06 | 14.0153 WPR | ▼ -0.98 % |
10/06 — 16/06 | 14.0278 WPR | ▲ 0.09 % |
17/06 — 23/06 | 13.9026 WPR | ▼ -0.89 % |
24/06 — 30/06 | 16.7526 WPR | ▲ 20.5 % |
01/07 — 07/07 | 12.54 WPR | ▼ -25.15 % |
08/07 — 14/07 | 107.27 WPR | ▲ 755.46 % |
15/07 — 21/07 | 108.74 WPR | ▲ 1.36 % |
22/07 — 28/07 | 106.43 WPR | ▼ -2.12 % |
29/07 — 04/08 | 113.7 WPR | ▲ 6.83 % |
05/08 — 11/08 | 294.82 WPR | ▲ 159.3 % |
shilling Kenya/WePower dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 19.6691 WPR | ▼ -1.59 % |
07/2024 | 18.0006 WPR | ▼ -8.48 % |
08/2024 | 53.6231 WPR | ▲ 197.9 % |
09/2024 | 81.4937 WPR | ▲ 51.97 % |
10/2024 | 123.6 WPR | ▲ 51.67 % |
11/2024 | 98.9574 WPR | ▼ -19.94 % |
12/2024 | 137.34 WPR | ▲ 38.79 % |
01/2025 | 319.33 WPR | ▲ 132.51 % |
02/2025 | 2,766 WPR | ▲ 766.11 % |
03/2025 | 2,212 WPR | ▼ -20.01 % |
04/2025 | 2,120 WPR | ▼ -4.19 % |
05/2025 | 2,113 WPR | ▼ -0.3 % |
shilling Kenya/WePower thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 19.9579 WPR |
Tối đa | 20.5969 WPR |
Bình quân gia quyền | 20.6903 WPR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 19.9579 WPR |
Tối đa | 20.94 WPR |
Bình quân gia quyền | 21.3018 WPR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.419421 WPR |
Tối đa | 20.94 WPR |
Bình quân gia quyền | 20.2307 WPR |
Chia sẻ một liên kết đến KES/WPR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến WePower (WPR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến WePower (WPR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: