Tỷ giá hối đoái shilling Kenya chống lại Myriad
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KES/XMY
Lịch sử thay đổi trong KES/XMY tỷ giá
KES/XMY tỷ giá
10 24, 2023
1 KES = 95.1176 XMY
▼ -3.18 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Kenya/Myriad, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Kenya chi phí trong Myriad.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KES/XMY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KES/XMY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Kenya/Myriad, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KES/XMY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 25, 2023 — 10 24, 2023) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi -22.83% (123.25 XMY — 95.1176 XMY)
Thay đổi trong KES/XMY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 04, 2023 — 10 24, 2023) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 22.22% (77.827 XMY — 95.1176 XMY)
Thay đổi trong KES/XMY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 10 24, 2023) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 31.46% (72.3568 XMY — 95.1176 XMY)
Thay đổi trong KES/XMY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 24, 2023) cáce shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 939.03% (9.154472 XMY — 95.1176 XMY)
shilling Kenya/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái
shilling Kenya/Myriad dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 96.6116 XMY | ▲ 1.57 % |
20/05 | 106.65 XMY | ▲ 10.4 % |
21/05 | 126.2 XMY | ▲ 18.32 % |
22/05 | 120.15 XMY | ▼ -4.79 % |
23/05 | 102.25 XMY | ▼ -14.9 % |
24/05 | 103.31 XMY | ▲ 1.04 % |
25/05 | 104.38 XMY | ▲ 1.03 % |
26/05 | 104.89 XMY | ▲ 0.49 % |
27/05 | 103.91 XMY | ▼ -0.93 % |
28/05 | 103.91 XMY | ▲ 0 % |
29/05 | 103.22 XMY | ▼ -0.67 % |
30/05 | 101.16 XMY | ▼ -1.99 % |
31/05 | 102.55 XMY | ▲ 1.37 % |
01/06 | 102.21 XMY | ▼ -0.32 % |
02/06 | 90.8199 XMY | ▼ -11.15 % |
03/06 | 89.2577 XMY | ▼ -1.72 % |
04/06 | 104.12 XMY | ▲ 16.65 % |
05/06 | 105.33 XMY | ▲ 1.16 % |
06/06 | 105.33 XMY | ▲ 0 % |
07/06 | 104.22 XMY | ▼ -1.05 % |
08/06 | 106.09 XMY | ▲ 1.79 % |
09/06 | 107.73 XMY | ▲ 1.55 % |
10/06 | 98.0896 XMY | ▼ -8.95 % |
11/06 | 103.35 XMY | ▲ 5.36 % |
12/06 | 109.67 XMY | ▲ 6.12 % |
13/06 | 107.19 XMY | ▼ -2.26 % |
14/06 | 85.8953 XMY | ▼ -19.87 % |
15/06 | 85.8609 XMY | ▼ -0.04 % |
16/06 | 86.617 XMY | ▲ 0.88 % |
17/06 | 84.4885 XMY | ▼ -2.46 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Kenya/Myriad cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
shilling Kenya/Myriad dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 99.0721 XMY | ▲ 4.16 % |
27/05 — 02/06 | 101.73 XMY | ▲ 2.68 % |
03/06 — 09/06 | 119.89 XMY | ▲ 17.85 % |
10/06 — 16/06 | 158.62 XMY | ▲ 32.31 % |
17/06 — 23/06 | 122.23 XMY | ▼ -22.95 % |
24/06 — 30/06 | 162.45 XMY | ▲ 32.9 % |
01/07 — 07/07 | 156.45 XMY | ▼ -3.69 % |
08/07 — 14/07 | 158.49 XMY | ▲ 1.3 % |
15/07 — 21/07 | 131.94 XMY | ▼ -16.75 % |
22/07 — 28/07 | 147.67 XMY | ▲ 11.92 % |
29/07 — 04/08 | 149.83 XMY | ▲ 1.47 % |
05/08 — 11/08 | 112.27 XMY | ▼ -25.07 % |
shilling Kenya/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 90.423 XMY | ▼ -4.94 % |
07/2024 | 104.26 XMY | ▲ 15.3 % |
08/2024 | 139.02 XMY | ▲ 33.34 % |
09/2024 | 112.01 XMY | ▼ -19.43 % |
10/2024 | 125.85 XMY | ▲ 12.36 % |
11/2024 | 2,855 XMY | ▲ 2168.5 % |
12/2024 | 4,907 XMY | ▲ 71.88 % |
01/2025 | 7,628 XMY | ▲ 55.45 % |
02/2025 | 2,069 XMY | ▼ -72.87 % |
03/2025 | 2,552 XMY | ▲ 23.3 % |
04/2025 | 3,255 XMY | ▲ 27.57 % |
05/2025 | 2,695 XMY | ▼ -17.21 % |
shilling Kenya/Myriad thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 95.106 XMY |
Tối đa | 123.25 XMY |
Bình quân gia quyền | 114.13 XMY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 71.8736 XMY |
Tối đa | 153.82 XMY |
Bình quân gia quyền | 105.96 XMY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 71.8736 XMY |
Tối đa | 226.02 XMY |
Bình quân gia quyền | 130.99 XMY |
Chia sẻ một liên kết đến KES/XMY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: