Tỷ giá hối đoái shilling Kenya chống lại SnowGem
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KES/XSG
Lịch sử thay đổi trong KES/XSG tỷ giá
KES/XSG tỷ giá
11 23, 2020
1 KES = 0.26140038 XSG
▲ 8.36 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Kenya/SnowGem, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Kenya chi phí trong SnowGem.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KES/XSG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KES/XSG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Kenya/SnowGem, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KES/XSG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi 18.83% (0.21998687 XSG — 0.26140038 XSG)
Thay đổi trong KES/XSG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi 55.05% (0.16858968 XSG — 0.26140038 XSG)
Thay đổi trong KES/XSG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi -70.15% (0.87585351 XSG — 0.26140038 XSG)
Thay đổi trong KES/XSG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi -70.15% (0.87585351 XSG — 0.26140038 XSG)
shilling Kenya/SnowGem dự báo tỷ giá hối đoái
shilling Kenya/SnowGem dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/05 | 0.27424628 XSG | ▲ 4.91 % |
30/05 | 0.29002347 XSG | ▲ 5.75 % |
31/05 | 0.27215239 XSG | ▼ -6.16 % |
01/06 | 0.29131078 XSG | ▲ 7.04 % |
02/06 | 0.29505213 XSG | ▲ 1.28 % |
03/06 | 0.26705453 XSG | ▼ -9.49 % |
04/06 | 0.23399462 XSG | ▼ -12.38 % |
05/06 | 0.23307024 XSG | ▼ -0.4 % |
06/06 | 0.23281825 XSG | ▼ -0.11 % |
07/06 | 0.23836835 XSG | ▲ 2.38 % |
08/06 | 0.23376824 XSG | ▼ -1.93 % |
09/06 | 0.22126379 XSG | ▼ -5.35 % |
10/06 | 0.22104551 XSG | ▼ -0.1 % |
11/06 | 0.24479611 XSG | ▲ 10.74 % |
12/06 | 0.24866972 XSG | ▲ 1.58 % |
13/06 | 0.25214933 XSG | ▲ 1.4 % |
14/06 | 0.25125883 XSG | ▼ -0.35 % |
15/06 | 0.24695121 XSG | ▼ -1.71 % |
16/06 | 0.24212961 XSG | ▼ -1.95 % |
17/06 | 0.24977015 XSG | ▲ 3.16 % |
18/06 | 0.27616311 XSG | ▲ 10.57 % |
19/06 | 0.26151726 XSG | ▼ -5.3 % |
20/06 | 0.28058167 XSG | ▲ 7.29 % |
21/06 | 0.27842141 XSG | ▼ -0.77 % |
22/06 | 0.27665518 XSG | ▼ -0.63 % |
23/06 | 0.28975887 XSG | ▲ 4.74 % |
24/06 | 0.29065392 XSG | ▲ 0.31 % |
25/06 | 0.29761536 XSG | ▲ 2.4 % |
26/06 | 0.2976896 XSG | ▲ 0.02 % |
27/06 | 0.3092053 XSG | ▲ 3.87 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Kenya/SnowGem cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
shilling Kenya/SnowGem dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 0.2987844 XSG | ▲ 14.3 % |
10/06 — 16/06 | 0.4364857 XSG | ▲ 46.09 % |
17/06 — 23/06 | 0.40498293 XSG | ▼ -7.22 % |
24/06 — 30/06 | 0.38678593 XSG | ▼ -4.49 % |
01/07 — 07/07 | 0.41041418 XSG | ▲ 6.11 % |
08/07 — 14/07 | 0.43542371 XSG | ▲ 6.09 % |
15/07 — 21/07 | 0.37169911 XSG | ▼ -14.64 % |
22/07 — 28/07 | 0.37373483 XSG | ▲ 0.55 % |
29/07 — 04/08 | 0.32176979 XSG | ▼ -13.9 % |
05/08 — 11/08 | 0.35458185 XSG | ▲ 10.2 % |
12/08 — 18/08 | 0.38961858 XSG | ▲ 9.88 % |
19/08 — 25/08 | 0.42864316 XSG | ▲ 10.02 % |
shilling Kenya/SnowGem dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.16502849 XSG | ▼ -36.87 % |
07/2024 | 0.15384109 XSG | ▼ -6.78 % |
08/2024 | 0.07943581 XSG | ▼ -48.37 % |
09/2024 | 0.03406074 XSG | ▼ -57.12 % |
10/2024 | 0.04410243 XSG | ▲ 29.48 % |
11/2024 | 0.05909343 XSG | ▲ 33.99 % |
12/2024 | 0.04515365 XSG | ▼ -23.59 % |
01/2025 | 0.0655224 XSG | ▲ 45.11 % |
shilling Kenya/SnowGem thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.1970603 XSG |
Tối đa | 0.26215886 XSG |
Bình quân gia quyền | 0.21896453 XSG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.16641944 XSG |
Tối đa | 0.27198007 XSG |
Bình quân gia quyền | 0.23510153 XSG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.1504271 XSG |
Tối đa | 0.86098803 XSG |
Bình quân gia quyền | 0.34058408 XSG |
Chia sẻ một liên kết đến KES/XSG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến SnowGem (XSG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến SnowGem (XSG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: