Tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan chống lại ColossusXT
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với ColossusXT tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KGS/COLX
Lịch sử thay đổi trong KGS/COLX tỷ giá
KGS/COLX tỷ giá
06 07, 2024
1 KGS = 15.9548 COLX
▼ -1.41 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Kyrgyzstan/ColossusXT, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Kyrgyzstan chi phí trong ColossusXT.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KGS/COLX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KGS/COLX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan/ColossusXT, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KGS/COLX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với ColossusXT tiền tệ thay đổi bởi -13.68% (18.4833 COLX — 15.9548 COLX)
Thay đổi trong KGS/COLX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với ColossusXT tiền tệ thay đổi bởi -1.69% (16.2286 COLX — 15.9548 COLX)
Thay đổi trong KGS/COLX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với ColossusXT tiền tệ thay đổi bởi -62.99% (43.1138 COLX — 15.9548 COLX)
Thay đổi trong KGS/COLX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 07, 2024) cáce som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với ColossusXT tiền tệ thay đổi bởi -74.39% (62.3037 COLX — 15.9548 COLX)
som Kyrgyzstan/ColossusXT dự báo tỷ giá hối đoái
som Kyrgyzstan/ColossusXT dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 16.0215 COLX | ▲ 0.42 % |
09/06 | 16.0338 COLX | ▲ 0.08 % |
10/06 | 16.3005 COLX | ▲ 1.66 % |
11/06 | 16.2314 COLX | ▼ -0.42 % |
12/06 | 15.9814 COLX | ▼ -1.54 % |
13/06 | 15.9875 COLX | ▲ 0.04 % |
14/06 | 15.4605 COLX | ▼ -3.3 % |
15/06 | 14.9777 COLX | ▼ -3.12 % |
16/06 | 14.9159 COLX | ▼ -0.41 % |
17/06 | 14.7295 COLX | ▼ -1.25 % |
18/06 | 14.8158 COLX | ▲ 0.59 % |
19/06 | 14.4366 COLX | ▼ -2.56 % |
20/06 | 13.8951 COLX | ▼ -3.75 % |
21/06 | 14.0209 COLX | ▲ 0.91 % |
22/06 | 14.5073 COLX | ▲ 3.47 % |
23/06 | 14.4935 COLX | ▼ -0.09 % |
24/06 | 14.3804 COLX | ▼ -0.78 % |
25/06 | 14.3749 COLX | ▼ -0.04 % |
26/06 | 14.327 COLX | ▼ -0.33 % |
27/06 | 14.4402 COLX | ▲ 0.79 % |
28/06 | 14.5559 COLX | ▲ 0.8 % |
29/06 | 14.5398 COLX | ▼ -0.11 % |
30/06 | 14.6162 COLX | ▲ 0.53 % |
01/07 | 14.6805 COLX | ▲ 0.44 % |
02/07 | 14.6298 COLX | ▼ -0.35 % |
03/07 | 14.4887 COLX | ▼ -0.96 % |
04/07 | 14.2978 COLX | ▼ -1.32 % |
05/07 | 14.0724 COLX | ▼ -1.58 % |
06/07 | 14.1137 COLX | ▲ 0.29 % |
07/07 | 14.1586 COLX | ▲ 0.32 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Kyrgyzstan/ColossusXT cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
som Kyrgyzstan/ColossusXT dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 15.092 COLX | ▼ -5.41 % |
17/06 — 23/06 | 14.8661 COLX | ▼ -1.5 % |
24/06 — 30/06 | 14.7738 COLX | ▼ -0.62 % |
01/07 — 07/07 | 16.4308 COLX | ▲ 11.22 % |
08/07 — 14/07 | 16.1093 COLX | ▼ -1.96 % |
15/07 — 21/07 | 16.9893 COLX | ▲ 5.46 % |
22/07 — 28/07 | 16.7117 COLX | ▼ -1.63 % |
29/07 — 04/08 | 17.2023 COLX | ▲ 2.94 % |
05/08 — 11/08 | 15.3312 COLX | ▼ -10.88 % |
12/08 — 18/08 | 15.0784 COLX | ▼ -1.65 % |
19/08 — 25/08 | 15.2783 COLX | ▲ 1.33 % |
26/08 — 01/09 | 14.8464 COLX | ▼ -2.83 % |
som Kyrgyzstan/ColossusXT dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 16.0303 COLX | ▲ 0.47 % |
08/2024 | 17.996 COLX | ▲ 12.26 % |
09/2024 | 16.9586 COLX | ▼ -5.76 % |
10/2024 | 12.4585 COLX | ▼ -26.54 % |
11/2024 | 11.5788 COLX | ▼ -7.06 % |
12/2024 | 10.0473 COLX | ▼ -13.23 % |
01/2025 | 10.1487 COLX | ▲ 1.01 % |
02/2025 | 7.709119 COLX | ▼ -24.04 % |
03/2025 | 6.660523 COLX | ▼ -13.6 % |
04/2025 | 8.416249 COLX | ▲ 26.36 % |
05/2025 | 7.453064 COLX | ▼ -11.44 % |
06/2025 | 7.129305 COLX | ▼ -4.34 % |
som Kyrgyzstan/ColossusXT thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 16.1871 COLX |
Tối đa | 18.5209 COLX |
Bình quân gia quyền | 16.995 COLX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 15.6416 COLX |
Tối đa | 18.9912 COLX |
Bình quân gia quyền | 16.9659 COLX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 15.6416 COLX |
Tối đa | 44.6655 COLX |
Bình quân gia quyền | 29.3034 COLX |
Chia sẻ một liên kết đến KGS/COLX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến ColossusXT (COLX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến ColossusXT (COLX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: