Tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan chống lại Datum

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KGS/DAT

Lịch sử thay đổi trong KGS/DAT tỷ giá

KGS/DAT tỷ giá

07 20, 2021
1 KGS = 9.70879 DAT
▲ 2.28 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Kyrgyzstan/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Kyrgyzstan chi phí trong Datum.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KGS/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KGS/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KGS/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 28, 2021 — 07 20, 2021) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 108.56% (4.655157 DAT — 9.70879 DAT)

Thay đổi trong KGS/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 328.42% (2.266165 DAT — 9.70879 DAT)

Thay đổi trong KGS/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -23.4% (12.6749 DAT — 9.70879 DAT)

Thay đổi trong KGS/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -53.4% (20.8333 DAT — 9.70879 DAT)

som Kyrgyzstan/Datum dự báo tỷ giá hối đoái

som Kyrgyzstan/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

28/06 12.0533 DAT ▲ 24.15 %
29/06 12.6558 DAT ▲ 5 %
30/06 12.9879 DAT ▲ 2.62 %
01/07 13.5837 DAT ▲ 4.59 %
02/07 12.8368 DAT ▼ -5.5 %
03/07 12.5645 DAT ▼ -2.12 %
04/07 12.1618 DAT ▼ -3.21 %
05/07 13.3114 DAT ▲ 9.45 %
06/07 13.6646 DAT ▲ 2.65 %
07/07 13.5026 DAT ▼ -1.19 %
08/07 12.4733 DAT ▼ -7.62 %
09/07 12.1271 DAT ▼ -2.78 %
10/07 15.5074 DAT ▲ 27.87 %
11/07 19.0602 DAT ▲ 22.91 %
12/07 19.8286 DAT ▲ 4.03 %
13/07 19.6885 DAT ▼ -0.71 %
14/07 19.5221 DAT ▼ -0.84 %
15/07 19.5252 DAT ▲ 0.02 %
16/07 19.5261 DAT ▲ 0 %
17/07 19.3097 DAT ▼ -1.11 %
18/07 19.91 DAT ▲ 3.11 %
19/07 20.7184 DAT ▲ 4.06 %
20/07 21.6636 DAT ▲ 4.56 %
21/07 21.3043 DAT ▼ -1.66 %
22/07 22.2786 DAT ▲ 4.57 %
23/07 22.4133 DAT ▲ 0.6 %
24/07 22.2223 DAT ▼ -0.85 %
25/07 22.8373 DAT ▲ 2.77 %
26/07 24.0391 DAT ▲ 5.26 %
27/07 24.6491 DAT ▲ 2.54 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Kyrgyzstan/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

som Kyrgyzstan/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

01/07 — 07/07 13.7822 DAT ▲ 41.96 %
08/07 — 14/07 12.2706 DAT ▼ -10.97 %
15/07 — 21/07 20.5377 DAT ▲ 67.37 %
22/07 — 28/07 38.8556 DAT ▲ 89.19 %
29/07 — 04/08 40.5706 DAT ▲ 4.41 %
05/08 — 11/08 41.0377 DAT ▲ 1.15 %
12/08 — 18/08 47.024 DAT ▲ 14.59 %
19/08 — 25/08 59.4361 DAT ▲ 26.4 %
26/08 — 01/09 62.7492 DAT ▲ 5.57 %
02/09 — 08/09 70.6154 DAT ▲ 12.54 %
09/09 — 15/09 72.3089 DAT ▲ 2.4 %
16/09 — 22/09 -16.717703 DAT ▼ -123.12 %

som Kyrgyzstan/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 9.671229 DAT ▼ -0.39 %
08/2024 10.1006 DAT ▲ 4.44 %
09/2024 8.979837 DAT ▼ -11.1 %
10/2024 8.429612 DAT ▼ -6.13 %
11/2024 7.400242 DAT ▼ -12.21 %
12/2024 9.368788 DAT ▲ 26.6 %
01/2025 11.632 DAT ▲ 24.16 %
02/2025 1.598857 DAT ▼ -86.25 %
03/2025 2.092837 DAT ▲ 30.9 %
04/2025 4.627807 DAT ▲ 121.13 %
05/2025 6.334908 DAT ▲ 36.89 %
06/2025 7.968206 DAT ▲ 25.78 %

som Kyrgyzstan/Datum thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 7.511866 DAT
Tối đa 9.401966 DAT
Bình quân gia quyền 7.946938 DAT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.998904 DAT
Tối đa 9.401966 DAT
Bình quân gia quyền 5.441572 DAT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.420843 DAT
Tối đa 19.0494 DAT
Bình quân gia quyền 10.9903 DAT

Chia sẻ một liên kết đến KGS/DAT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu