Tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan chống lại Dentacoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KGS/DCN
Lịch sử thay đổi trong KGS/DCN tỷ giá
KGS/DCN tỷ giá
05 18, 2024
1 KGS = 6,943 DCN
▼ -5.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Kyrgyzstan/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Kyrgyzstan chi phí trong Dentacoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KGS/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KGS/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KGS/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -8.78% (7,611 DCN — 6,943 DCN)
Thay đổi trong KGS/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 17.66% (5,901 DCN — 6,943 DCN)
Thay đổi trong KGS/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 57.03% (4,421 DCN — 6,943 DCN)
Thay đổi trong KGS/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 140.64% (2,885 DCN — 6,943 DCN)
som Kyrgyzstan/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái
som Kyrgyzstan/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 7,055 DCN | ▲ 1.62 % |
20/05 | 6,702 DCN | ▼ -5.01 % |
21/05 | 7,158 DCN | ▲ 6.8 % |
22/05 | 7,179 DCN | ▲ 0.3 % |
23/05 | 8,006 DCN | ▲ 11.52 % |
24/05 | 8,394 DCN | ▲ 4.85 % |
25/05 | 6,773 DCN | ▼ -19.31 % |
26/05 | 8,324 DCN | ▲ 22.89 % |
27/05 | 8,337 DCN | ▲ 0.16 % |
28/05 | 7,933 DCN | ▼ -4.84 % |
29/05 | 8,458 DCN | ▲ 6.61 % |
30/05 | 8,485 DCN | ▲ 0.31 % |
31/05 | 8,080 DCN | ▼ -4.77 % |
01/06 | 7,842 DCN | ▼ -2.94 % |
02/06 | 8,165 DCN | ▲ 4.12 % |
03/06 | 8,579 DCN | ▲ 5.08 % |
04/06 | 8,772 DCN | ▲ 2.24 % |
05/06 | 8,473 DCN | ▼ -3.41 % |
06/06 | 8,788 DCN | ▲ 3.71 % |
07/06 | 9,021 DCN | ▲ 2.66 % |
08/06 | 8,957 DCN | ▼ -0.71 % |
09/06 | 8,631 DCN | ▼ -3.64 % |
10/06 | 7,693 DCN | ▼ -10.87 % |
11/06 | 7,781 DCN | ▲ 1.14 % |
12/06 | 7,864 DCN | ▲ 1.07 % |
13/06 | 8,814 DCN | ▲ 12.08 % |
14/06 | 9,163 DCN | ▲ 3.96 % |
15/06 | 8,432 DCN | ▼ -7.97 % |
16/06 | 8,186 DCN | ▼ -2.92 % |
17/06 | 8,189 DCN | ▲ 0.03 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Kyrgyzstan/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
som Kyrgyzstan/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 5,984 DCN | ▼ -13.81 % |
27/05 — 02/06 | 6,183 DCN | ▲ 3.33 % |
03/06 — 09/06 | 6,907 DCN | ▲ 11.72 % |
10/06 — 16/06 | 6,203 DCN | ▼ -10.19 % |
17/06 — 23/06 | 5,489 DCN | ▼ -11.51 % |
24/06 — 30/06 | 6,234 DCN | ▲ 13.56 % |
01/07 — 07/07 | 6,847 DCN | ▲ 9.83 % |
08/07 — 14/07 | 6,873 DCN | ▲ 0.38 % |
15/07 — 21/07 | 7,093 DCN | ▲ 3.21 % |
22/07 — 28/07 | 7,079 DCN | ▼ -0.2 % |
29/07 — 04/08 | 6,823 DCN | ▼ -3.62 % |
05/08 — 11/08 | 6,755 DCN | ▼ -0.99 % |
som Kyrgyzstan/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7,439 DCN | ▲ 7.14 % |
07/2024 | 7,923 DCN | ▲ 6.51 % |
08/2024 | 9,570 DCN | ▲ 20.79 % |
09/2024 | 9,789 DCN | ▲ 2.29 % |
10/2024 | 8,009 DCN | ▼ -18.18 % |
11/2024 | 8,294 DCN | ▲ 3.56 % |
12/2024 | 6,307 DCN | ▼ -23.97 % |
01/2025 | 7,553 DCN | ▲ 19.76 % |
02/2025 | 6,963 DCN | ▼ -7.81 % |
03/2025 | 6,331 DCN | ▼ -9.06 % |
04/2025 | 7,851 DCN | ▲ 24 % |
05/2025 | 7,774 DCN | ▼ -0.98 % |
som Kyrgyzstan/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6,537 DCN |
Tối đa | 8,234 DCN |
Bình quân gia quyền | 7,639 DCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5,744 DCN |
Tối đa | 8,735 DCN |
Bình quân gia quyền | 7,114 DCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3,144 DCN |
Tối đa | 12,230 DCN |
Bình quân gia quyền | 7,268 DCN |
Chia sẻ một liên kết đến KGS/DCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: