Tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan chống lại district0x

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KGS/DNT

Lịch sử thay đổi trong KGS/DNT tỷ giá

KGS/DNT tỷ giá

05 19, 2024
1 KGS = 0.19606928 DNT
▲ 0.65 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Kyrgyzstan/district0x, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Kyrgyzstan chi phí trong district0x.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KGS/DNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KGS/DNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan/district0x, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KGS/DNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi 0.03% (0.19600586 DNT — 0.19606928 DNT)

Thay đổi trong KGS/DNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -49.3% (0.38669616 DNT — 0.19606928 DNT)

Thay đổi trong KGS/DNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -52.34% (0.41142913 DNT — 0.19606928 DNT)

Thay đổi trong KGS/DNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -93.78% (3.153654 DNT — 0.19606928 DNT)

som Kyrgyzstan/district0x dự báo tỷ giá hối đoái

som Kyrgyzstan/district0x dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 0.16346314 DNT ▼ -16.63 %
21/05 0.14118454 DNT ▼ -13.63 %
22/05 0.14453673 DNT ▲ 2.37 %
23/05 0.14684395 DNT ▲ 1.6 %
24/05 0.15355782 DNT ▲ 4.57 %
25/05 0.15710186 DNT ▲ 2.31 %
26/05 0.1585376 DNT ▲ 0.91 %
27/05 0.15984476 DNT ▲ 0.82 %
28/05 0.1608202 DNT ▲ 0.61 %
29/05 0.16638014 DNT ▲ 3.46 %
30/05 0.17861693 DNT ▲ 7.35 %
31/05 0.18769113 DNT ▲ 5.08 %
01/06 0.1808117 DNT ▼ -3.67 %
02/06 0.16913772 DNT ▼ -6.46 %
03/06 0.16509101 DNT ▼ -2.39 %
04/06 0.16759702 DNT ▲ 1.52 %
05/06 0.16890287 DNT ▲ 0.78 %
06/06 0.17218594 DNT ▲ 1.94 %
07/06 0.17252413 DNT ▲ 0.2 %
08/06 0.17408073 DNT ▲ 0.9 %
09/06 0.17633936 DNT ▲ 1.3 %
10/06 0.18168164 DNT ▲ 3.03 %
11/06 0.17806106 DNT ▼ -1.99 %
12/06 0.17952915 DNT ▲ 0.82 %
13/06 0.1848704 DNT ▲ 2.98 %
14/06 0.18542043 DNT ▲ 0.3 %
15/06 0.1809162 DNT ▼ -2.43 %
16/06 0.18131657 DNT ▲ 0.22 %
17/06 0.18293452 DNT ▲ 0.89 %
18/06 0.18471986 DNT ▲ 0.98 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Kyrgyzstan/district0x cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

som Kyrgyzstan/district0x dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.20535743 DNT ▲ 4.74 %
27/05 — 02/06 0.0722837 DNT ▼ -64.8 %
03/06 — 09/06 0.07839932 DNT ▲ 8.46 %
10/06 — 16/06 0.09322885 DNT ▲ 18.92 %
17/06 — 23/06 0.09361145 DNT ▲ 0.41 %
24/06 — 30/06 0.10215526 DNT ▲ 9.13 %
01/07 — 07/07 0.13397109 DNT ▲ 31.14 %
08/07 — 14/07 0.1121086 DNT ▼ -16.32 %
15/07 — 21/07 0.12610298 DNT ▲ 12.48 %
22/07 — 28/07 0.12591403 DNT ▼ -0.15 %
29/07 — 04/08 0.13255284 DNT ▲ 5.27 %
05/08 — 11/08 0.13592545 DNT ▲ 2.54 %

som Kyrgyzstan/district0x dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.19675276 DNT ▲ 0.35 %
07/2024 0.18703858 DNT ▼ -4.94 %
08/2024 0.23386782 DNT ▲ 25.04 %
09/2024 0.23745546 DNT ▲ 1.53 %
10/2024 0.23658509 DNT ▼ -0.37 %
11/2024 0.21297753 DNT ▼ -9.98 %
12/2024 0.18371728 DNT ▼ -13.74 %
01/2025 0.20524746 DNT ▲ 11.72 %
02/2025 0.12147832 DNT ▼ -40.81 %
03/2025 0.06188605 DNT ▼ -49.06 %
04/2025 0.10749879 DNT ▲ 73.7 %
05/2025 0.10309826 DNT ▼ -4.09 %

som Kyrgyzstan/district0x thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.16006873 DNT
Tối đa 0.20108686 DNT
Bình quân gia quyền 0.18355029 DNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.10048665 DNT
Tối đa 0.37369745 DNT
Bình quân gia quyền 0.19535246 DNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.10048665 DNT
Tối đa 0.51084597 DNT
Bình quân gia quyền 0.3718909 DNT

Chia sẻ một liên kết đến KGS/DNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu