Tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan chống lại Edgeless
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KGS/EDG
Lịch sử thay đổi trong KGS/EDG tỷ giá
KGS/EDG tỷ giá
05 10, 2024
1 KGS = 29.4589 EDG
▼ -0.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Kyrgyzstan/Edgeless, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Kyrgyzstan chi phí trong Edgeless.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KGS/EDG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KGS/EDG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan/Edgeless, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KGS/EDG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi 8.7% (27.1017 EDG — 29.4589 EDG)
Thay đổi trong KGS/EDG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi -5.6% (31.2068 EDG — 29.4589 EDG)
Thay đổi trong KGS/EDG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi -5.27% (31.0971 EDG — 29.4589 EDG)
Thay đổi trong KGS/EDG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 10, 2024) cáce som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi 1698.33% (1.63813 EDG — 29.4589 EDG)
som Kyrgyzstan/Edgeless dự báo tỷ giá hối đoái
som Kyrgyzstan/Edgeless dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 30.8269 EDG | ▲ 4.64 % |
12/05 | 28.8363 EDG | ▼ -6.46 % |
13/05 | 28.5958 EDG | ▼ -0.83 % |
14/05 | 29.5261 EDG | ▲ 3.25 % |
15/05 | 28.6849 EDG | ▼ -2.85 % |
16/05 | 30.5209 EDG | ▲ 6.4 % |
17/05 | 31.2235 EDG | ▲ 2.3 % |
18/05 | 30.2878 EDG | ▼ -3 % |
19/05 | 30.8746 EDG | ▲ 1.94 % |
20/05 | 29.0865 EDG | ▼ -5.79 % |
21/05 | 29.6846 EDG | ▲ 2.06 % |
22/05 | 29.7558 EDG | ▲ 0.24 % |
23/05 | 30.4319 EDG | ▲ 2.27 % |
24/05 | 30.8202 EDG | ▲ 1.28 % |
25/05 | 29.6942 EDG | ▼ -3.65 % |
26/05 | 28.5878 EDG | ▼ -3.73 % |
27/05 | 28.3197 EDG | ▼ -0.94 % |
28/05 | 28.2694 EDG | ▼ -0.18 % |
29/05 | 30.9815 EDG | ▲ 9.59 % |
30/05 | 31.0392 EDG | ▲ 0.19 % |
31/05 | 31.3968 EDG | ▲ 1.15 % |
01/06 | 31.7516 EDG | ▲ 1.13 % |
02/06 | 29.9394 EDG | ▼ -5.71 % |
03/06 | 29.0494 EDG | ▼ -2.97 % |
04/06 | 29.7597 EDG | ▲ 2.45 % |
05/06 | 30.548 EDG | ▲ 2.65 % |
06/06 | 30.0568 EDG | ▼ -1.61 % |
07/06 | 30.5486 EDG | ▲ 1.64 % |
08/06 | 31.2595 EDG | ▲ 2.33 % |
09/06 | 30.7523 EDG | ▼ -1.62 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Kyrgyzstan/Edgeless cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
som Kyrgyzstan/Edgeless dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 29.3514 EDG | ▼ -0.36 % |
20/05 — 26/05 | 26.5078 EDG | ▼ -9.69 % |
27/05 — 02/06 | 25.9603 EDG | ▼ -2.07 % |
03/06 — 09/06 | 35.3652 EDG | ▲ 36.23 % |
10/06 — 16/06 | 29.0797 EDG | ▼ -17.77 % |
17/06 — 23/06 | 25.4875 EDG | ▼ -12.35 % |
24/06 — 30/06 | 22.2381 EDG | ▼ -12.75 % |
01/07 — 07/07 | 22.5259 EDG | ▲ 1.29 % |
08/07 — 14/07 | 24.5298 EDG | ▲ 8.9 % |
15/07 — 21/07 | 25.5192 EDG | ▲ 4.03 % |
22/07 — 28/07 | 25.7302 EDG | ▲ 0.83 % |
29/07 — 04/08 | 26.117 EDG | ▲ 1.5 % |
som Kyrgyzstan/Edgeless dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 29.4891 EDG | ▲ 0.1 % |
07/2024 | 65.2825 EDG | ▲ 121.38 % |
08/2024 | 145.12 EDG | ▲ 122.3 % |
09/2024 | 102.46 EDG | ▼ -29.4 % |
10/2024 | 88.4118 EDG | ▼ -13.71 % |
11/2024 | 54.6069 EDG | ▼ -38.24 % |
12/2024 | 40.4032 EDG | ▼ -26.01 % |
01/2025 | 54.5307 EDG | ▲ 34.97 % |
02/2025 | 53.8986 EDG | ▼ -1.16 % |
03/2025 | 42.0389 EDG | ▼ -22 % |
04/2025 | 44.5537 EDG | ▲ 5.98 % |
05/2025 | 44.8816 EDG | ▲ 0.74 % |
som Kyrgyzstan/Edgeless thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 26.2642 EDG |
Tối đa | 29.3379 EDG |
Bình quân gia quyền | 27.6154 EDG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 25.1598 EDG |
Tối đa | 37.256 EDG |
Bình quân gia quyền | 30.208 EDG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 20.4148 EDG |
Tối đa | 98.7396 EDG |
Bình quân gia quyền | 42.9377 EDG |
Chia sẻ một liên kết đến KGS/EDG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Edgeless (EDG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Edgeless (EDG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: