Tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan chống lại aelf

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KGS/ELF

Lịch sử thay đổi trong KGS/ELF tỷ giá

KGS/ELF tỷ giá

05 17, 2024
1 KGS = 0.02151376 ELF
▼ -1.95 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Kyrgyzstan/aelf, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Kyrgyzstan chi phí trong aelf.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KGS/ELF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KGS/ELF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan/aelf, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KGS/ELF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi 4.41% (0.02060409 ELF — 0.02151376 ELF)

Thay đổi trong KGS/ELF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi 21.65% (0.01768472 ELF — 0.02151376 ELF)

Thay đổi trong KGS/ELF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi -47.39% (0.04089169 ELF — 0.02151376 ELF)

Thay đổi trong KGS/ELF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi -88.89% (0.19360215 ELF — 0.02151376 ELF)

som Kyrgyzstan/aelf dự báo tỷ giá hối đoái

som Kyrgyzstan/aelf dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 0.02160118 ELF ▲ 0.41 %
20/05 0.02114898 ELF ▼ -2.09 %
21/05 0.02087801 ELF ▼ -1.28 %
22/05 0.0205956 ELF ▼ -1.35 %
23/05 0.02037563 ELF ▼ -1.07 %
24/05 0.01991169 ELF ▼ -2.28 %
25/05 0.01992614 ELF ▲ 0.07 %
26/05 0.02023367 ELF ▲ 1.54 %
27/05 0.01994862 ELF ▼ -1.41 %
28/05 0.01859382 ELF ▼ -6.79 %
29/05 0.01884971 ELF ▲ 1.38 %
30/05 0.01951116 ELF ▲ 3.51 %
31/05 0.01977532 ELF ▲ 1.35 %
01/06 0.02222813 ELF ▲ 12.4 %
02/06 0.02118843 ELF ▼ -4.68 %
03/06 0.02149767 ELF ▲ 1.46 %
04/06 0.02096996 ELF ▼ -2.45 %
05/06 0.02101206 ELF ▲ 0.2 %
06/06 0.02095725 ELF ▼ -0.26 %
07/06 0.02123869 ELF ▲ 1.34 %
08/06 0.02149905 ELF ▲ 1.23 %
09/06 0.02177243 ELF ▲ 1.27 %
10/06 0.02190008 ELF ▲ 0.59 %
11/06 0.02221932 ELF ▲ 1.46 %
12/06 0.0221604 ELF ▼ -0.27 %
13/06 0.02269171 ELF ▲ 2.4 %
14/06 0.02309389 ELF ▲ 1.77 %
15/06 0.02314607 ELF ▲ 0.23 %
16/06 0.02273321 ELF ▼ -1.78 %
17/06 0.02280313 ELF ▲ 0.31 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Kyrgyzstan/aelf cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

som Kyrgyzstan/aelf dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.02127412 ELF ▼ -1.11 %
27/05 — 02/06 0.02235906 ELF ▲ 5.1 %
03/06 — 09/06 0.02501356 ELF ▲ 11.87 %
10/06 — 16/06 0.02334662 ELF ▼ -6.66 %
17/06 — 23/06 0.02336406 ELF ▲ 0.07 %
24/06 — 30/06 0.02327627 ELF ▼ -0.38 %
01/07 — 07/07 0.02624951 ELF ▲ 12.77 %
08/07 — 14/07 0.02578553 ELF ▼ -1.77 %
15/07 — 21/07 0.02484999 ELF ▼ -3.63 %
22/07 — 28/07 0.02686367 ELF ▲ 8.1 %
29/07 — 04/08 0.02835411 ELF ▲ 5.55 %
05/08 — 11/08 0.02857107 ELF ▲ 0.77 %

som Kyrgyzstan/aelf dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.0213208 ELF ▼ -0.9 %
07/2024 0.02081158 ELF ▼ -2.39 %
08/2024 0.01908768 ELF ▼ -8.28 %
09/2024 0.01653371 ELF ▼ -13.38 %
10/2024 0.01645711 ELF ▼ -0.46 %
11/2024 0.01204378 ELF ▼ -26.82 %
12/2024 0.01051541 ELF ▼ -12.69 %
01/2025 0.01113211 ELF ▲ 5.86 %
02/2025 0.00865611 ELF ▼ -22.24 %
03/2025 0.00905009 ELF ▲ 4.55 %
04/2025 0.01125946 ELF ▲ 24.41 %
05/2025 0.0114575 ELF ▲ 1.76 %

som Kyrgyzstan/aelf thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01797319 ELF
Tối đa 0.02156999 ELF
Bình quân gia quyền 0.02020871 ELF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01603012 ELF
Tối đa 0.02156999 ELF
Bình quân gia quyền 0.0185712 ELF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01368347 ELF
Tối đa 0.04386076 ELF
Bình quân gia quyền 0.02778397 ELF

Chia sẻ một liên kết đến KGS/ELF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến aelf (ELF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến aelf (ELF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu