Tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan chống lại FujiCoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KGS/FJC

Lịch sử thay đổi trong KGS/FJC tỷ giá

KGS/FJC tỷ giá

11 23, 2020
1 KGS = 65.5087 FJC
▲ 3.04 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Kyrgyzstan/FujiCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Kyrgyzstan chi phí trong FujiCoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KGS/FJC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KGS/FJC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan/FujiCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KGS/FJC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -30.81% (94.6726 FJC — 65.5087 FJC)

Thay đổi trong KGS/FJC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -42.19% (113.31 FJC — 65.5087 FJC)

Thay đổi trong KGS/FJC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -62.92% (176.68 FJC — 65.5087 FJC)

Thay đổi trong KGS/FJC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -62.92% (176.68 FJC — 65.5087 FJC)

som Kyrgyzstan/FujiCoin dự báo tỷ giá hối đoái

som Kyrgyzstan/FujiCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

23/05 65.2026 FJC ▼ -0.47 %
24/05 65.3882 FJC ▲ 0.28 %
25/05 63.4992 FJC ▼ -2.89 %
26/05 62.7796 FJC ▼ -1.13 %
27/05 62.9638 FJC ▲ 0.29 %
28/05 62.3198 FJC ▼ -1.02 %
29/05 61.3192 FJC ▼ -1.61 %
30/05 61.288 FJC ▼ -0.05 %
31/05 61.8282 FJC ▲ 0.88 %
01/06 61.0674 FJC ▼ -1.23 %
02/06 59.0008 FJC ▼ -3.38 %
03/06 55.903 FJC ▼ -5.25 %
04/06 53.4297 FJC ▼ -4.42 %
05/06 54.8478 FJC ▲ 2.65 %
06/06 54.9616 FJC ▲ 0.21 %
07/06 54.2662 FJC ▼ -1.27 %
08/06 54.3446 FJC ▲ 0.14 %
09/06 53.1318 FJC ▼ -2.23 %
10/06 52.0799 FJC ▼ -1.98 %
11/06 50.764 FJC ▼ -2.53 %
12/06 51.4957 FJC ▲ 1.44 %
13/06 51.8976 FJC ▲ 0.78 %
14/06 50.4529 FJC ▼ -2.78 %
15/06 48.0216 FJC ▼ -4.82 %
16/06 46.4633 FJC ▼ -3.25 %
17/06 46.4561 FJC ▼ -0.02 %
18/06 45.4232 FJC ▼ -2.22 %
19/06 43.8198 FJC ▼ -3.53 %
20/06 44.5943 FJC ▲ 1.77 %
21/06 45.5511 FJC ▲ 2.15 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Kyrgyzstan/FujiCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

som Kyrgyzstan/FujiCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 72.4305 FJC ▲ 10.57 %
03/06 — 09/06 70.5152 FJC ▼ -2.64 %
10/06 — 16/06 68.2054 FJC ▼ -3.28 %
17/06 — 23/06 68.9427 FJC ▲ 1.08 %
24/06 — 30/06 69.7233 FJC ▲ 1.13 %
01/07 — 07/07 65.8166 FJC ▼ -5.6 %
08/07 — 14/07 62.5722 FJC ▼ -4.93 %
15/07 — 21/07 54.8027 FJC ▼ -12.42 %
22/07 — 28/07 51.9043 FJC ▼ -5.29 %
29/07 — 04/08 46.4652 FJC ▼ -10.48 %
05/08 — 11/08 43.3285 FJC ▼ -6.75 %
12/08 — 18/08 38.6466 FJC ▼ -10.81 %

som Kyrgyzstan/FujiCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 47.2299 FJC ▼ -27.9 %
07/2024 52.5114 FJC ▲ 11.18 %
08/2024 47.7537 FJC ▼ -9.06 %
09/2024 35.1083 FJC ▼ -26.48 %
10/2024 37.9615 FJC ▲ 8.13 %
11/2024 34.9801 FJC ▼ -7.85 %
12/2024 25.3546 FJC ▼ -27.52 %
01/2025 18.553 FJC ▼ -26.83 %

som Kyrgyzstan/FujiCoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 63.5171 FJC
Tối đa 94.2234 FJC
Bình quân gia quyền 78.9511 FJC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 63.5171 FJC
Tối đa 124.7 FJC
Bình quân gia quyền 100.92 FJC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 63.5171 FJC
Tối đa 186.25 FJC
Bình quân gia quyền 125.41 FJC

Chia sẻ một liên kết đến KGS/FJC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến FujiCoin (FJC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến FujiCoin (FJC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu