Tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan chống lại GAS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KGS/GAS

Lịch sử thay đổi trong KGS/GAS tỷ giá

KGS/GAS tỷ giá

04 27, 2024
1 KGS = 0.00206375 GAS
▲ 0.69 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Kyrgyzstan/GAS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Kyrgyzstan chi phí trong GAS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KGS/GAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KGS/GAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan/GAS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KGS/GAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 29, 2024 — 04 27, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 29.35% (0.00159553 GAS — 0.00206375 GAS)

Thay đổi trong KGS/GAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 29, 2024 — 04 27, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 5.08% (0.00196392 GAS — 0.00206375 GAS)

Thay đổi trong KGS/GAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 29, 2023 — 04 27, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -43.09% (0.00362634 GAS — 0.00206375 GAS)

Thay đổi trong KGS/GAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 27, 2024) cáce som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -81.78% (0.01132692 GAS — 0.00206375 GAS)

som Kyrgyzstan/GAS dự báo tỷ giá hối đoái

som Kyrgyzstan/GAS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

28/04 0.0020786 GAS ▲ 0.72 %
29/04 0.00210025 GAS ▲ 1.04 %
30/04 0.00208691 GAS ▼ -0.64 %
01/05 0.00218314 GAS ▲ 4.61 %
02/05 0.00236785 GAS ▲ 8.46 %
03/05 0.00241946 GAS ▲ 2.18 %
04/05 0.00241089 GAS ▼ -0.35 %
05/05 0.00241778 GAS ▲ 0.29 %
06/05 0.00240387 GAS ▼ -0.58 %
07/05 0.00238563 GAS ▼ -0.76 %
08/05 0.00227943 GAS ▼ -4.45 %
09/05 0.00225552 GAS ▼ -1.05 %
10/05 0.00234789 GAS ▲ 4.1 %
11/05 0.00219585 GAS ▼ -6.48 %
12/05 0.00231215 GAS ▲ 5.3 %
13/05 0.00299731 GAS ▲ 29.63 %
14/05 0.00321462 GAS ▲ 7.25 %
15/05 0.00292564 GAS ▼ -8.99 %
16/05 0.00303404 GAS ▲ 3.71 %
17/05 0.00314804 GAS ▲ 3.76 %
18/05 0.00313015 GAS ▼ -0.57 %
19/05 0.00297661 GAS ▼ -4.91 %
20/05 0.00293489 GAS ▼ -1.4 %
21/05 0.00285007 GAS ▼ -2.89 %
22/05 0.0028001 GAS ▼ -1.75 %
23/05 0.00281315 GAS ▲ 0.47 %
24/05 0.00293217 GAS ▲ 4.23 %
25/05 0.00300914 GAS ▲ 2.63 %
26/05 0.00297901 GAS ▼ -1 %
27/05 0.00299027 GAS ▲ 0.38 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Kyrgyzstan/GAS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

som Kyrgyzstan/GAS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

29/04 — 05/05 0.00207139 GAS ▲ 0.37 %
06/05 — 12/05 0.00187509 GAS ▼ -9.48 %
13/05 — 19/05 0.00194065 GAS ▲ 3.5 %
20/05 — 26/05 0.00173145 GAS ▼ -10.78 %
27/05 — 02/06 0.00180115 GAS ▲ 4.03 %
03/06 — 09/06 0.00200965 GAS ▲ 11.58 %
10/06 — 16/06 0.00188608 GAS ▼ -6.15 %
17/06 — 23/06 0.00189519 GAS ▲ 0.48 %
24/06 — 30/06 0.00191899 GAS ▲ 1.26 %
01/07 — 07/07 0.00223485 GAS ▲ 16.46 %
08/07 — 14/07 0.00206396 GAS ▼ -7.65 %
15/07 — 21/07 0.0022143 GAS ▲ 7.28 %

som Kyrgyzstan/GAS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

05/2024 0.00209808 GAS ▲ 1.66 %
06/2024 0.00211251 GAS ▲ 0.69 %
07/2024 0.00212611 GAS ▲ 0.64 %
08/2024 0.00279614 GAS ▲ 31.51 %
09/2024 0.00259938 GAS ▼ -7.04 %
10/2024 0.00108231 GAS ▼ -58.36 %
11/2024 0.00085822 GAS ▼ -20.71 %
12/2024 0.00102277 GAS ▲ 19.17 %
01/2025 0.00116198 GAS ▲ 13.61 %
02/2025 0.00093139 GAS ▼ -19.84 %
03/2025 0.00093319 GAS ▲ 0.19 %
04/2025 0.00124449 GAS ▲ 33.36 %

som Kyrgyzstan/GAS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00163046 GAS
Tối đa 0.00218468 GAS
Bình quân gia quyền 0.00190454 GAS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00149133 GAS
Tối đa 0.00218468 GAS
Bình quân gia quyền 0.00179621 GAS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00055618 GAS
Tối đa 0.00513724 GAS
Bình quân gia quyền 25.4835 GAS

Chia sẻ một liên kết đến KGS/GAS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu