Tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KGS/MITH
Lịch sử thay đổi trong KGS/MITH tỷ giá
KGS/MITH tỷ giá
05 18, 2024
1 KGS = 14.5487 MITH
▼ -2.98 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Kyrgyzstan/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Kyrgyzstan chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KGS/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KGS/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KGS/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 1.33% (14.3583 MITH — 14.5487 MITH)
Thay đổi trong KGS/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 17.14% (12.4195 MITH — 14.5487 MITH)
Thay đổi trong KGS/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 157.17% (5.657144 MITH — 14.5487 MITH)
Thay đổi trong KGS/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 295.93% (3.674541 MITH — 14.5487 MITH)
som Kyrgyzstan/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
som Kyrgyzstan/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 14.1755 MITH | ▼ -2.57 % |
20/05 | 13.8643 MITH | ▼ -2.2 % |
21/05 | 13.446 MITH | ▼ -3.02 % |
22/05 | 13.6537 MITH | ▲ 1.54 % |
23/05 | 13.719 MITH | ▲ 0.48 % |
24/05 | 13.8412 MITH | ▲ 0.89 % |
25/05 | 14.4244 MITH | ▲ 4.21 % |
26/05 | 15.3779 MITH | ▲ 6.61 % |
27/05 | 15.5849 MITH | ▲ 1.35 % |
28/05 | 13.6537 MITH | ▼ -12.39 % |
29/05 | 13.7617 MITH | ▲ 0.79 % |
30/05 | 13.7384 MITH | ▼ -0.17 % |
31/05 | 14.3076 MITH | ▲ 4.14 % |
01/06 | 14.1447 MITH | ▼ -1.14 % |
02/06 | 13.4458 MITH | ▼ -4.94 % |
03/06 | 13.5096 MITH | ▲ 0.47 % |
04/06 | 12.5947 MITH | ▼ -6.77 % |
05/06 | 12.3942 MITH | ▼ -1.59 % |
06/06 | 12.6672 MITH | ▲ 2.2 % |
07/06 | 12.7912 MITH | ▲ 0.98 % |
08/06 | 12.743 MITH | ▼ -0.38 % |
09/06 | 12.6604 MITH | ▼ -0.65 % |
10/06 | 12.7718 MITH | ▲ 0.88 % |
11/06 | 12.9486 MITH | ▲ 1.38 % |
12/06 | 13.0905 MITH | ▲ 1.1 % |
13/06 | 13.1167 MITH | ▲ 0.2 % |
14/06 | 13.1675 MITH | ▲ 0.39 % |
15/06 | 13.2975 MITH | ▲ 0.99 % |
16/06 | 13.4773 MITH | ▲ 1.35 % |
17/06 | 13.3281 MITH | ▼ -1.11 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Kyrgyzstan/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
som Kyrgyzstan/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 13.9092 MITH | ▼ -4.4 % |
27/05 — 02/06 | 14.5779 MITH | ▲ 4.81 % |
03/06 — 09/06 | 16.3762 MITH | ▲ 12.34 % |
10/06 — 16/06 | 15.4582 MITH | ▼ -5.61 % |
17/06 — 23/06 | 15.7626 MITH | ▲ 1.97 % |
24/06 — 30/06 | 16.7512 MITH | ▲ 6.27 % |
01/07 — 07/07 | 28.0642 MITH | ▲ 67.54 % |
08/07 — 14/07 | 24.5593 MITH | ▼ -12.49 % |
15/07 — 21/07 | 25.1175 MITH | ▲ 2.27 % |
22/07 — 28/07 | 22.7904 MITH | ▼ -9.26 % |
29/07 — 04/08 | 23.7222 MITH | ▲ 4.09 % |
05/08 — 11/08 | 24.3205 MITH | ▲ 2.52 % |
som Kyrgyzstan/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 14.614 MITH | ▲ 0.45 % |
07/2024 | 16.0103 MITH | ▲ 9.56 % |
08/2024 | 15.7116 MITH | ▼ -1.87 % |
09/2024 | 16.6249 MITH | ▲ 5.81 % |
10/2024 | 45.4695 MITH | ▲ 173.5 % |
11/2024 | 46.5395 MITH | ▲ 2.35 % |
12/2024 | 21.5028 MITH | ▼ -53.8 % |
01/2025 | 29.0444 MITH | ▲ 35.07 % |
02/2025 | 22.3478 MITH | ▼ -23.06 % |
03/2025 | 20.9122 MITH | ▼ -6.42 % |
04/2025 | 35.0939 MITH | ▲ 67.82 % |
05/2025 | 33.5062 MITH | ▼ -4.52 % |
som Kyrgyzstan/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14.3902 MITH |
Tối đa | 16.4297 MITH |
Bình quân gia quyền | 15.0038 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8.723623 MITH |
Tối đa | 17.8744 MITH |
Bình quân gia quyền | 12.3083 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.410467 MITH |
Tối đa | 20.2308 MITH |
Bình quân gia quyền | 11.0643 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến KGS/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: