Tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KGS/MTL
Lịch sử thay đổi trong KGS/MTL tỷ giá
KGS/MTL tỷ giá
06 09, 2024
1 KGS = 0.00828373 MTL
▼ -2.52 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Kyrgyzstan/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Kyrgyzstan chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KGS/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KGS/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KGS/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 11, 2024 — 06 09, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 34.35% (0.00616559 MTL — 0.00828373 MTL)
Thay đổi trong KGS/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 12, 2024 — 06 09, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 78.46% (0.00464173 MTL — 0.00828373 MTL)
Thay đổi trong KGS/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 11, 2023 — 06 09, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -22.66% (0.0107104 MTL — 0.00828373 MTL)
Thay đổi trong KGS/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 09, 2024) cáce som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -83.64% (0.05062485 MTL — 0.00828373 MTL)
som Kyrgyzstan/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
som Kyrgyzstan/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/06 | 0.00845737 MTL | ▲ 2.1 % |
12/06 | 0.00870794 MTL | ▲ 2.96 % |
13/06 | 0.00901357 MTL | ▲ 3.51 % |
14/06 | 0.00902861 MTL | ▲ 0.17 % |
15/06 | 0.00849092 MTL | ▼ -5.96 % |
16/06 | 0.00825176 MTL | ▼ -2.82 % |
17/06 | 0.00802037 MTL | ▼ -2.8 % |
18/06 | 0.00793481 MTL | ▼ -1.07 % |
19/06 | 0.00837031 MTL | ▲ 5.49 % |
20/06 | 0.00835464 MTL | ▼ -0.19 % |
21/06 | 0.00785139 MTL | ▼ -6.02 % |
22/06 | 0.00784774 MTL | ▼ -0.05 % |
23/06 | 0.00823216 MTL | ▲ 4.9 % |
24/06 | 0.00823417 MTL | ▲ 0.02 % |
25/06 | 0.00812536 MTL | ▼ -1.32 % |
26/06 | 0.0081755 MTL | ▲ 0.62 % |
27/06 | 0.00819399 MTL | ▲ 0.23 % |
28/06 | 0.00819256 MTL | ▼ -0.02 % |
29/06 | 0.00826154 MTL | ▲ 0.84 % |
30/06 | 0.00821392 MTL | ▼ -0.58 % |
01/07 | 0.00845756 MTL | ▲ 2.97 % |
02/07 | 0.00902467 MTL | ▲ 6.71 % |
03/07 | 0.0090968 MTL | ▲ 0.8 % |
04/07 | 0.00937758 MTL | ▲ 3.09 % |
05/07 | 0.00976039 MTL | ▲ 4.08 % |
06/07 | 0.00975934 MTL | ▼ -0.01 % |
07/07 | 0.00978769 MTL | ▲ 0.29 % |
08/07 | 0.01047177 MTL | ▲ 6.99 % |
09/07 | 0.01100363 MTL | ▲ 5.08 % |
10/07 | 0.01121208 MTL | ▲ 1.89 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Kyrgyzstan/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
som Kyrgyzstan/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 0.00766888 MTL | ▼ -7.42 % |
24/06 — 30/06 | 0.00776638 MTL | ▲ 1.27 % |
01/07 — 07/07 | 0.00809134 MTL | ▲ 4.18 % |
08/07 — 14/07 | 0.01087757 MTL | ▲ 34.43 % |
15/07 — 21/07 | 0.01003777 MTL | ▼ -7.72 % |
22/07 — 28/07 | 0.01045226 MTL | ▲ 4.13 % |
29/07 — 04/08 | 0.01014922 MTL | ▼ -2.9 % |
05/08 — 11/08 | 0.01003503 MTL | ▼ -1.13 % |
12/08 — 18/08 | 0.00938897 MTL | ▼ -6.44 % |
19/08 — 25/08 | 0.00931831 MTL | ▼ -0.75 % |
26/08 — 01/09 | 0.01053889 MTL | ▲ 13.1 % |
02/09 — 08/09 | 0.013585 MTL | ▲ 28.9 % |
som Kyrgyzstan/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.00805991 MTL | ▼ -2.7 % |
08/2024 | 0.01037561 MTL | ▲ 28.73 % |
09/2024 | 0.00843067 MTL | ▼ -18.75 % |
10/2024 | 0.00652 MTL | ▼ -22.66 % |
11/2024 | 0.00627974 MTL | ▼ -3.68 % |
12/2024 | 0.00628877 MTL | ▲ 0.14 % |
01/2025 | 0.00691251 MTL | ▲ 9.92 % |
02/2025 | 0.00462729 MTL | ▼ -33.06 % |
03/2025 | 0.00399543 MTL | ▼ -13.66 % |
04/2025 | 0.00505328 MTL | ▲ 26.48 % |
05/2025 | 0.00473729 MTL | ▼ -6.25 % |
06/2025 | 0.00636851 MTL | ▲ 34.43 % |
som Kyrgyzstan/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00580671 MTL |
Tối đa | 0.00826722 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00648511 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00474558 MTL |
Tối đa | 0.00826722 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.0061471 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0042249 MTL |
Tối đa | 0.0105876 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00746699 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến KGS/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: