50 som Kyrgyzstan đến Metal

Giá cả 50 som Kyrgyzstan đến Metal dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 27, 2024, Là 0.303168 MTL.

Bao nhiêu 50 KGS trong MTL?

05 27, 2024
50 KGS = 0.303168 MTL
▲ 0.53 %
50 MTL = 8,246 KGS
1 KGS = 0.00606336 MTL

Lịch sử thay đổi giá 50 KGS trong MTL

Thống kê chi phí 50 som Kyrgyzstan trong Metal

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.2903355 MTL
Tối đa 0.3403395 MTL
Bình quân gia quyền 0.31711512 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.211245 MTL
Tối đa 0.3685705 MTL
Bình quân gia quyền 0.29399311 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.211245 MTL
Tối đa 0.564454 MTL
Bình quân gia quyền 0.37859809 MTL

Thay đổi chi phí 50 KGS đến MTL trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 28, 2024 — 05 27, 2024) giá bán 50 som Kyrgyzstan chống lại Metal thay đổi bởi -8.62% (0.3317595 MTL — 0.303168 MTL)

Thay đổi chi phí 50 KGS đến MTL trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 28, 2024 — 05 27, 2024) giá của 50 som Kyrgyzstan chống lại Metal thay đổi bởi -5.88% (0.3221095 MTL — 0.303168 MTL)

Thay đổi chi phí 50 KGS đến MTL trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 29, 2023 — 05 27, 2024) giá của 50 som Kyrgyzstan chống lại Metal thay đổi bởi -43.29% (0.5345665 MTL — 0.303168 MTL)

Thay đổi chi phí 50 KGS đến MTL trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 27, 2024) giá của 50 som Kyrgyzstan chống lại Metal thay đổi bởi -88.02% (2.531243 MTL — 0.303168 MTL)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 KGS trong MTL

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 som Kyrgyzstan (KGS) trong Metal (MTL) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 som Kyrgyzstan (KGS) trong Metal (MTL) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 50 som Kyrgyzstan trong Metal

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 50 som Kyrgyzstan trong Metal trong 30 ngày tới*

28/05 0.30147283 MTL ▼ -0.56 %
29/05 0.31442196 MTL ▲ 4.3 %
30/05 0.32385072 MTL ▲ 3 %
31/05 0.3291904 MTL ▲ 1.65 %
01/06 0.32313244 MTL ▼ -1.84 %
02/06 0.31584532 MTL ▼ -2.26 %
03/06 0.30623907 MTL ▼ -3.04 %
04/06 0.30522179 MTL ▼ -0.33 %
05/06 0.30507685 MTL ▼ -0.05 %
06/06 0.30538898 MTL ▲ 0.1 %
07/06 0.29783438 MTL ▼ -2.47 %
08/06 0.29087705 MTL ▼ -2.34 %
09/06 0.28064174 MTL ▼ -3.52 %
10/06 0.28673116 MTL ▲ 2.17 %
11/06 0.29510445 MTL ▲ 2.92 %
12/06 0.30560049 MTL ▲ 3.56 %
13/06 0.30620645 MTL ▲ 0.2 %
14/06 0.28649499 MTL ▼ -6.44 %
15/06 0.27649078 MTL ▼ -3.49 %
16/06 0.26887584 MTL ▼ -2.75 %
17/06 0.26594609 MTL ▼ -1.09 %
18/06 0.27408666 MTL ▲ 3.06 %
19/06 0.27331246 MTL ▼ -0.28 %
20/06 0.26488375 MTL ▼ -3.08 %
21/06 0.26476063 MTL ▼ -0.05 %
22/06 0.28047789 MTL ▲ 5.94 %
23/06 0.28054917 MTL ▲ 0.03 %
24/06 0.27561793 MTL ▼ -1.76 %
25/06 0.27760835 MTL ▲ 0.72 %
26/06 0.28090505 MTL ▲ 1.19 %

* — Giá ước tính của 50 som Kyrgyzstan trong Metal được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 50 som Kyrgyzstan trong Metal trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 50 som Kyrgyzstan trong Metal trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.30646885 MTL ▲ 1.09 %
10/06 — 16/06 0.37035266 MTL ▲ 20.85 %
17/06 — 23/06 0.3441866 MTL ▼ -7.07 %
24/06 — 30/06 0.34895746 MTL ▲ 1.39 %
01/07 — 07/07 0.36191053 MTL ▲ 3.71 %
08/07 — 14/07 0.49177858 MTL ▲ 35.88 %
15/07 — 21/07 0.44960329 MTL ▼ -8.58 %
22/07 — 28/07 0.46898922 MTL ▲ 4.31 %
29/07 — 04/08 0.45920532 MTL ▼ -2.09 %
05/08 — 11/08 0.45220563 MTL ▼ -1.52 %
12/08 — 18/08 0.42186559 MTL ▼ -6.71 %
19/08 — 25/08 0.42358262 MTL ▲ 0.41 %

Giá ước tính của 50 som Kyrgyzstan trong Metal cho năm sau*

06/2024 0.30527193 MTL ▲ 0.69 %
07/2024 0.28813945 MTL ▼ -5.61 %
08/2024 0.35457867 MTL ▲ 23.06 %
09/2024 0.29882125 MTL ▼ -15.72 %
10/2024 0.22500533 MTL ▼ -24.7 %
11/2024 0.21943101 MTL ▼ -2.48 %
12/2024 0.21962511 MTL ▲ 0.09 %
01/2025 0.23935666 MTL ▲ 8.98 %
02/2025 0.1624397 MTL ▼ -32.13 %
03/2025 0.14236657 MTL ▼ -12.36 %
04/2025 0.18686899 MTL ▲ 31.26 %
05/2025 0.16576222 MTL ▼ -11.29 %

FAQ

Giá bao nhiêu 50 KGS trong MTL hôm nay, 05 27, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 50 som Kyrgyzstan đến Metal Là - 0.303168 MTL

Nó có giá bao nhiêu 50 KGS trong MTL Ngày mai 2024.05.28?

Ngày mai 50 som Kyrgyzstan đến Metal sẽ có giá - 0 mtl

Nó có giá bao nhiêu 50 KGS trong MTL trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 som Kyrgyzstan đến Metal cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 50 KGS trong MTL trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 som Kyrgyzstan đến Metal cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 50 KGS trong MTL trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 som Kyrgyzstan đến Metal cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu