Tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan chống lại NavCoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KGS/NAV

Lịch sử thay đổi trong KGS/NAV tỷ giá

KGS/NAV tỷ giá

12 28, 2023
1 KGS = 0.13225209 NAV
▼ -42.25 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Kyrgyzstan/NavCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Kyrgyzstan chi phí trong NavCoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KGS/NAV được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KGS/NAV và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan/NavCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KGS/NAV tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (12 28, 2023 — 12 28, 2023) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi -0.04% (0.1323024 NAV — 0.13225209 NAV)

Thay đổi trong KGS/NAV tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (10 03, 2023 — 12 28, 2023) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi -42.25% (0.22902467 NAV — 0.13225209 NAV)

Thay đổi trong KGS/NAV tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (12 29, 2022 — 12 28, 2023) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi -66.56% (0.39551977 NAV — 0.13225209 NAV)

Thay đổi trong KGS/NAV tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 28, 2023) cáce som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi -21.46% (0.16838268 NAV — 0.13225209 NAV)

som Kyrgyzstan/NavCoin dự báo tỷ giá hối đoái

som Kyrgyzstan/NavCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

11/05 0.13366665 NAV ▲ 1.07 %
12/05 0.14006146 NAV ▲ 4.78 %
13/05 0.14910102 NAV ▲ 6.45 %
14/05 0.14505801 NAV ▼ -2.71 %
15/05 0.14023955 NAV ▼ -3.32 %
16/05 0.14483507 NAV ▲ 3.28 %
17/05 0.15451165 NAV ▲ 6.68 %
18/05 0.15549143 NAV ▲ 0.63 %
19/05 0.14238478 NAV ▼ -8.43 %
20/05 0.10933002 NAV ▼ -23.22 %
21/05 0.10338095 NAV ▼ -5.44 %
22/05 0.09723177 NAV ▼ -5.95 %
23/05 0.09738113 NAV ▲ 0.15 %
24/05 0.09902939 NAV ▲ 1.69 %
25/05 0.10503742 NAV ▲ 6.07 %
26/05 0.10638971 NAV ▲ 1.29 %
27/05 0.10399623 NAV ▼ -2.25 %
28/05 0.10284346 NAV ▼ -1.11 %
29/05 0.10928131 NAV ▲ 6.26 %
30/05 0.11015714 NAV ▲ 0.8 %
31/05 0.11309731 NAV ▲ 2.67 %
01/06 0.109512 NAV ▼ -3.17 %
02/06 0.11417625 NAV ▲ 4.26 %
03/06 0.11068653 NAV ▼ -3.06 %
04/06 0.11836985 NAV ▲ 6.94 %
05/06 0.12364911 NAV ▲ 4.46 %
06/06 0.12504188 NAV ▲ 1.13 %
07/06 0.13216512 NAV ▲ 5.7 %
08/06 0.14264303 NAV ▲ 7.93 %
09/06 0.07668223 NAV ▼ -46.24 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Kyrgyzstan/NavCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

som Kyrgyzstan/NavCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.12112645 NAV ▼ -8.41 %
20/05 — 26/05 0.12829559 NAV ▲ 5.92 %
27/05 — 02/06 0.13441479 NAV ▲ 4.77 %
03/06 — 09/06 0.16482696 NAV ▲ 22.63 %
10/06 — 16/06 0.14619271 NAV ▼ -11.31 %
17/06 — 23/06 0.14547471 NAV ▼ -0.49 %
24/06 — 30/06 0.14248006 NAV ▼ -2.06 %
01/07 — 07/07 0.11267676 NAV ▼ -20.92 %
08/07 — 14/07 0.10996053 NAV ▼ -2.41 %
15/07 — 21/07 0.12035974 NAV ▲ 9.46 %
22/07 — 28/07 0.15149328 NAV ▲ 25.87 %
29/07 — 04/08 0.06465492 NAV ▼ -57.32 %

som Kyrgyzstan/NavCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.12980319 NAV ▼ -1.85 %
07/2024 0.09503371 NAV ▼ -26.79 %
08/2024 0.14515068 NAV ▲ 52.74 %
09/2024 0.19436568 NAV ▲ 33.91 %
10/2024 0.11022555 NAV ▼ -43.29 %
11/2024 0.13932629 NAV ▲ 26.4 %
12/2024 0.08887994 NAV ▼ -36.21 %
01/2025 0.15594111 NAV ▲ 75.45 %
02/2025 0.18421646 NAV ▲ 18.13 %
03/2025 0.15605449 NAV ▼ -15.29 %
04/2025 0.16413928 NAV ▲ 5.18 %
05/2025 0.08785314 NAV ▼ -46.48 %

som Kyrgyzstan/NavCoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.13225208 NAV
Tối đa 0.1323024 NAV
Bình quân gia quyền 0.13227724 NAV
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.13225208 NAV
Tối đa 0.229025 NAV
Bình quân gia quyền 0.18065104 NAV
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.09464518 NAV
Tối đa 0.38556703 NAV
Bình quân gia quyền 0.21006559 NAV

Chia sẻ một liên kết đến KGS/NAV tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến NavCoin (NAV) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến NavCoin (NAV) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu