Tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan chống lại PayPie

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KGS/PPP

Lịch sử thay đổi trong KGS/PPP tỷ giá

KGS/PPP tỷ giá

01 26, 2022
1 KGS = 0.3581003 PPP
▲ 0.63 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Kyrgyzstan/PayPie, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Kyrgyzstan chi phí trong PayPie.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KGS/PPP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KGS/PPP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan/PayPie, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KGS/PPP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (01 21, 2022 — 01 26, 2022) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi 11.48% (0.32123543 PPP — 0.3581003 PPP)

Thay đổi trong KGS/PPP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 21, 2022 — 01 26, 2022) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi 11.48% (0.32123543 PPP — 0.3581003 PPP)

Thay đổi trong KGS/PPP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 15, 2021 — 01 26, 2022) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi 100.46% (0.17863544 PPP — 0.3581003 PPP)

Thay đổi trong KGS/PPP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 26, 2022) cáce som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi -65.4% (1.034845 PPP — 0.3581003 PPP)

som Kyrgyzstan/PayPie dự báo tỷ giá hối đoái

som Kyrgyzstan/PayPie dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 0.38786387 PPP ▲ 8.31 %
20/05 0.40967846 PPP ▲ 5.62 %
21/05 0.39368437 PPP ▼ -3.9 %
22/05 0.41192764 PPP ▲ 4.63 %
23/05 0.40626174 PPP ▼ -1.38 %
24/05 0.41695976 PPP ▲ 2.63 %
25/05 0.40793572 PPP ▼ -2.16 %
26/05 0.66137891 PPP ▲ 62.13 %
27/05 0.64819813 PPP ▼ -1.99 %
28/05 0.65505019 PPP ▲ 1.06 %
29/05 0.77975742 PPP ▲ 19.04 %
30/05 0.77685175 PPP ▼ -0.37 %
31/05 0.78829978 PPP ▲ 1.47 %
01/06 0.8147025 PPP ▲ 3.35 %
02/06 0.66127074 PPP ▼ -18.83 %
03/06 0.66564735 PPP ▲ 0.66 %
04/06 0.62006513 PPP ▼ -6.85 %
05/06 0.61718293 PPP ▼ -0.46 %
06/06 0.6120837 PPP ▼ -0.83 %
07/06 0.59536373 PPP ▼ -2.73 %
08/06 0.59518979 PPP ▼ -0.03 %
09/06 0.6336067 PPP ▲ 6.45 %
10/06 0.65077352 PPP ▲ 2.71 %
11/06 0.54645872 PPP ▼ -16.03 %
12/06 0.48179593 PPP ▼ -11.83 %
13/06 0.52804671 PPP ▲ 9.6 %
14/06 0.52995974 PPP ▲ 0.36 %
15/06 0.5282903 PPP ▼ -0.32 %
16/06 0.51461356 PPP ▼ -2.59 %
17/06 0.51200935 PPP ▼ -0.51 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Kyrgyzstan/PayPie cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

som Kyrgyzstan/PayPie dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.39219433 PPP ▲ 9.52 %
27/05 — 02/06 0.37910271 PPP ▼ -3.34 %
03/06 — 09/06 0.51825325 PPP ▲ 36.71 %
10/06 — 16/06 0.56376919 PPP ▲ 8.78 %
17/06 — 23/06 0.6138073 PPP ▲ 8.88 %
24/06 — 30/06 0.62255019 PPP ▲ 1.42 %
01/07 — 07/07 0.90180788 PPP ▲ 44.86 %
08/07 — 14/07 1.095213 PPP ▲ 21.45 %
15/07 — 21/07 1.109477 PPP ▲ 1.3 %
22/07 — 28/07 0.90207945 PPP ▼ -18.69 %
29/07 — 04/08 0.87302853 PPP ▼ -3.22 %
05/08 — 11/08 0.66230884 PPP ▼ -24.14 %

som Kyrgyzstan/PayPie dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.37890257 PPP ▲ 5.81 %
07/2024 0.17980456 PPP ▼ -52.55 %
08/2024 0.18238316 PPP ▲ 1.43 %
09/2024 0.22104959 PPP ▲ 21.2 %
10/2024 0.08624893 PPP ▼ -60.98 %
11/2024 0.07296394 PPP ▼ -15.4 %
12/2024 0.01901807 PPP ▼ -73.93 %
01/2025 0.03132706 PPP ▲ 64.72 %
02/2025 0.06374967 PPP ▲ 103.5 %
03/2025 0.04819742 PPP ▼ -24.4 %
04/2025 0.03923607 PPP ▼ -18.59 %
05/2025 0.04076728 PPP ▲ 3.9 %

som Kyrgyzstan/PayPie thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.35810001 PPP
Tối đa 0.36536244 PPP
Bình quân gia quyền 0.35996823 PPP
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.35810001 PPP
Tối đa 0.36536244 PPP
Bình quân gia quyền 0.35996823 PPP
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.18314187 PPP
Tối đa 0.54636206 PPP
Bình quân gia quyền 0.37720944 PPP

Chia sẻ một liên kết đến KGS/PPP tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến PayPie (PPP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến PayPie (PPP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu