Tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan chống lại QLC Chain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KGS/QLC

Lịch sử thay đổi trong KGS/QLC tỷ giá

KGS/QLC tỷ giá

05 01, 2023
1 KGS = 1.908631 QLC
▲ 3.24 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Kyrgyzstan/QLC Chain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Kyrgyzstan chi phí trong QLC Chain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KGS/QLC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KGS/QLC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan/QLC Chain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KGS/QLC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 02, 2023 — 05 01, 2023) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ thay đổi bởi 1231.58% (0.14333535 QLC — 1.908631 QLC)

Thay đổi trong KGS/QLC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 01, 2023 — 05 01, 2023) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ thay đổi bởi 788.31% (0.21486155 QLC — 1.908631 QLC)

Thay đổi trong KGS/QLC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 02, 2022 — 05 01, 2023) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ thay đổi bởi 99.01% (0.95907277 QLC — 1.908631 QLC)

Thay đổi trong KGS/QLC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 01, 2023) cáce som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ thay đổi bởi 27.89% (1.492453 QLC — 1.908631 QLC)

som Kyrgyzstan/QLC Chain dự báo tỷ giá hối đoái

som Kyrgyzstan/QLC Chain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 1.867185 QLC ▼ -2.17 %
20/05 1.849072 QLC ▼ -0.97 %
21/05 1.782289 QLC ▼ -3.61 %
22/05 1.758146 QLC ▼ -1.35 %
23/05 1.936888 QLC ▲ 10.17 %
24/05 2.037304 QLC ▲ 5.18 %
25/05 2.055789 QLC ▲ 0.91 %
26/05 2.158668 QLC ▲ 5 %
27/05 2.154869 QLC ▼ -0.18 %
28/05 4.859859 QLC ▲ 125.53 %
29/05 8.184677 QLC ▲ 68.41 %
30/05 10.5823 QLC ▲ 29.29 %
31/05 14.4204 QLC ▲ 36.27 %
01/06 10.0796 QLC ▼ -30.1 %
02/06 10.3285 QLC ▲ 2.47 %
03/06 13.4368 QLC ▲ 30.09 %
04/06 20.6106 QLC ▲ 53.39 %
05/06 24.9927 QLC ▲ 21.26 %
06/06 28.7014 QLC ▲ 14.84 %
07/06 30.6806 QLC ▲ 6.9 %
08/06 31.9525 QLC ▲ 4.15 %
09/06 29.2233 QLC ▼ -8.54 %
10/06 34.1449 QLC ▲ 16.84 %
11/06 45.3849 QLC ▲ 32.92 %
12/06 50.9339 QLC ▲ 12.23 %
13/06 56.0564 QLC ▲ 10.06 %
14/06 56.4605 QLC ▲ 0.72 %
15/06 36.8769 QLC ▼ -34.69 %
16/06 28.7746 QLC ▼ -21.97 %
17/06 28.8517 QLC ▲ 0.27 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Kyrgyzstan/QLC Chain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

som Kyrgyzstan/QLC Chain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 1.99587 QLC ▲ 4.57 %
27/05 — 02/06 1.768997 QLC ▼ -11.37 %
03/06 — 09/06 1.801248 QLC ▲ 1.82 %
10/06 — 16/06 2.265733 QLC ▲ 25.79 %
17/06 — 23/06 2.039104 QLC ▼ -10 %
24/06 — 30/06 2.109082 QLC ▲ 3.43 %
01/07 — 07/07 1.630247 QLC ▼ -22.7 %
08/07 — 14/07 1.774219 QLC ▲ 8.83 %
15/07 — 21/07 2.059638 QLC ▲ 16.09 %
22/07 — 28/07 16.8366 QLC ▲ 717.45 %
29/07 — 04/08 34.046 QLC ▲ 102.21 %
05/08 — 11/08 19.6304 QLC ▼ -42.34 %

som Kyrgyzstan/QLC Chain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 2.829979 QLC ▲ 48.27 %
07/2024 4.239557 QLC ▲ 49.81 %
08/2024 2.195359 QLC ▼ -48.22 %
09/2024 1.543785 QLC ▼ -29.68 %
10/2024 0.62331034 QLC ▼ -59.62 %
11/2024 0.87374162 QLC ▲ 40.18 %
12/2024 0.32266098 QLC ▼ -63.07 %
01/2025 0.58719999 QLC ▲ 81.99 %
02/2025 0.25033652 QLC ▼ -57.37 %
03/2025 0.16046346 QLC ▼ -35.9 %
04/2025 0.16593962 QLC ▲ 3.41 %
05/2025 1.795723 QLC ▲ 982.15 %

som Kyrgyzstan/QLC Chain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.13789583 QLC
Tối đa 3.911571 QLC
Bình quân gia quyền 1.566623 QLC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.12129805 QLC
Tối đa 3.911571 QLC
Bình quân gia quyền 0.62519195 QLC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.12129805 QLC
Tối đa 3.911571 QLC
Bình quân gia quyền 0.78494821 QLC

Chia sẻ một liên kết đến KGS/QLC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến QLC Chain (QLC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến QLC Chain (QLC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu