Tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan chống lại Radium

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KGS/RADS

Lịch sử thay đổi trong KGS/RADS tỷ giá

KGS/RADS tỷ giá

12 23, 2020
1 KGS = 0.0057827 RADS
▼ -63.37 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Kyrgyzstan/Radium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Kyrgyzstan chi phí trong Radium.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KGS/RADS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KGS/RADS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan/Radium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KGS/RADS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (11 24, 2020 — 12 23, 2020) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -72.3% (0.02087745 RADS — 0.0057827 RADS)

Thay đổi trong KGS/RADS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (09 25, 2020 — 12 23, 2020) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -78.26% (0.026602 RADS — 0.0057827 RADS)

Thay đổi trong KGS/RADS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 12 23, 2020) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -83.43% (0.03490484 RADS — 0.0057827 RADS)

Thay đổi trong KGS/RADS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 23, 2020) cáce som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -83.43% (0.03490484 RADS — 0.0057827 RADS)

som Kyrgyzstan/Radium dự báo tỷ giá hối đoái

som Kyrgyzstan/Radium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

11/05 0.00530002 RADS ▼ -8.35 %
12/05 0.0046919 RADS ▼ -11.47 %
13/05 0.00492626 RADS ▲ 5 %
14/05 0.00515893 RADS ▲ 4.72 %
15/05 0.00524749 RADS ▲ 1.72 %
16/05 0.00516388 RADS ▼ -1.59 %
17/05 0.00533445 RADS ▲ 3.3 %
18/05 0.00539229 RADS ▲ 1.08 %
19/05 0.00512681 RADS ▼ -4.92 %
20/05 0.00483705 RADS ▼ -5.65 %
21/05 0.00534679 RADS ▲ 10.54 %
22/05 0.00563158 RADS ▲ 5.33 %
23/05 0.00573093 RADS ▲ 1.76 %
24/05 0.00534536 RADS ▼ -6.73 %
25/05 0.00543017 RADS ▲ 1.59 %
26/05 0.00579395 RADS ▲ 6.7 %
27/05 0.00574596 RADS ▼ -0.83 %
28/05 0.00559938 RADS ▼ -2.55 %
29/05 0.00495741 RADS ▼ -11.47 %
30/05 0.00456328 RADS ▼ -7.95 %
31/05 0.00431994 RADS ▼ -5.33 %
01/06 0.00452583 RADS ▲ 4.77 %
02/06 0.00456758 RADS ▲ 0.92 %
03/06 0.00344967 RADS ▼ -24.47 %
04/06 0.00293544 RADS ▼ -14.91 %
05/06 0.00263488 RADS ▼ -10.24 %
06/06 0.00269873 RADS ▲ 2.42 %
07/06 0.00257651 RADS ▼ -4.53 %
08/06 0.00317385 RADS ▲ 23.18 %
09/06 0.00379837 RADS ▲ 19.68 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Kyrgyzstan/Radium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

som Kyrgyzstan/Radium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.00562898 RADS ▼ -2.66 %
20/05 — 26/05 0.00578448 RADS ▲ 2.76 %
27/05 — 02/06 0.00552165 RADS ▼ -4.54 %
03/06 — 09/06 0.00549159 RADS ▼ -0.54 %
10/06 — 16/06 0.00592084 RADS ▲ 7.82 %
17/06 — 23/06 0.00500987 RADS ▼ -15.39 %
24/06 — 30/06 0.00441052 RADS ▼ -11.96 %
01/07 — 07/07 0.00445896 RADS ▲ 1.1 %
08/07 — 14/07 0.00439783 RADS ▼ -1.37 %
15/07 — 21/07 0.00377959 RADS ▼ -14.06 %
22/07 — 28/07 0.00199852 RADS ▼ -47.12 %
29/07 — 04/08 0.00338095 RADS ▲ 69.17 %

som Kyrgyzstan/Radium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00437033 RADS ▼ -24.42 %
07/2024 0.00530585 RADS ▲ 21.41 %
08/2024 0.00445038 RADS ▼ -16.12 %
09/2024 0.00437644 RADS ▼ -1.66 %
10/2024 0.00353107 RADS ▼ -19.32 %
11/2024 0.0045993 RADS ▲ 30.25 %
12/2024 0.00481005 RADS ▲ 4.58 %
01/2025 0.00318036 RADS ▼ -33.88 %
02/2025 0.00245127 RADS ▼ -22.92 %

som Kyrgyzstan/Radium thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01093296 RADS
Tối đa 0.02242302 RADS
Bình quân gia quyền 0.01760386 RADS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01093296 RADS
Tối đa 0.02889793 RADS
Bình quân gia quyền 0.02363138 RADS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01093296 RADS
Tối đa 0.03490971 RADS
Bình quân gia quyền 0.02595009 RADS

Chia sẻ một liên kết đến KGS/RADS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Radium (RADS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Radium (RADS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu