Tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan chống lại Rakon

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KGS/RKN

Lịch sử thay đổi trong KGS/RKN tỷ giá

KGS/RKN tỷ giá

05 27, 2024
1 KGS = 0.10094268 RKN
▼ -0.99 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Kyrgyzstan/Rakon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Kyrgyzstan chi phí trong Rakon.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KGS/RKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KGS/RKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan/Rakon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KGS/RKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 28, 2024 — 05 27, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -34.68% (0.15454174 RKN — 0.10094268 RKN)

Thay đổi trong KGS/RKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 28, 2024 — 05 27, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 17.92% (0.08560379 RKN — 0.10094268 RKN)

Thay đổi trong KGS/RKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 29, 2023 — 05 27, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 71.75% (0.05877152 RKN — 0.10094268 RKN)

Thay đổi trong KGS/RKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 27, 2024) cáce som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -44.66% (0.18241805 RKN — 0.10094268 RKN)

som Kyrgyzstan/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái

som Kyrgyzstan/Rakon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

28/05 0.10536509 RKN ▲ 4.38 %
29/05 0.10931575 RKN ▲ 3.75 %
30/05 0.11298451 RKN ▲ 3.36 %
31/05 0.11719274 RKN ▲ 3.72 %
01/06 0.1169325 RKN ▼ -0.22 %
02/06 0.11466677 RKN ▼ -1.94 %
03/06 0.13699698 RKN ▲ 19.47 %
04/06 0.10341543 RKN ▼ -24.51 %
05/06 0.11211011 RKN ▲ 8.41 %
06/06 0.11226759 RKN ▲ 0.14 %
07/06 0.11597882 RKN ▲ 3.31 %
08/06 0.10736359 RKN ▼ -7.43 %
09/06 0.13702392 RKN ▲ 27.63 %
10/06 0.13008723 RKN ▼ -5.06 %
11/06 0.07685018 RKN ▼ -40.92 %
12/06 0.08166833 RKN ▲ 6.27 %
13/06 0.11968348 RKN ▲ 46.55 %
14/06 0.12164266 RKN ▲ 1.64 %
15/06 0.10058768 RKN ▼ -17.31 %
16/06 0.0859629 RKN ▼ -14.54 %
17/06 0.08376528 RKN ▼ -2.56 %
18/06 0.076444 RKN ▼ -8.74 %
19/06 0.08284921 RKN ▲ 8.38 %
20/06 0.07435091 RKN ▼ -10.26 %
21/06 0.06882677 RKN ▼ -7.43 %
22/06 0.07325819 RKN ▲ 6.44 %
23/06 0.07341161 RKN ▲ 0.21 %
24/06 0.0738036 RKN ▲ 0.53 %
25/06 0.07220234 RKN ▼ -2.17 %
26/06 0.07170484 RKN ▼ -0.69 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Kyrgyzstan/Rakon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

som Kyrgyzstan/Rakon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.10414529 RKN ▲ 3.17 %
10/06 — 16/06 0.12460563 RKN ▲ 19.65 %
17/06 — 23/06 0.05440444 RKN ▼ -56.34 %
24/06 — 30/06 0.10065833 RKN ▲ 85.02 %
01/07 — 07/07 0.11698482 RKN ▲ 16.22 %
08/07 — 14/07 0.18731783 RKN ▲ 60.12 %
15/07 — 21/07 0.19377935 RKN ▲ 3.45 %
22/07 — 28/07 0.19523796 RKN ▲ 0.75 %
29/07 — 04/08 0.21100108 RKN ▲ 8.07 %
05/08 — 11/08 0.1700761 RKN ▼ -19.4 %
12/08 — 18/08 0.16021871 RKN ▼ -5.8 %
19/08 — 25/08 0.12639627 RKN ▼ -21.11 %

som Kyrgyzstan/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.09925909 RKN ▼ -1.67 %
07/2024 0.10375755 RKN ▲ 4.53 %
08/2024 0.12480412 RKN ▲ 20.28 %
09/2024 0.13480049 RKN ▲ 8.01 %
10/2024 0.13051686 RKN ▼ -3.18 %
11/2024 0.13561478 RKN ▲ 3.91 %
12/2024 0.14174975 RKN ▲ 4.52 %
01/2025 0.15375091 RKN ▲ 8.47 %
02/2025 0.15498288 RKN ▲ 0.8 %
03/2025 0.14077398 RKN ▼ -9.17 %
04/2025 0.25349752 RKN ▲ 80.07 %
05/2025 0.17726487 RKN ▼ -30.07 %

som Kyrgyzstan/Rakon thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.10241432 RKN
Tối đa 0.17429754 RKN
Bình quân gia quyền 0.14966644 RKN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.05392828 RKN
Tối đa 0.17429754 RKN
Bình quân gia quyền 0.12023788 RKN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.05392828 RKN
Tối đa 0.17429754 RKN
Bình quân gia quyền 0.08600984 RKN

Chia sẻ một liên kết đến KGS/RKN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu