Tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan chống lại Rivetz
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Rivetz tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KGS/RVT
Lịch sử thay đổi trong KGS/RVT tỷ giá
KGS/RVT tỷ giá
05 11, 2023
1 KGS = 21.5137 RVT
▲ 1.51 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Kyrgyzstan/Rivetz, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Kyrgyzstan chi phí trong Rivetz.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KGS/RVT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KGS/RVT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan/Rivetz, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KGS/RVT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Rivetz tiền tệ thay đổi bởi 25.53% (17.1389 RVT — 21.5137 RVT)
Thay đổi trong KGS/RVT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Rivetz tiền tệ thay đổi bởi 27.66% (16.8522 RVT — 21.5137 RVT)
Thay đổi trong KGS/RVT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Rivetz tiền tệ thay đổi bởi 27.66% (16.8522 RVT — 21.5137 RVT)
Thay đổi trong KGS/RVT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Rivetz tiền tệ thay đổi bởi 422.04% (4.121115 RVT — 21.5137 RVT)
som Kyrgyzstan/Rivetz dự báo tỷ giá hối đoái
som Kyrgyzstan/Rivetz dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 22.1435 RVT | ▲ 2.93 % |
21/05 | 21.9489 RVT | ▼ -0.88 % |
22/05 | 21.6059 RVT | ▼ -1.56 % |
23/05 | 21.5862 RVT | ▼ -0.09 % |
24/05 | 21.4452 RVT | ▼ -0.65 % |
25/05 | 21.658 RVT | ▲ 0.99 % |
26/05 | 21.7089 RVT | ▲ 0.24 % |
27/05 | 22.031 RVT | ▲ 1.48 % |
28/05 | 22.9802 RVT | ▲ 4.31 % |
29/05 | 23.9041 RVT | ▲ 4.02 % |
30/05 | 24.2264 RVT | ▲ 1.35 % |
31/05 | 24.2726 RVT | ▲ 0.19 % |
01/06 | 24.3704 RVT | ▲ 0.4 % |
02/06 | 24.2824 RVT | ▼ -0.36 % |
03/06 | 24.0628 RVT | ▼ -0.9 % |
04/06 | 24.028 RVT | ▼ -0.14 % |
05/06 | 24.1635 RVT | ▲ 0.56 % |
06/06 | 24.1518 RVT | ▼ -0.05 % |
07/06 | 24.1927 RVT | ▲ 0.17 % |
08/06 | 25.1296 RVT | ▲ 3.87 % |
09/06 | 25.0832 RVT | ▼ -0.18 % |
10/06 | 24.6013 RVT | ▼ -1.92 % |
11/06 | 24.5038 RVT | ▼ -0.4 % |
12/06 | 24.1327 RVT | ▼ -1.51 % |
13/06 | 24.4429 RVT | ▲ 1.29 % |
14/06 | 25.1923 RVT | ▲ 3.07 % |
15/06 | 26.115 RVT | ▲ 3.66 % |
16/06 | 26.699 RVT | ▲ 2.24 % |
17/06 | 27.0951 RVT | ▲ 1.48 % |
18/06 | 27.0902 RVT | ▼ -0.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Kyrgyzstan/Rivetz cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
som Kyrgyzstan/Rivetz dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 20.9882 RVT | ▼ -2.44 % |
27/05 — 02/06 | 20.2496 RVT | ▼ -3.52 % |
03/06 — 09/06 | 21.7934 RVT | ▲ 7.62 % |
10/06 — 16/06 | 24.5905 RVT | ▲ 12.83 % |
17/06 — 23/06 | 24.9844 RVT | ▲ 1.6 % |
24/06 — 30/06 | 25.9824 RVT | ▲ 3.99 % |
01/07 — 07/07 | 27.1061 RVT | ▲ 4.33 % |
08/07 — 14/07 | 26.1279 RVT | ▼ -3.61 % |
15/07 — 21/07 | 24.0086 RVT | ▼ -8.11 % |
22/07 — 28/07 | 22.3327 RVT | ▼ -6.98 % |
29/07 — 04/08 | 15.4697 RVT | ▼ -30.73 % |
05/08 — 11/08 | 298.25 RVT | ▲ 1827.97 % |
som Kyrgyzstan/Rivetz dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 17.3856 RVT | ▼ -19.19 % |
07/2024 | 8.879211 RVT | ▼ -48.93 % |
08/2024 | 3.050619 RVT | ▼ -65.64 % |
09/2024 | 3.658446 RVT | ▲ 19.92 % |
10/2024 | 5.33907 RVT | ▲ 45.94 % |
11/2024 | 5.287102 RVT | ▼ -0.97 % |
12/2024 | 8.50449 RVT | ▲ 60.85 % |
01/2025 | 67.0317 RVT | ▲ 688.19 % |
02/2025 | 63.4886 RVT | ▼ -5.29 % |
03/2025 | 76.7756 RVT | ▲ 20.93 % |
04/2025 | 85.5695 RVT | ▲ 11.45 % |
som Kyrgyzstan/Rivetz thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 16.8358 RVT |
Tối đa | 21.1881 RVT |
Bình quân gia quyền | 18.7411 RVT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 15.9511 RVT |
Tối đa | 21.1881 RVT |
Bình quân gia quyền | 17.8899 RVT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 15.9511 RVT |
Tối đa | 21.1881 RVT |
Bình quân gia quyền | 17.8899 RVT |
Chia sẻ một liên kết đến KGS/RVT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Rivetz (RVT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Rivetz (RVT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: