Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại eBoost
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với eBoost tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/EBST
Lịch sử thay đổi trong KHR/EBST tỷ giá
KHR/EBST tỷ giá
10 20, 2021
1 KHR = 0.00615587 EBST
▲ 0.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/eBoost, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong eBoost.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/EBST được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/EBST và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/eBoost, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KHR/EBST tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 21, 2021 — 10 20, 2021) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với eBoost tiền tệ thay đổi bởi -2.47% (0.00631151 EBST — 0.00615587 EBST)
Thay đổi trong KHR/EBST tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 23, 2021 — 10 20, 2021) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với eBoost tiền tệ thay đổi bởi -1.25% (0.00623373 EBST — 0.00615587 EBST)
Thay đổi trong KHR/EBST tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 21, 2020 — 10 20, 2021) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với eBoost tiền tệ thay đổi bởi -97.39% (0.23569674 EBST — 0.00615587 EBST)
Thay đổi trong KHR/EBST tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 20, 2021) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với eBoost tiền tệ thay đổi bởi -92.39% (0.08085643 EBST — 0.00615587 EBST)
riel Campuchia/eBoost dự báo tỷ giá hối đoái
riel Campuchia/eBoost dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/05 | 0.00610083 EBST | ▼ -0.89 % |
31/05 | 0.00534426 EBST | ▼ -12.4 % |
01/06 | 0.0057876 EBST | ▲ 8.3 % |
02/06 | 0.00564545 EBST | ▼ -2.46 % |
03/06 | 0.00577396 EBST | ▲ 2.28 % |
04/06 | 0.00407818 EBST | ▼ -29.37 % |
05/06 | 0.00429087 EBST | ▲ 5.22 % |
06/06 | 0.0043477 EBST | ▲ 1.32 % |
07/06 | 0.00517174 EBST | ▲ 18.95 % |
08/06 | 0.00509158 EBST | ▼ -1.55 % |
09/06 | 0.00497123 EBST | ▼ -2.36 % |
10/06 | 0.00498747 EBST | ▲ 0.33 % |
11/06 | 0.00488484 EBST | ▼ -2.06 % |
12/06 | 0.00498299 EBST | ▲ 2.01 % |
13/06 | 0.00562254 EBST | ▲ 12.83 % |
14/06 | 0.00593709 EBST | ▲ 5.59 % |
15/06 | 0.00608705 EBST | ▲ 2.53 % |
16/06 | 0.00625603 EBST | ▲ 2.78 % |
17/06 | 0.007064 EBST | ▲ 12.91 % |
18/06 | 0.0067583 EBST | ▼ -4.33 % |
19/06 | 0.0064268 EBST | ▼ -4.91 % |
20/06 | 0.00511515 EBST | ▼ -20.41 % |
21/06 | 0.00420599 EBST | ▼ -17.77 % |
22/06 | 0.00453493 EBST | ▲ 7.82 % |
23/06 | 0.00403022 EBST | ▼ -11.13 % |
24/06 | 0.0054455 EBST | ▲ 35.12 % |
25/06 | 0.00546989 EBST | ▲ 0.45 % |
26/06 | 0.00529287 EBST | ▼ -3.24 % |
27/06 | 0.0047748 EBST | ▼ -9.79 % |
28/06 | 0.00455136 EBST | ▼ -4.68 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/eBoost cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riel Campuchia/eBoost dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 0.00656689 EBST | ▲ 6.68 % |
10/06 — 16/06 | 0.00619115 EBST | ▼ -5.72 % |
17/06 — 23/06 | 0.00572192 EBST | ▼ -7.58 % |
24/06 — 30/06 | 0.00781684 EBST | ▲ 36.61 % |
01/07 — 07/07 | 0.00844318 EBST | ▲ 8.01 % |
08/07 — 14/07 | 0.00482689 EBST | ▼ -42.83 % |
15/07 — 21/07 | 0.0055948 EBST | ▲ 15.91 % |
22/07 — 28/07 | 0.00737907 EBST | ▲ 31.89 % |
29/07 — 04/08 | 0.00699616 EBST | ▼ -5.19 % |
05/08 — 11/08 | 0.00671061 EBST | ▼ -4.08 % |
12/08 — 18/08 | 0.00522892 EBST | ▼ -22.08 % |
19/08 — 25/08 | 0.00450646 EBST | ▼ -13.82 % |
riel Campuchia/eBoost dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00777592 EBST | ▲ 26.32 % |
07/2024 | 0.01115686 EBST | ▲ 43.48 % |
08/2024 | 0.00835286 EBST | ▼ -25.13 % |
09/2024 | 0.00131457 EBST | ▼ -84.26 % |
10/2024 | 0.0007671 EBST | ▼ -41.65 % |
11/2024 | 0.00163816 EBST | ▲ 113.55 % |
12/2024 | 0.00176042 EBST | ▲ 7.46 % |
01/2025 | 0.00199058 EBST | ▲ 13.07 % |
02/2025 | 0.00287075 EBST | ▲ 44.22 % |
03/2025 | 0.00365106 EBST | ▲ 27.18 % |
04/2025 | 0.00380203 EBST | ▲ 4.13 % |
05/2025 | 0.00261498 EBST | ▼ -31.22 % |
riel Campuchia/eBoost thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.005284 EBST |
Tối đa | 0.00912288 EBST |
Bình quân gia quyền | 0.00719603 EBST |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.005284 EBST |
Tối đa | 0.00912288 EBST |
Bình quân gia quyền | 0.00699538 EBST |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00119034 EBST |
Tối đa | 0.3532791 EBST |
Bình quân gia quyền | 0.04798893 EBST |
Chia sẻ một liên kết đến KHR/EBST tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến eBoost (EBST) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến eBoost (EBST) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: