1,000 riel Campuchia đến eBoost

Giá cả 1,000 riel Campuchia đến eBoost dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 10 20, 2021, Là 6.15587 EBST.

Bao nhiêu 1,000 KHR trong EBST?

10 20, 2021
1,000 KHR = 6.15587 EBST
▲ 0.03 %
1,000 EBST = 162,447 KHR
1 KHR = 0.00615587 EBST

Lịch sử thay đổi giá 1,000 KHR trong EBST

Thống kê chi phí 1,000 riel Campuchia trong eBoost

Trong 30 ngày
Tối thiểu 5.284 EBST
Tối đa 9.12288 EBST
Bình quân gia quyền 7.196035 EBST
Trong 90 ngày
Tối thiểu 5.284 EBST
Tối đa 9.12288 EBST
Bình quân gia quyền 6.995384 EBST
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.19034 EBST
Tối đa 353.28 EBST
Bình quân gia quyền 47.9889 EBST

Thay đổi chi phí 1,000 KHR đến EBST trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (09 21, 2021 — 10 20, 2021) giá bán 1,000 riel Campuchia chống lại eBoost thay đổi bởi -2.47% (6.31151 EBST — 6.15587 EBST)

Thay đổi chi phí 1,000 KHR đến EBST trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (07 23, 2021 — 10 20, 2021) giá của 1,000 riel Campuchia chống lại eBoost thay đổi bởi -1.25% (6.23373 EBST — 6.15587 EBST)

Thay đổi chi phí 1,000 KHR đến EBST trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (10 21, 2020 — 10 20, 2021) giá của 1,000 riel Campuchia chống lại eBoost thay đổi bởi -97.39% (235.7 EBST — 6.15587 EBST)

Thay đổi chi phí 1,000 KHR đến EBST trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 10 20, 2021) giá của 1,000 riel Campuchia chống lại eBoost thay đổi bởi -92.39% (80.8564 EBST — 6.15587 EBST)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 KHR trong EBST

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 riel Campuchia (KHR) trong eBoost (EBST) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 riel Campuchia (KHR) trong eBoost (EBST) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 riel Campuchia trong eBoost

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 riel Campuchia trong eBoost trong 30 ngày tới*

24/05 6.112933 EBST ▼ -0.7 %
25/05 5.441952 EBST ▼ -10.98 %
26/05 5.95063 EBST ▲ 9.35 %
27/05 5.806992 EBST ▼ -2.41 %
28/05 5.951127 EBST ▲ 2.48 %
29/05 3.453698 EBST ▼ -41.97 %
30/05 3.605219 EBST ▲ 4.39 %
31/05 3.669862 EBST ▲ 1.79 %
01/06 4.243281 EBST ▲ 15.63 %
02/06 4.16432 EBST ▼ -1.86 %
03/06 4.00841 EBST ▼ -3.74 %
04/06 4.028069 EBST ▲ 0.49 %
05/06 3.871331 EBST ▼ -3.89 %
06/06 3.947478 EBST ▲ 1.97 %
07/06 4.279674 EBST ▲ 8.42 %
08/06 4.438675 EBST ▲ 3.72 %
09/06 4.579017 EBST ▲ 3.16 %
10/06 4.683694 EBST ▲ 2.29 %
11/06 5.183183 EBST ▲ 10.66 %
12/06 4.95803 EBST ▼ -4.34 %
13/06 4.759357 EBST ▼ -4.01 %
14/06 3.969572 EBST ▼ -16.59 %
15/06 2.887446 EBST ▼ -27.26 %
16/06 3.278128 EBST ▲ 13.53 %
17/06 2.875457 EBST ▼ -12.28 %
18/06 4.35173 EBST ▲ 51.34 %
19/06 4.366035 EBST ▲ 0.33 %
20/06 4.215308 EBST ▼ -3.45 %
21/06 3.946176 EBST ▼ -6.38 %
22/06 3.664474 EBST ▼ -7.14 %

* — Giá ước tính của 1,000 riel Campuchia trong eBoost được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 riel Campuchia trong eBoost trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 riel Campuchia trong eBoost trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 6.46813 EBST ▲ 5.07 %
03/06 — 09/06 6.2116 EBST ▼ -3.97 %
10/06 — 16/06 5.648035 EBST ▼ -9.07 %
17/06 — 23/06 8.080134 EBST ▲ 43.06 %
24/06 — 30/06 8.757384 EBST ▲ 8.38 %
01/07 — 07/07 5.805522 EBST ▼ -33.71 %
08/07 — 14/07 6.841892 EBST ▲ 17.85 %
15/07 — 21/07 9.420746 EBST ▲ 37.69 %
22/07 — 28/07 9.055917 EBST ▼ -3.87 %
29/07 — 04/08 8.574179 EBST ▼ -5.32 %
05/08 — 11/08 6.690113 EBST ▼ -21.97 %
12/08 — 18/08 5.864856 EBST ▼ -12.34 %

Giá ước tính của 1,000 riel Campuchia trong eBoost cho năm sau*

06/2024 7.764777 EBST ▲ 26.14 %
07/2024 12.3262 EBST ▲ 58.75 %
08/2024 10.2893 EBST ▼ -16.53 %
09/2024 -1.05241084 EBST ▼ -110.23 %
10/2024 -0.46794444 EBST ▼ -55.54 %
11/2024 -1.18610626 EBST ▲ 153.47 %
12/2024 -1.25866952 EBST ▲ 6.12 %
01/2025 -1.42598557 EBST ▲ 13.29 %
02/2025 -2.32616035 EBST ▲ 63.13 %
03/2025 -3.19810544 EBST ▲ 37.48 %
04/2025 -3.35278787 EBST ▲ 4.84 %
05/2025 -2.07157798 EBST ▼ -38.21 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 KHR trong EBST hôm nay, 10 20, 2021?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 riel Campuchia đến eBoost Là - 6.15587 EBST

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KHR trong EBST Ngày mai 2024.05.24?

Ngày mai 1,000 riel Campuchia đến eBoost sẽ có giá - 6 ebst

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KHR trong EBST trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 riel Campuchia đến eBoost cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KHR trong EBST trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 riel Campuchia đến eBoost cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KHR trong EBST trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 riel Campuchia đến eBoost cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu