Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại Fusion

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/FSN

Lịch sử thay đổi trong KHR/FSN tỷ giá

KHR/FSN tỷ giá

05 09, 2024
1 KHR = 0.00153342 FSN
▲ 0.09 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/Fusion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong Fusion.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/FSN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/FSN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/Fusion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KHR/FSN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi 16.77% (0.00131324 FSN — 0.00153342 FSN)

Thay đổi trong KHR/FSN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi 10.75% (0.00138452 FSN — 0.00153342 FSN)

Thay đổi trong KHR/FSN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi 127.96% (0.00067266 FSN — 0.00153342 FSN)

Thay đổi trong KHR/FSN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 09, 2024) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi -26.94% (0.00209892 FSN — 0.00153342 FSN)

riel Campuchia/Fusion dự báo tỷ giá hối đoái

riel Campuchia/Fusion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

11/05 0.00160041 FSN ▲ 4.37 %
12/05 0.00163202 FSN ▲ 1.98 %
13/05 0.00158687 FSN ▼ -2.77 %
14/05 0.0017105 FSN ▲ 7.79 %
15/05 0.00172906 FSN ▲ 1.08 %
16/05 0.00162931 FSN ▼ -5.77 %
17/05 0.00164798 FSN ▲ 1.15 %
18/05 0.00173161 FSN ▲ 5.07 %
19/05 0.0017751 FSN ▲ 2.51 %
20/05 0.00173519 FSN ▼ -2.25 %
21/05 0.00172523 FSN ▼ -0.57 %
22/05 0.00172608 FSN ▲ 0.05 %
23/05 0.00174388 FSN ▲ 1.03 %
24/05 0.00175699 FSN ▲ 0.75 %
25/05 0.00175826 FSN ▲ 0.07 %
26/05 0.00174076 FSN ▼ -1 %
27/05 0.00179107 FSN ▲ 2.89 %
28/05 0.00180441 FSN ▲ 0.74 %
29/05 0.0018322 FSN ▲ 1.54 %
30/05 0.00185797 FSN ▲ 1.41 %
31/05 0.00191707 FSN ▲ 3.18 %
01/06 0.0020066 FSN ▲ 4.67 %
02/06 0.00203128 FSN ▲ 1.23 %
03/06 0.00190964 FSN ▼ -5.99 %
04/06 0.00183268 FSN ▼ -4.03 %
05/06 0.0017933 FSN ▼ -2.15 %
06/06 0.00172801 FSN ▼ -3.64 %
07/06 0.00177691 FSN ▲ 2.83 %
08/06 0.00180813 FSN ▲ 1.76 %
09/06 0.00183955 FSN ▲ 1.74 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/Fusion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

riel Campuchia/Fusion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.00150559 FSN ▼ -1.82 %
20/05 — 26/05 0.00146959 FSN ▼ -2.39 %
27/05 — 02/06 0.00145592 FSN ▼ -0.93 %
03/06 — 09/06 0.00143077 FSN ▼ -1.73 %
10/06 — 16/06 0.00153002 FSN ▲ 6.94 %
17/06 — 23/06 0.00190767 FSN ▲ 24.68 %
24/06 — 30/06 0.00191128 FSN ▲ 0.19 %
01/07 — 07/07 0.00193096 FSN ▲ 1.03 %
08/07 — 14/07 0.00208475 FSN ▲ 7.96 %
15/07 — 21/07 0.00218842 FSN ▲ 4.97 %
22/07 — 28/07 0.00201711 FSN ▼ -7.83 %
29/07 — 04/08 0.00218603 FSN ▲ 8.37 %

riel Campuchia/Fusion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00152233 FSN ▼ -0.72 %
07/2024 0.00160396 FSN ▲ 5.36 %
08/2024 0.00188217 FSN ▲ 17.34 %
09/2024 0.00198054 FSN ▲ 5.23 %
10/2024 0.00182297 FSN ▼ -7.96 %
11/2024 0.00179442 FSN ▼ -1.57 %
12/2024 0.0019457 FSN ▲ 8.43 %
01/2025 0.00248481 FSN ▲ 27.71 %
02/2025 0.00200485 FSN ▼ -19.32 %
03/2025 0.00241774 FSN ▲ 20.59 %
04/2025 0.00333142 FSN ▲ 37.79 %
05/2025 0.00301445 FSN ▼ -9.51 %

riel Campuchia/Fusion thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00139974 FSN
Tối đa 0.00166965 FSN
Bình quân gia quyền 0.00149003 FSN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0008746 FSN
Tối đa 0.00166965 FSN
Bình quân gia quyền 0.00128595 FSN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00068164 FSN
Tối đa 0.00166965 FSN
Bình quân gia quyền 0.00113824 FSN

Chia sẻ một liên kết đến KHR/FSN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Fusion (FSN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Fusion (FSN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu