Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại Feathercoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Feathercoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/FTC
Lịch sử thay đổi trong KHR/FTC tỷ giá
KHR/FTC tỷ giá
05 19, 2024
1 KHR = 0.03977118 FTC
▼ -1.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/Feathercoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong Feathercoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/FTC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/FTC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/Feathercoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KHR/FTC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Feathercoin tiền tệ thay đổi bởi -31.86% (0.05836758 FTC — 0.03977118 FTC)
Thay đổi trong KHR/FTC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Feathercoin tiền tệ thay đổi bởi -51.99% (0.08283496 FTC — 0.03977118 FTC)
Thay đổi trong KHR/FTC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 24, 2023 — 05 19, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Feathercoin tiền tệ thay đổi bởi -47.52% (0.07578588 FTC — 0.03977118 FTC)
Thay đổi trong KHR/FTC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Feathercoin tiền tệ thay đổi bởi 6.73% (0.03726407 FTC — 0.03977118 FTC)
riel Campuchia/Feathercoin dự báo tỷ giá hối đoái
riel Campuchia/Feathercoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 0.03903189 FTC | ▼ -1.86 % |
21/05 | 0.03880307 FTC | ▼ -0.59 % |
22/05 | 0.0386344 FTC | ▼ -0.43 % |
23/05 | 0.03846519 FTC | ▼ -0.44 % |
24/05 | 0.03860718 FTC | ▲ 0.37 % |
25/05 | 0.03871709 FTC | ▲ 0.28 % |
26/05 | 0.0382235 FTC | ▼ -1.27 % |
27/05 | 0.03301605 FTC | ▼ -13.62 % |
28/05 | 0.02895917 FTC | ▼ -12.29 % |
29/05 | 0.03012189 FTC | ▲ 4.02 % |
30/05 | 0.03108888 FTC | ▲ 3.21 % |
31/05 | 0.03169527 FTC | ▲ 1.95 % |
01/06 | 0.03195491 FTC | ▲ 0.82 % |
02/06 | 0.0318968 FTC | ▼ -0.18 % |
03/06 | 0.03150859 FTC | ▼ -1.22 % |
04/06 | 0.03137945 FTC | ▼ -0.41 % |
05/06 | 0.03122382 FTC | ▼ -0.5 % |
06/06 | 0.03090214 FTC | ▼ -1.03 % |
07/06 | 0.0309641 FTC | ▲ 0.2 % |
08/06 | 0.03134825 FTC | ▲ 1.24 % |
09/06 | 0.03135931 FTC | ▲ 0.04 % |
10/06 | 0.02916896 FTC | ▼ -6.98 % |
11/06 | 0.02917454 FTC | ▲ 0.02 % |
12/06 | 0.0315242 FTC | ▲ 8.05 % |
13/06 | 0.03332474 FTC | ▲ 5.71 % |
14/06 | 0.02787819 FTC | ▼ -16.34 % |
15/06 | 0.02746921 FTC | ▼ -1.47 % |
16/06 | 0.02744195 FTC | ▼ -0.1 % |
17/06 | 0.02760372 FTC | ▲ 0.59 % |
18/06 | 0.02776429 FTC | ▲ 0.58 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/Feathercoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riel Campuchia/Feathercoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.03574992 FTC | ▼ -10.11 % |
27/05 — 02/06 | 0.03235191 FTC | ▼ -9.5 % |
03/06 — 09/06 | 0.0374553 FTC | ▲ 15.77 % |
10/06 — 16/06 | 0.0361052 FTC | ▼ -3.6 % |
17/06 — 23/06 | 0.03800325 FTC | ▲ 5.26 % |
24/06 — 30/06 | 0.03727883 FTC | ▼ -1.91 % |
01/07 — 07/07 | 0.03906411 FTC | ▲ 4.79 % |
08/07 — 14/07 | 0.03900208 FTC | ▼ -0.16 % |
15/07 — 21/07 | 0.03011481 FTC | ▼ -22.79 % |
22/07 — 28/07 | 0.03083246 FTC | ▲ 2.38 % |
29/07 — 04/08 | 0.03095523 FTC | ▲ 0.4 % |
05/08 — 11/08 | 0.02752336 FTC | ▼ -11.09 % |
riel Campuchia/Feathercoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.03403694 FTC | ▼ -14.42 % |
07/2024 | 0.04056799 FTC | ▲ 19.19 % |
08/2024 | 0.08562164 FTC | ▲ 111.06 % |
09/2024 | 0.09086595 FTC | ▲ 6.12 % |
10/2024 | 0.06322748 FTC | ▼ -30.42 % |
11/2024 | 0.17160873 FTC | ▲ 171.41 % |
12/2024 | 0.15939708 FTC | ▼ -7.12 % |
01/2025 | 0.08041217 FTC | ▼ -49.55 % |
02/2025 | 0.03754781 FTC | ▼ -53.31 % |
03/2025 | 0.03601233 FTC | ▼ -4.09 % |
04/2025 | 0.02498055 FTC | ▼ -30.63 % |
05/2025 | 0.02272918 FTC | ▼ -9.01 % |
riel Campuchia/Feathercoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.03998235 FTC |
Tối đa | 0.05836758 FTC |
Bình quân gia quyền | 0.04668007 FTC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.03998235 FTC |
Tối đa | 0.07643796 FTC |
Bình quân gia quyền | 0.0540003 FTC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.03998235 FTC |
Tối đa | 0.27914221 FTC |
Bình quân gia quyền | 0.10664641 FTC |
Chia sẻ một liên kết đến KHR/FTC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Feathercoin (FTC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Feathercoin (FTC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: