Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại GameCredits

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với GameCredits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/GAME

Lịch sử thay đổi trong KHR/GAME tỷ giá

KHR/GAME tỷ giá

05 19, 2024
1 KHR = 0.14996136 GAME
▲ 41.62 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/GameCredits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong GameCredits.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/GAME được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/GAME và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/GameCredits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KHR/GAME tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với GameCredits tiền tệ thay đổi bởi 10420.87% (0.00142537 GAME — 0.14996136 GAME)

Thay đổi trong KHR/GAME tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với GameCredits tiền tệ thay đổi bởi 15310.05% (0.00097314 GAME — 0.14996136 GAME)

Thay đổi trong KHR/GAME tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với GameCredits tiền tệ thay đổi bởi 635.34% (0.02039343 GAME — 0.14996136 GAME)

Thay đổi trong KHR/GAME tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với GameCredits tiền tệ thay đổi bởi 2310.81% (0.00622037 GAME — 0.14996136 GAME)

riel Campuchia/GameCredits dự báo tỷ giá hối đoái

riel Campuchia/GameCredits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 0.18474192 GAME ▲ 23.19 %
21/05 0.17401578 GAME ▼ -5.81 %
22/05 0.17228707 GAME ▼ -0.99 %
23/05 0.16915835 GAME ▼ -1.82 %
24/05 0.1872518 GAME ▲ 10.7 %
25/05 0.18672985 GAME ▼ -0.28 %
26/05 0.16364453 GAME ▼ -12.36 %
27/05 0.17476915 GAME ▲ 6.8 %
28/05 0.1877035 GAME ▲ 7.4 %
29/05 0.18290513 GAME ▼ -2.56 %
30/05 0.18451391 GAME ▲ 0.88 %
31/05 0.1826193 GAME ▼ -1.03 %
01/06 0.18387955 GAME ▲ 0.69 %
02/06 0.18614399 GAME ▲ 1.23 %
03/06 0.17960111 GAME ▼ -3.51 %
04/06 0.1692488 GAME ▼ -5.76 %
05/06 0.1625314 GAME ▼ -3.97 %
06/06 0.14850914 GAME ▼ -8.63 %
07/06 0.18229538 GAME ▲ 22.75 %
08/06 0.13626079 GAME ▼ -25.25 %
09/06 0.19763595 GAME ▲ 45.04 %
10/06 0.23507814 GAME ▲ 18.95 %
11/06 0.24468934 GAME ▲ 4.09 %
12/06 0.24843245 GAME ▲ 1.53 %
13/06 0.27235439 GAME ▲ 9.63 %
14/06 0.27773775 GAME ▲ 1.98 %
15/06 0.30018933 GAME ▲ 8.08 %
16/06 0.21686385 GAME ▼ -27.76 %
17/06 0.28246356 GAME ▲ 30.25 %
18/06 -0.02844359 GAME ▼ -110.07 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/GameCredits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

riel Campuchia/GameCredits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.13807082 GAME ▼ -7.93 %
27/05 — 02/06 0.14688068 GAME ▲ 6.38 %
03/06 — 09/06 0.16218773 GAME ▲ 10.42 %
10/06 — 16/06 0.15589316 GAME ▼ -3.88 %
17/06 — 23/06 0.15883791 GAME ▲ 1.89 %
24/06 — 30/06 0.15366144 GAME ▼ -3.26 %
01/07 — 07/07 0.38585759 GAME ▲ 151.11 %
08/07 — 14/07 0.71247219 GAME ▲ 84.65 %
15/07 — 21/07 0.73319747 GAME ▲ 2.91 %
22/07 — 28/07 0.65874029 GAME ▼ -10.16 %
29/07 — 04/08 1.007748 GAME ▲ 52.98 %
05/08 — 11/08 -0.22938653 GAME ▼ -122.76 %

riel Campuchia/GameCredits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.18532096 GAME ▲ 23.58 %
07/2024 0.15044915 GAME ▼ -18.82 %
08/2024 0.17162999 GAME ▲ 14.08 %
09/2024 0.17782933 GAME ▲ 3.61 %
10/2024 0.15219877 GAME ▼ -14.41 %
11/2024 0.19437511 GAME ▲ 27.71 %
12/2024 0.16701334 GAME ▼ -14.08 %
01/2025 0.15920612 GAME ▼ -4.67 %
02/2025 0.1093477 GAME ▼ -31.32 %
03/2025 0.10288926 GAME ▼ -5.91 %
04/2025 0.48726577 GAME ▲ 373.58 %
05/2025 0.06363357 GAME ▼ -86.94 %

riel Campuchia/GameCredits thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.06398581 GAME
Tối đa 0.00155939 GAME
Bình quân gia quyền 0.04620685 GAME
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01781481 GAME
Tối đa 0.00155939 GAME
Bình quân gia quyền 0.02474519 GAME
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01588135 GAME
Tối đa 0.0237948 GAME
Bình quân gia quyền 0.01866353 GAME

Chia sẻ một liên kết đến KHR/GAME tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến GameCredits (GAME) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến GameCredits (GAME) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu