Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại GINcoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/GIN

Lịch sử thay đổi trong KHR/GIN tỷ giá

KHR/GIN tỷ giá

11 23, 2020
1 KHR = 0.14344439 GIN
▲ 2.48 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/GINcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong GINcoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/GIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/GIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/GINcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KHR/GIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 20.75% (0.118792 GIN — 0.14344439 GIN)

Thay đổi trong KHR/GIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi -9.01% (0.15765165 GIN — 0.14344439 GIN)

Thay đổi trong KHR/GIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 120.54% (0.06504275 GIN — 0.14344439 GIN)

Thay đổi trong KHR/GIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 120.54% (0.06504275 GIN — 0.14344439 GIN)

riel Campuchia/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái

riel Campuchia/GINcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

28/05 0.08385323 GIN ▼ -41.54 %
29/05 0.08763995 GIN ▲ 4.52 %
30/05 0.1364952 GIN ▲ 55.75 %
31/05 0.13849867 GIN ▲ 1.47 %
01/06 0.14106841 GIN ▲ 1.86 %
02/06 0.14222185 GIN ▲ 0.82 %
03/06 0.14187407 GIN ▼ -0.24 %
04/06 0.1399684 GIN ▼ -1.34 %
05/06 0.14008049 GIN ▲ 0.08 %
06/06 0.14246995 GIN ▲ 1.71 %
07/06 0.13839407 GIN ▼ -2.86 %
08/06 0.14731935 GIN ▲ 6.45 %
09/06 0.16149145 GIN ▲ 9.62 %
10/06 0.16778935 GIN ▲ 3.9 %
11/06 0.08539937 GIN ▼ -49.1 %
12/06 0.14781683 GIN ▲ 73.09 %
13/06 0.15320336 GIN ▲ 3.64 %
14/06 0.1526675 GIN ▼ -0.35 %
15/06 0.15446601 GIN ▲ 1.18 %
16/06 0.15163986 GIN ▼ -1.83 %
17/06 0.16343315 GIN ▲ 7.78 %
18/06 0.17503792 GIN ▲ 7.1 %
19/06 0.17311893 GIN ▼ -1.1 %
20/06 0.16822505 GIN ▼ -2.83 %
21/06 0.16557365 GIN ▼ -1.58 %
22/06 0.16813462 GIN ▲ 1.55 %
23/06 0.16330353 GIN ▼ -2.87 %
24/06 0.14858586 GIN ▼ -9.01 %
25/06 0.13964914 GIN ▼ -6.01 %
26/06 0.13894594 GIN ▼ -0.5 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/GINcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

riel Campuchia/GINcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.15477318 GIN ▲ 7.9 %
10/06 — 16/06 0.17033575 GIN ▲ 10.06 %
17/06 — 23/06 0.20307261 GIN ▲ 19.22 %
24/06 — 30/06 0.20161229 GIN ▼ -0.72 %
01/07 — 07/07 0.20972552 GIN ▲ 4.02 %
08/07 — 14/07 0.10723528 GIN ▼ -48.87 %
15/07 — 21/07 0.10793306 GIN ▲ 0.65 %
22/07 — 28/07 0.06523494 GIN ▼ -39.56 %
29/07 — 04/08 0.10398234 GIN ▲ 59.4 %
05/08 — 11/08 0.12041131 GIN ▲ 15.8 %
12/08 — 18/08 0.1412872 GIN ▲ 17.34 %
19/08 — 25/08 0.11386936 GIN ▼ -19.41 %

riel Campuchia/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.13267341 GIN ▼ -7.51 %
07/2024 0.11999531 GIN ▼ -9.56 %
08/2024 0.07701285 GIN ▼ -35.82 %
09/2024 0.62201818 GIN ▲ 707.68 %
10/2024 0.34963768 GIN ▼ -43.79 %
11/2024 0.42233645 GIN ▲ 20.79 %
12/2024 0.26420086 GIN ▼ -37.44 %
01/2025 0.29101583 GIN ▲ 10.15 %

riel Campuchia/GINcoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.11966329 GIN
Tối đa 0.17386047 GIN
Bình quân gia quyền 0.13950291 GIN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.11952186 GIN
Tối đa 0.22995229 GIN
Bình quân gia quyền 0.16623412 GIN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01617974 GIN
Tối đa 0.45686387 GIN
Bình quân gia quyền 0.1568563 GIN

Chia sẻ một liên kết đến KHR/GIN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu