Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại Golem

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/GNT

Lịch sử thay đổi trong KHR/GNT tỷ giá

KHR/GNT tỷ giá

01 08, 2021
1 KHR = 0.00189964 GNT
▲ 3.3 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/Golem, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong Golem.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/GNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/GNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/Golem, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KHR/GNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (12 10, 2020 — 01 08, 2021) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -10.46% (0.00212149 GNT — 0.00189964 GNT)

Thay đổi trong KHR/GNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (10 11, 2020 — 01 08, 2021) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -20.43% (0.00238738 GNT — 0.00189964 GNT)

Thay đổi trong KHR/GNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 08, 2021) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -70.44% (0.0064264 GNT — 0.00189964 GNT)

Thay đổi trong KHR/GNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 08, 2021) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -70.44% (0.0064264 GNT — 0.00189964 GNT)

riel Campuchia/Golem dự báo tỷ giá hối đoái

riel Campuchia/Golem dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 0.00181191 GNT ▼ -4.62 %
21/05 0.0019796 GNT ▲ 9.25 %
22/05 0.00196082 GNT ▼ -0.95 %
23/05 0.0019454 GNT ▼ -0.79 %
24/05 0.00193483 GNT ▼ -0.54 %
25/05 0.00195362 GNT ▲ 0.97 %
26/05 0.00196616 GNT ▲ 0.64 %
27/05 0.00193013 GNT ▼ -1.83 %
28/05 0.00190177 GNT ▼ -1.47 %
29/05 0.00177116 GNT ▼ -6.87 %
30/05 0.00183224 GNT ▲ 3.45 %
31/05 0.00189064 GNT ▲ 3.19 %
01/06 0.00194531 GNT ▲ 2.89 %
02/06 0.00206997 GNT ▲ 6.41 %
03/06 0.00212773 GNT ▲ 2.79 %
04/06 0.00208471 GNT ▼ -2.02 %
05/06 0.00211833 GNT ▲ 1.61 %
06/06 0.00204892 GNT ▼ -3.28 %
07/06 0.00187192 GNT ▼ -8.64 %
08/06 0.00187869 GNT ▲ 0.36 %
09/06 0.00192169 GNT ▲ 2.29 %
10/06 0.0019712 GNT ▲ 2.58 %
11/06 0.00197994 GNT ▲ 0.44 %
12/06 0.00203609 GNT ▲ 2.84 %
13/06 0.00207432 GNT ▲ 1.88 %
14/06 0.00193282 GNT ▼ -6.82 %
15/06 0.00195146 GNT ▲ 0.96 %
16/06 0.00180239 GNT ▼ -7.64 %
17/06 0.00165288 GNT ▼ -8.29 %
18/06 0.00165525 GNT ▲ 0.14 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/Golem cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

riel Campuchia/Golem dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00157296 GNT ▼ -17.2 %
27/05 — 02/06 0.00159423 GNT ▲ 1.35 %
03/06 — 09/06 0.00197082 GNT ▲ 23.62 %
10/06 — 16/06 0.00163686 GNT ▼ -16.95 %
17/06 — 23/06 0.00152687 GNT ▼ -6.72 %
24/06 — 30/06 0.0014373 GNT ▼ -5.87 %
01/07 — 07/07 0.00134408 GNT ▼ -6.49 %
08/07 — 14/07 0.00120906 GNT ▼ -10.05 %
15/07 — 21/07 0.00133068 GNT ▲ 10.06 %
22/07 — 28/07 0.00131793 GNT ▼ -0.96 %
29/07 — 04/08 0.00131074 GNT ▼ -0.55 %
05/08 — 11/08 0.0013651 GNT ▲ 4.15 %

riel Campuchia/Golem dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00170809 GNT ▼ -10.08 %
07/2024 0.00152049 GNT ▼ -10.98 %
08/2024 0.00152516 GNT ▲ 0.31 %
09/2024 0.00135004 GNT ▼ -11.48 %
10/2024 0.0008807 GNT ▼ -34.76 %
11/2024 0.00093563 GNT ▲ 6.24 %
12/2024 0.0011829 GNT ▲ 26.43 %
01/2025 0.00083943 GNT ▼ -29.04 %
02/2025 0.00087771 GNT ▲ 4.56 %
03/2025 0.00075897 GNT ▼ -13.53 %

riel Campuchia/Golem thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00199674 GNT
Tối đa 0.0023733 GNT
Bình quân gia quyền 0.00217348 GNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0019465 GNT
Tối đa 0.00325193 GNT
Bình quân gia quyền 0.00237625 GNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0019465 GNT
Tối đa 0.00670971 GNT
Bình quân gia quyền 0.00355441 GNT

Chia sẻ một liên kết đến KHR/GNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Golem (GNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Golem (GNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu