Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại ICON
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với ICON tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/ICX
Lịch sử thay đổi trong KHR/ICX tỷ giá
KHR/ICX tỷ giá
05 17, 2024
1 KHR = 0.0010565 ICX
▼ -4.27 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/ICON, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong ICON.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/ICX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/ICX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/ICON, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KHR/ICX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với ICON tiền tệ thay đổi bởi -5.17% (0.00111408 ICX — 0.0010565 ICX)
Thay đổi trong KHR/ICX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với ICON tiền tệ thay đổi bởi 4.43% (0.0010117 ICX — 0.0010565 ICX)
Thay đổi trong KHR/ICX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với ICON tiền tệ thay đổi bởi 14.67% (0.00092135 ICX — 0.0010565 ICX)
Thay đổi trong KHR/ICX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với ICON tiền tệ thay đổi bởi 8.57% (0.00097311 ICX — 0.0010565 ICX)
riel Campuchia/ICON dự báo tỷ giá hối đoái
riel Campuchia/ICON dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 0.00104217 ICX | ▼ -1.36 % |
20/05 | 0.00101965 ICX | ▼ -2.16 % |
21/05 | 0.00097448 ICX | ▼ -4.43 % |
22/05 | 0.00095437 ICX | ▼ -2.06 % |
23/05 | 0.00093781 ICX | ▼ -1.73 % |
24/05 | 0.00092392 ICX | ▼ -1.48 % |
25/05 | 0.00092626 ICX | ▲ 0.25 % |
26/05 | 0.00097909 ICX | ▲ 5.7 % |
27/05 | 0.00097598 ICX | ▼ -0.32 % |
28/05 | 0.00098574 ICX | ▲ 1 % |
29/05 | 0.00097931 ICX | ▼ -0.65 % |
30/05 | 0.00101252 ICX | ▲ 3.39 % |
31/05 | 0.00104694 ICX | ▲ 3.4 % |
01/06 | 0.00108066 ICX | ▲ 3.22 % |
02/06 | 0.00105682 ICX | ▼ -2.21 % |
03/06 | 0.0010286 ICX | ▼ -2.67 % |
04/06 | 0.00100815 ICX | ▼ -1.99 % |
05/06 | 0.00101455 ICX | ▲ 0.63 % |
06/06 | 0.00100606 ICX | ▼ -0.84 % |
07/06 | 0.00101384 ICX | ▲ 0.77 % |
08/06 | 0.00103102 ICX | ▲ 1.69 % |
09/06 | 0.00102174 ICX | ▼ -0.9 % |
10/06 | 0.00103116 ICX | ▲ 0.92 % |
11/06 | 0.00106596 ICX | ▲ 3.38 % |
12/06 | 0.00109042 ICX | ▲ 2.29 % |
13/06 | 0.00109558 ICX | ▲ 0.47 % |
14/06 | 0.00109991 ICX | ▲ 0.4 % |
15/06 | 0.00109327 ICX | ▼ -0.6 % |
16/06 | 0.00105062 ICX | ▼ -3.9 % |
17/06 | 0.00104839 ICX | ▼ -0.21 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/ICON cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riel Campuchia/ICON dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00099877 ICX | ▼ -5.46 % |
27/05 — 02/06 | 0.00090157 ICX | ▼ -9.73 % |
03/06 — 09/06 | 0.00102013 ICX | ▲ 13.15 % |
10/06 — 16/06 | 0.0009554 ICX | ▼ -6.35 % |
17/06 — 23/06 | 0.00086134 ICX | ▼ -9.84 % |
24/06 — 30/06 | 0.00091108 ICX | ▲ 5.78 % |
01/07 — 07/07 | 0.00130393 ICX | ▲ 43.12 % |
08/07 — 14/07 | 0.00123173 ICX | ▼ -5.54 % |
15/07 — 21/07 | 0.00134116 ICX | ▲ 8.88 % |
22/07 — 28/07 | 0.00133796 ICX | ▼ -0.24 % |
29/07 — 04/08 | 0.00141636 ICX | ▲ 5.86 % |
05/08 — 11/08 | 0.00134322 ICX | ▼ -5.16 % |
riel Campuchia/ICON dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00101311 ICX | ▼ -4.11 % |
07/2024 | 0.00098727 ICX | ▼ -2.55 % |
08/2024 | 0.00133649 ICX | ▲ 35.37 % |
09/2024 | 0.00123588 ICX | ▼ -7.53 % |
10/2024 | 0.00099394 ICX | ▼ -19.58 % |
11/2024 | 0.00088151 ICX | ▼ -11.31 % |
12/2024 | 0.00083522 ICX | ▼ -5.25 % |
01/2025 | 0.00104253 ICX | ▲ 24.82 % |
02/2025 | 0.00069008 ICX | ▼ -33.81 % |
03/2025 | 0.0005896 ICX | ▼ -14.56 % |
04/2025 | 0.00099987 ICX | ▲ 69.58 % |
05/2025 | 0.00096997 ICX | ▼ -2.99 % |
riel Campuchia/ICON thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.0009967 ICX |
Tối đa | 0.00113774 ICX |
Bình quân gia quyền | 0.00107582 ICX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0006946 ICX |
Tối đa | 0.00113774 ICX |
Bình quân gia quyền | 0.00091438 ICX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0006946 ICX |
Tối đa | 0.00153362 ICX |
Bình quân gia quyền | 0.0010879 ICX |
Chia sẻ một liên kết đến KHR/ICX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến ICON (ICX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến ICON (ICX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: