Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại KIN
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/KIN
Lịch sử thay đổi trong KHR/KIN tỷ giá
KHR/KIN tỷ giá
05 19, 2024
1 KHR = 13.556 KIN
▲ 3.43 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/KIN, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong KIN.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/KIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/KIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/KIN, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KHR/KIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -7.03% (14.5805 KIN — 13.556 KIN)
Thay đổi trong KHR/KIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -1.87% (13.8141 KIN — 13.556 KIN)
Thay đổi trong KHR/KIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -63.16% (36.7927 KIN — 13.556 KIN)
Thay đổi trong KHR/KIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -75.93% (56.3159 KIN — 13.556 KIN)
riel Campuchia/KIN dự báo tỷ giá hối đoái
riel Campuchia/KIN dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 13.2839 KIN | ▼ -2.01 % |
21/05 | 13.0249 KIN | ▼ -1.95 % |
22/05 | 13.141 KIN | ▲ 0.89 % |
23/05 | 13.2758 KIN | ▲ 1.03 % |
24/05 | 14.021 KIN | ▲ 5.61 % |
25/05 | 14.3177 KIN | ▲ 2.12 % |
26/05 | 14.5997 KIN | ▲ 1.97 % |
27/05 | 15.1837 KIN | ▲ 4 % |
28/05 | 15.3464 KIN | ▲ 1.07 % |
29/05 | 15.5604 KIN | ▲ 1.39 % |
30/05 | 16.0285 KIN | ▲ 3.01 % |
31/05 | 15.0022 KIN | ▼ -6.4 % |
01/06 | 13.7311 KIN | ▼ -8.47 % |
02/06 | 11.3554 KIN | ▼ -17.3 % |
03/06 | 11.3821 KIN | ▲ 0.24 % |
04/06 | 11.4382 KIN | ▲ 0.49 % |
05/06 | 11.2075 KIN | ▼ -2.02 % |
06/06 | 11.1971 KIN | ▼ -0.09 % |
07/06 | 11.6478 KIN | ▲ 4.02 % |
08/06 | 11.3979 KIN | ▼ -2.14 % |
09/06 | 10.9293 KIN | ▼ -4.11 % |
10/06 | 11.1105 KIN | ▲ 1.66 % |
11/06 | 11.4259 KIN | ▲ 2.84 % |
12/06 | 12.008 KIN | ▲ 5.09 % |
13/06 | 11.7089 KIN | ▼ -2.49 % |
14/06 | 10.8846 KIN | ▼ -7.04 % |
15/06 | 10.7549 KIN | ▼ -1.19 % |
16/06 | 11.156 KIN | ▲ 3.73 % |
17/06 | 11.9189 KIN | ▲ 6.84 % |
18/06 | 12.3123 KIN | ▲ 3.3 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/KIN cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riel Campuchia/KIN dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 14.7523 KIN | ▲ 8.82 % |
27/05 — 02/06 | 15.9449 KIN | ▲ 8.08 % |
03/06 — 09/06 | 14.3454 KIN | ▼ -10.03 % |
10/06 — 16/06 | 13.6558 KIN | ▼ -4.81 % |
17/06 — 23/06 | 14.4803 KIN | ▲ 6.04 % |
24/06 — 30/06 | 14.7248 KIN | ▲ 1.69 % |
01/07 — 07/07 | 17.9116 KIN | ▲ 21.64 % |
08/07 — 14/07 | 19.0311 KIN | ▲ 6.25 % |
15/07 — 21/07 | 22.1613 KIN | ▲ 16.45 % |
22/07 — 28/07 | 17.1648 KIN | ▼ -22.55 % |
29/07 — 04/08 | 18.2429 KIN | ▲ 6.28 % |
05/08 — 11/08 | 18.7417 KIN | ▲ 2.73 % |
riel Campuchia/KIN dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 13.6552 KIN | ▲ 0.73 % |
07/2024 | 7.165591 KIN | ▼ -47.52 % |
08/2024 | 13.8961 KIN | ▲ 93.93 % |
09/2024 | 11.1308 KIN | ▼ -19.9 % |
10/2024 | 12.5764 KIN | ▲ 12.99 % |
11/2024 | 9.443793 KIN | ▼ -24.91 % |
12/2024 | 9.70666 KIN | ▲ 2.78 % |
01/2025 | 9.537145 KIN | ▼ -1.75 % |
02/2025 | 5.496485 KIN | ▼ -42.37 % |
03/2025 | 6.152164 KIN | ▲ 11.93 % |
04/2025 | 9.753396 KIN | ▲ 58.54 % |
05/2025 | 8.042163 KIN | ▼ -17.55 % |
riel Campuchia/KIN thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11.836 KIN |
Tối đa | 17.1346 KIN |
Bình quân gia quyền | 13.7908 KIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.510001 KIN |
Tối đa | 17.1346 KIN |
Bình quân gia quyền | 12.4903 KIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.510001 KIN |
Tối đa | 41.4917 KIN |
Bình quân gia quyền | 19.6667 KIN |
Chia sẻ một liên kết đến KHR/KIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến KIN (KIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến KIN (KIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: