Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại Mithril

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/MITH

Lịch sử thay đổi trong KHR/MITH tỷ giá

KHR/MITH tỷ giá

05 31, 2024
1 KHR = 0.354689 MITH
▲ 0.35 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong Mithril.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KHR/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 02, 2024 — 05 31, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 3.59% (0.34239663 MITH — 0.354689 MITH)

Thay đổi trong KHR/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 03, 2024 — 05 31, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 73.04% (0.20497102 MITH — 0.354689 MITH)

Thay đổi trong KHR/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 02, 2023 — 05 31, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 206.9% (0.11557081 MITH — 0.354689 MITH)

Thay đổi trong KHR/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 31, 2024) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 404.33% (0.07032824 MITH — 0.354689 MITH)

riel Campuchia/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái

riel Campuchia/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

01/06 0.35279333 MITH ▼ -0.53 %
02/06 0.33692621 MITH ▼ -4.5 %
03/06 0.33855015 MITH ▲ 0.48 %
04/06 0.32036414 MITH ▼ -5.37 %
05/06 0.31535321 MITH ▼ -1.56 %
06/06 0.32428012 MITH ▲ 2.83 %
07/06 0.32653407 MITH ▲ 0.7 %
08/06 0.32536808 MITH ▼ -0.36 %
09/06 0.32447454 MITH ▼ -0.27 %
10/06 0.32666576 MITH ▲ 0.68 %
11/06 0.33183988 MITH ▲ 1.58 %
12/06 0.33426149 MITH ▲ 0.73 %
13/06 0.33468955 MITH ▲ 0.13 %
14/06 0.33576662 MITH ▲ 0.32 %
15/06 0.34167053 MITH ▲ 1.76 %
16/06 0.34561947 MITH ▲ 1.16 %
17/06 0.33909062 MITH ▼ -1.89 %
18/06 0.34099483 MITH ▲ 0.56 %
19/06 0.34822273 MITH ▲ 2.12 %
20/06 0.35497309 MITH ▲ 1.94 %
21/06 0.34184883 MITH ▼ -3.7 %
22/06 0.34452142 MITH ▲ 0.78 %
23/06 0.34193151 MITH ▼ -0.75 %
24/06 0.34472694 MITH ▲ 0.82 %
25/06 0.34881546 MITH ▲ 1.19 %
26/06 0.34901663 MITH ▲ 0.06 %
27/06 0.34741034 MITH ▼ -0.46 %
28/06 0.35357777 MITH ▲ 1.78 %
29/06 0.36437842 MITH ▲ 3.05 %
30/06 0.37629569 MITH ▲ 3.27 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

riel Campuchia/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.36028082 MITH ▲ 1.58 %
10/06 — 16/06 0.34805216 MITH ▼ -3.39 %
17/06 — 23/06 0.35368843 MITH ▲ 1.62 %
24/06 — 30/06 0.37918634 MITH ▲ 7.21 %
01/07 — 07/07 0.64492764 MITH ▲ 70.08 %
08/07 — 14/07 0.51906115 MITH ▼ -19.52 %
15/07 — 21/07 0.52846349 MITH ▲ 1.81 %
22/07 — 28/07 0.47715395 MITH ▼ -9.71 %
29/07 — 04/08 0.49721265 MITH ▲ 4.2 %
05/08 — 11/08 0.51322982 MITH ▲ 3.22 %
12/08 — 18/08 0.51557683 MITH ▲ 0.46 %
19/08 — 25/08 0.56122275 MITH ▲ 8.85 %

riel Campuchia/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.3566683 MITH ▲ 0.56 %
07/2024 0.38323003 MITH ▲ 7.45 %
08/2024 0.37698192 MITH ▼ -1.63 %
09/2024 0.40685329 MITH ▲ 7.92 %
10/2024 0.99532328 MITH ▲ 144.64 %
11/2024 1.026335 MITH ▲ 3.12 %
12/2024 0.54014305 MITH ▼ -47.37 %
01/2025 0.69171783 MITH ▲ 28.06 %
02/2025 0.59028657 MITH ▼ -14.66 %
03/2025 0.56643745 MITH ▼ -4.04 %
04/2025 0.97183221 MITH ▲ 71.57 %
05/2025 0.99533823 MITH ▲ 2.42 %

riel Campuchia/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.31236609 MITH
Tối đa 0.35392284 MITH
Bình quân gia quyền 0.32454988 MITH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.19188371 MITH
Tối đa 0.39481921 MITH
Bình quân gia quyền 0.28192001 MITH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.11499754 MITH
Tối đa 0.4371754 MITH
Bình quân gia quyền 0.24768076 MITH

Chia sẻ một liên kết đến KHR/MITH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu