1 riel Campuchia đến Mithril

Giá cả 1 riel Campuchia đến Mithril dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 17, 2024, Là 0.36653798 MITH.

Bao nhiêu 1 KHR trong MITH?

06 17, 2024
1 KHR = 0.36653798 MITH
▲ 3.41 %
1 MITH = 2.73 KHR
1 KHR = 0.36653798 MITH

Lịch sử thay đổi giá 1 KHR trong MITH

Thống kê chi phí 1 riel Campuchia trong Mithril

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.32698093 MITH
Tối đa 0.38914606 MITH
Bình quân gia quyền 0.34553652 MITH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.19707363 MITH
Tối đa 0.39481921 MITH
Bình quân gia quyền 0.3101816 MITH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.12170374 MITH
Tối đa 0.4371754 MITH
Bình quân gia quyền 0.25408854 MITH

Thay đổi chi phí 1 KHR đến MITH trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 19, 2024 — 06 17, 2024) giá bán 1 riel Campuchia chống lại Mithril thay đổi bởi 14.93% (0.31893513 MITH — 0.36653798 MITH)

Thay đổi chi phí 1 KHR đến MITH trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 20, 2024 — 06 17, 2024) giá của 1 riel Campuchia chống lại Mithril thay đổi bởi 75.85% (0.20843791 MITH — 0.36653798 MITH)

Thay đổi chi phí 1 KHR đến MITH trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 19, 2023 — 06 17, 2024) giá của 1 riel Campuchia chống lại Mithril thay đổi bởi 189.84% (0.126462 MITH — 0.36653798 MITH)

Thay đổi chi phí 1 KHR đến MITH trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 17, 2024) giá của 1 riel Campuchia chống lại Mithril thay đổi bởi 421.18% (0.07032824 MITH — 0.36653798 MITH)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 KHR trong MITH

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 riel Campuchia (KHR) trong Mithril (MITH) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 riel Campuchia (KHR) trong Mithril (MITH) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1 riel Campuchia trong Mithril

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1 riel Campuchia trong Mithril trong 30 ngày tới*

18/06 0.36994097 MITH ▲ 0.93 %
19/06 0.3792495 MITH ▲ 2.52 %
20/06 0.38684652 MITH ▲ 2 %
21/06 0.3728355 MITH ▼ -3.62 %
22/06 0.3763247 MITH ▲ 0.94 %
23/06 0.37104617 MITH ▼ -1.4 %
24/06 0.37471824 MITH ▲ 0.99 %
25/06 0.37879008 MITH ▲ 1.09 %
26/06 0.37908664 MITH ▲ 0.08 %
27/06 0.37777059 MITH ▼ -0.35 %
28/06 0.38297445 MITH ▲ 1.38 %
29/06 0.39749279 MITH ▲ 3.79 %
30/06 0.41091496 MITH ▲ 3.38 %
01/07 0.41011538 MITH ▼ -0.19 %
02/07 0.40053166 MITH ▼ -2.34 %
03/07 0.38915309 MITH ▼ -2.84 %
04/07 0.38904891 MITH ▼ -0.03 %
05/07 0.38664774 MITH ▼ -0.62 %
06/07 0.39522432 MITH ▲ 2.22 %
07/07 0.39808159 MITH ▲ 0.72 %
08/07 0.40916358 MITH ▲ 2.78 %
09/07 0.41665042 MITH ▲ 1.83 %
10/07 0.41717218 MITH ▲ 0.13 %
11/07 0.39703333 MITH ▼ -4.83 %
12/07 0.38825541 MITH ▼ -2.21 %
13/07 0.40461476 MITH ▲ 4.21 %
14/07 0.43310357 MITH ▲ 7.04 %
15/07 0.44775891 MITH ▲ 3.38 %
16/07 0.41343524 MITH ▼ -7.67 %
17/07 0.40824261 MITH ▼ -1.26 %

* — Giá ước tính của 1 riel Campuchia trong Mithril được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 riel Campuchia trong Mithril trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1 riel Campuchia trong Mithril trong 3 tháng tới*

24/06 — 30/06 0.36931757 MITH ▲ 0.76 %
01/07 — 07/07 0.38701997 MITH ▲ 4.79 %
08/07 — 14/07 0.5707485 MITH ▲ 47.47 %
15/07 — 21/07 0.50459243 MITH ▼ -11.59 %
22/07 — 28/07 0.5119557 MITH ▲ 1.46 %
29/07 — 04/08 0.4585059 MITH ▼ -10.44 %
05/08 — 11/08 0.48427385 MITH ▲ 5.62 %
12/08 — 18/08 0.50208036 MITH ▲ 3.68 %
19/08 — 25/08 0.50458397 MITH ▲ 0.5 %
26/08 — 01/09 0.51006927 MITH ▲ 1.09 %
02/09 — 08/09 0.56260409 MITH ▲ 10.3 %
09/09 — 15/09 0.56684949 MITH ▲ 0.75 %

Giá ước tính của 1 riel Campuchia trong Mithril cho năm sau*

07/2024 0.36249824 MITH ▼ -1.1 %
08/2024 0.35612274 MITH ▼ -1.76 %
09/2024 0.3804445 MITH ▲ 6.83 %
10/2024 1.183425 MITH ▲ 211.06 %
11/2024 1.22133 MITH ▲ 3.2 %
12/2024 0.7686239 MITH ▼ -37.07 %
01/2025 1.12903 MITH ▲ 46.89 %
02/2025 0.91760656 MITH ▼ -18.73 %
03/2025 0.87743048 MITH ▼ -4.38 %
04/2025 1.524029 MITH ▲ 73.69 %
05/2025 1.565603 MITH ▲ 2.73 %
06/2025 1.638585 MITH ▲ 4.66 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1 KHR trong MITH hôm nay, 06 17, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 riel Campuchia đến Mithril Là - 0.36653798 MITH

Nó có giá bao nhiêu 1 KHR trong MITH Ngày mai 2024.06.18?

Ngày mai 1 riel Campuchia đến Mithril sẽ có giá - 0 mith

Nó có giá bao nhiêu 1 KHR trong MITH trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 riel Campuchia đến Mithril cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 KHR trong MITH trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 riel Campuchia đến Mithril cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 KHR trong MITH trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 riel Campuchia đến Mithril cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu