Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại Monetha

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/MTH

Lịch sử thay đổi trong KHR/MTH tỷ giá

KHR/MTH tỷ giá

05 18, 2024
1 KHR = 0.10822182 MTH
▲ 2.4 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/Monetha, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong Monetha.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/MTH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/MTH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/Monetha, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KHR/MTH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi -3.01% (0.11158186 MTH — 0.10822182 MTH)

Thay đổi trong KHR/MTH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 22.31% (0.08848139 MTH — 0.10822182 MTH)

Thay đổi trong KHR/MTH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 137.38% (0.04558998 MTH — 0.10822182 MTH)

Thay đổi trong KHR/MTH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 146.4% (0.04392138 MTH — 0.10822182 MTH)

riel Campuchia/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái

riel Campuchia/Monetha dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 0.10715448 MTH ▼ -0.99 %
20/05 0.0978461 MTH ▼ -8.69 %
21/05 0.10825224 MTH ▲ 10.64 %
22/05 0.10800089 MTH ▼ -0.23 %
23/05 0.10932902 MTH ▲ 1.23 %
24/05 0.11087653 MTH ▲ 1.42 %
25/05 0.11226667 MTH ▲ 1.25 %
26/05 0.11410244 MTH ▲ 1.64 %
27/05 0.11547583 MTH ▲ 1.2 %
28/05 0.11397332 MTH ▼ -1.3 %
29/05 0.11710986 MTH ▲ 2.75 %
30/05 0.119255 MTH ▲ 1.83 %
31/05 0.12254522 MTH ▲ 2.76 %
01/06 0.11406002 MTH ▼ -6.92 %
02/06 0.10481868 MTH ▼ -8.1 %
03/06 0.10566096 MTH ▲ 0.8 %
04/06 0.10405723 MTH ▼ -1.52 %
05/06 0.10458392 MTH ▲ 0.51 %
06/06 0.10518555 MTH ▲ 0.58 %
07/06 0.10679825 MTH ▲ 1.53 %
08/06 0.10862459 MTH ▲ 1.71 %
09/06 0.11247988 MTH ▲ 3.55 %
10/06 0.11555865 MTH ▲ 2.74 %
11/06 0.11478633 MTH ▼ -0.67 %
12/06 0.11444558 MTH ▼ -0.3 %
13/06 0.11491822 MTH ▲ 0.41 %
14/06 0.11495969 MTH ▲ 0.04 %
15/06 0.11339141 MTH ▼ -1.36 %
16/06 0.11011489 MTH ▼ -2.89 %
17/06 0.11102059 MTH ▲ 0.82 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/Monetha cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

riel Campuchia/Monetha dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.10785905 MTH ▼ -0.34 %
27/05 — 02/06 0.12404052 MTH ▲ 15 %
03/06 — 09/06 0.14098187 MTH ▲ 13.66 %
10/06 — 16/06 0.17051687 MTH ▲ 20.95 %
17/06 — 23/06 0.14589564 MTH ▼ -14.44 %
24/06 — 30/06 0.17969384 MTH ▲ 23.17 %
01/07 — 07/07 0.19759337 MTH ▲ 9.96 %
08/07 — 14/07 0.19003673 MTH ▼ -3.82 %
15/07 — 21/07 0.21205576 MTH ▲ 11.59 %
22/07 — 28/07 0.18869477 MTH ▼ -11.02 %
29/07 — 04/08 0.20063771 MTH ▲ 6.33 %
05/08 — 11/08 0.19241446 MTH ▼ -4.1 %

riel Campuchia/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.11878588 MTH ▲ 9.76 %
07/2024 0.09134329 MTH ▼ -23.1 %
08/2024 0.09043276 MTH ▼ -1 %
09/2024 0.11206271 MTH ▲ 23.92 %
10/2024 0.06267295 MTH ▼ -44.07 %
11/2024 0.06834271 MTH ▲ 9.05 %
12/2024 0.10488881 MTH ▲ 53.47 %
01/2025 0.21982084 MTH ▲ 109.58 %
02/2025 0.10252115 MTH ▼ -53.36 %
03/2025 0.14104303 MTH ▲ 37.57 %
04/2025 0.21638183 MTH ▲ 53.42 %
05/2025 0.19741276 MTH ▼ -8.77 %

riel Campuchia/Monetha thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.10163483 MTH
Tối đa 0.11510376 MTH
Bình quân gia quyền 0.10706913 MTH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0543757 MTH
Tối đa 0.11510376 MTH
Bình quân gia quyền 0.09180089 MTH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.02925757 MTH
Tối đa 0.11510376 MTH
Bình quân gia quyền 0.06263383 MTH

Chia sẻ một liên kết đến KHR/MTH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu