Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại Ternio

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/TERN

Lịch sử thay đổi trong KHR/TERN tỷ giá

KHR/TERN tỷ giá

03 02, 2021
1 KHR = 0.01003229 TERN
▼ -9.01 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/Ternio, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong Ternio.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/TERN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/TERN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/Ternio, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KHR/TERN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -69.56% (0.03295458 TERN — 0.01003229 TERN)

Thay đổi trong KHR/TERN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -72.88% (0.03699797 TERN — 0.01003229 TERN)

Thay đổi trong KHR/TERN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -69.87% (0.03330068 TERN — 0.01003229 TERN)

Thay đổi trong KHR/TERN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -69.87% (0.03330068 TERN — 0.01003229 TERN)

riel Campuchia/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái

riel Campuchia/Ternio dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 0.00966575 TERN ▼ -3.65 %
21/05 0.00983459 TERN ▲ 1.75 %
22/05 0.00942308 TERN ▼ -4.18 %
23/05 0.00924007 TERN ▼ -1.94 %
24/05 0.00987799 TERN ▲ 6.9 %
25/05 0.00975604 TERN ▼ -1.23 %
26/05 0.00930734 TERN ▼ -4.6 %
27/05 0.00945705 TERN ▲ 1.61 %
28/05 0.00977731 TERN ▲ 3.39 %
29/05 0.00971834 TERN ▼ -0.6 %
30/05 0.00938088 TERN ▼ -3.47 %
31/05 0.00939193 TERN ▲ 0.12 %
01/06 0.00940726 TERN ▲ 0.16 %
02/06 0.00944721 TERN ▲ 0.42 %
03/06 0.00944625 TERN ▼ -0.01 %
04/06 0.00939804 TERN ▼ -0.51 %
05/06 0.00948938 TERN ▲ 0.97 %
06/06 0.00959358 TERN ▲ 1.1 %
07/06 0.00973137 TERN ▲ 1.44 %
08/06 0.00957573 TERN ▼ -1.6 %
09/06 0.00950182 TERN ▼ -0.77 %
10/06 0.00765713 TERN ▼ -19.41 %
11/06 0.0052346 TERN ▼ -31.64 %
12/06 0.00466764 TERN ▼ -10.83 %
13/06 0.00412748 TERN ▼ -11.57 %
14/06 0.00378166 TERN ▼ -8.38 %
15/06 0.00314221 TERN ▼ -16.91 %
16/06 0.00331801 TERN ▲ 5.59 %
17/06 0.00364669 TERN ▲ 9.91 %
18/06 0.00320747 TERN ▼ -12.04 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/Ternio cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

riel Campuchia/Ternio dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00931772 TERN ▼ -7.12 %
27/05 — 02/06 0.00912662 TERN ▼ -2.05 %
03/06 — 09/06 0.00854004 TERN ▼ -6.43 %
10/06 — 16/06 0.00888313 TERN ▲ 4.02 %
17/06 — 23/06 0.00604709 TERN ▼ -31.93 %
24/06 — 30/06 0.00564602 TERN ▼ -6.63 %
01/07 — 07/07 0.0039037 TERN ▼ -30.86 %
08/07 — 14/07 0.00340637 TERN ▼ -12.74 %
15/07 — 21/07 0.00344366 TERN ▲ 1.09 %
22/07 — 28/07 0.00363862 TERN ▲ 5.66 %
29/07 — 04/08 0.00375744 TERN ▲ 3.27 %
05/08 — 11/08 0.00333229 TERN ▼ -11.31 %

riel Campuchia/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.01010624 TERN ▲ 0.74 %
07/2024 0.0105233 TERN ▲ 4.13 %
08/2024 0.00886653 TERN ▼ -15.74 %
09/2024 0.0093298 TERN ▲ 5.22 %
10/2024 0.01192385 TERN ▲ 27.8 %
11/2024 0.00595286 TERN ▼ -50.08 %
12/2024 0.00626464 TERN ▲ 5.24 %
01/2025 0.01119288 TERN ▲ 78.67 %
02/2025 0.01246824 TERN ▲ 11.39 %
03/2025 0.01109675 TERN ▼ -11 %
04/2025 0.00166605 TERN ▼ -84.99 %
05/2025 0.0015063 TERN ▼ -9.59 %

riel Campuchia/Ternio thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01141541 TERN
Tối đa 0.03211947 TERN
Bình quân gia quyền 0.01928887 TERN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01141541 TERN
Tối đa 0.04000071 TERN
Bình quân gia quyền 0.03280005 TERN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01141541 TERN
Tối đa 0.04000071 TERN
Bình quân gia quyền 0.02952501 TERN

Chia sẻ một liên kết đến KHR/TERN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu