Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại Tierion

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/TNT

Lịch sử thay đổi trong KHR/TNT tỷ giá

KHR/TNT tỷ giá

04 24, 2024
1 KHR = 2.124379 TNT
▲ 104294.14 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/Tierion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong Tierion.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/TNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/TNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/Tierion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KHR/TNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.46% (2.134224 TNT — 2.124379 TNT)

Thay đổi trong KHR/TNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.46% (2.134224 TNT — 2.124379 TNT)

Thay đổi trong KHR/TNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.46% (2.134224 TNT — 2.124379 TNT)

Thay đổi trong KHR/TNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 24, 2024) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 38505% (0.00550286 TNT — 2.124379 TNT)

riel Campuchia/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái

riel Campuchia/Tierion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 2.090215 TNT ▼ -1.61 %
20/05 1.934102 TNT ▼ -7.47 %
21/05 2.020937 TNT ▲ 4.49 %
22/05 1.219672 TNT ▼ -39.65 %
23/05 1.141558 TNT ▼ -6.4 %
24/05 1.246336 TNT ▲ 9.18 %
25/05 1.200383 TNT ▼ -3.69 %
26/05 1.065019 TNT ▼ -11.28 %
27/05 1.019726 TNT ▼ -4.25 %
28/05 0.95211418 TNT ▼ -6.63 %
29/05 1.019625 TNT ▲ 7.09 %
30/05 1.212821 TNT ▲ 18.95 %
31/05 1.48071 TNT ▲ 22.09 %
01/06 0.79407703 TNT ▼ -46.37 %
02/06 1.479467 TNT ▲ 86.31 %
03/06 1.203536 TNT ▼ -18.65 %
04/06 0.61175988 TNT ▼ -49.17 %
05/06 0.6401374 TNT ▲ 4.64 %
06/06 0.58804494 TNT ▼ -8.14 %
07/06 0.09318967 TNT ▼ -84.15 %
08/06 0.09100183 TNT ▼ -2.35 %
09/06 0.08826363 TNT ▼ -3.01 %
10/06 0.08835552 TNT ▲ 0.1 %
11/06 0.08650676 TNT ▼ -2.09 %
12/06 0.0867779 TNT ▲ 0.31 %
13/06 0.0888559 TNT ▲ 2.39 %
14/06 0.09013098 TNT ▲ 1.43 %
15/06 0.09068439 TNT ▲ 0.61 %
16/06 0.10347052 TNT ▲ 14.1 %
17/06 112.91 TNT ▲ 109022.76 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/Tierion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

riel Campuchia/Tierion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 1.137002 TNT ▼ -46.48 %
27/05 — 02/06 1.080634 TNT ▼ -4.96 %
03/06 — 09/06 0.13737417 TNT ▼ -87.29 %
10/06 — 16/06 0.1304886 TNT ▼ -5.01 %
17/06 — 23/06 221.34 TNT ▲ 169526.84 %
24/06 — 30/06 241.96 TNT ▲ 9.31 %
01/07 — 07/07 379.83 TNT ▲ 56.98 %
08/07 — 14/07 415.14 TNT ▲ 9.3 %
15/07 — 21/07 234.67 TNT ▼ -43.47 %
22/07 — 28/07 195.34 TNT ▼ -16.76 %
29/07 — 04/08 288.98 TNT ▲ 47.94 %
05/08 — 11/08 224.83 TNT ▼ -22.2 %

riel Campuchia/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 2.066571 TNT ▼ -2.72 %
07/2024 2.925182 TNT ▲ 41.55 %
08/2024 3.247179 TNT ▲ 11.01 %
09/2024 4.359065 TNT ▲ 34.24 %
10/2024 9.361273 TNT ▲ 114.75 %
11/2024 11.8516 TNT ▲ 26.6 %
12/2024 18.1944 TNT ▲ 53.52 %
01/2025 22.5297 TNT ▲ 23.83 %
02/2025 26.2933 TNT ▲ 16.71 %
03/2025 15.2341 TNT ▼ -42.06 %
04/2025 -1.50956297 TNT ▼ -109.91 %
05/2025 -1,446.20864609 TNT ▲ 95703.13 %

riel Campuchia/Tierion thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.123242 TNT
Tối đa 2.134224 TNT
Bình quân gia quyền 2.129017 TNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2.123242 TNT
Tối đa 2.134224 TNT
Bình quân gia quyền 2.129017 TNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2.123242 TNT
Tối đa 2.134224 TNT
Bình quân gia quyền 2.129017 TNT

Chia sẻ một liên kết đến KHR/TNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu