Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/VEF
Lịch sử thay đổi trong KHR/VEF tỷ giá
KHR/VEF tỷ giá
05 18, 2024
1 KHR = 967.77 VEF
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KHR/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 1.94% (949.34 VEF — 967.77 VEF)
Thay đổi trong KHR/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 1.02% (957.99 VEF — 967.77 VEF)
Thay đổi trong KHR/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 38.49% (698.8 VEF — 967.77 VEF)
Thay đổi trong KHR/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 35981246.62% (0 VEF — 967.77 VEF)
riel Campuchia/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
riel Campuchia/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 960.23 VEF | ▼ -0.78 % |
20/05 | 963.24 VEF | ▲ 0.31 % |
21/05 | 962.71 VEF | ▼ -0.05 % |
22/05 | 958.83 VEF | ▼ -0.4 % |
23/05 | 962.03 VEF | ▲ 0.33 % |
24/05 | 968.04 VEF | ▲ 0.63 % |
25/05 | 968.09 VEF | ▲ 0.01 % |
26/05 | 967.25 VEF | ▼ -0.09 % |
27/05 | 964.06 VEF | ▼ -0.33 % |
28/05 | 963.8 VEF | ▼ -0.03 % |
29/05 | 966.23 VEF | ▲ 0.25 % |
30/05 | 963.96 VEF | ▼ -0.24 % |
31/05 | 960.52 VEF | ▼ -0.36 % |
01/06 | 967.76 VEF | ▲ 0.75 % |
02/06 | 970.32 VEF | ▲ 0.26 % |
03/06 | 972.83 VEF | ▲ 0.26 % |
04/06 | 971.75 VEF | ▼ -0.11 % |
05/06 | 970.1 VEF | ▼ -0.17 % |
06/06 | 969.26 VEF | ▼ -0.09 % |
07/06 | 966.31 VEF | ▼ -0.3 % |
08/06 | 968.66 VEF | ▲ 0.24 % |
09/06 | 973.67 VEF | ▲ 0.52 % |
10/06 | 972.69 VEF | ▼ -0.1 % |
11/06 | 971.43 VEF | ▼ -0.13 % |
12/06 | 971.45 VEF | ▲ 0 % |
13/06 | 973.34 VEF | ▲ 0.2 % |
14/06 | 978.61 VEF | ▲ 0.54 % |
15/06 | 981.33 VEF | ▲ 0.28 % |
16/06 | 978.3 VEF | ▼ -0.31 % |
17/06 | 980.31 VEF | ▲ 0.21 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riel Campuchia/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 965.62 VEF | ▼ -0.22 % |
27/05 — 02/06 | 977.95 VEF | ▲ 1.28 % |
03/06 — 09/06 | 975.74 VEF | ▼ -0.23 % |
10/06 — 16/06 | 972.99 VEF | ▼ -0.28 % |
17/06 — 23/06 | 965.6 VEF | ▼ -0.76 % |
24/06 — 30/06 | 975.91 VEF | ▲ 1.07 % |
01/07 — 07/07 | 955.15 VEF | ▼ -2.13 % |
08/07 — 14/07 | 951.39 VEF | ▼ -0.39 % |
15/07 — 21/07 | 958.89 VEF | ▲ 0.79 % |
22/07 — 28/07 | 962.46 VEF | ▲ 0.37 % |
29/07 — 04/08 | 962.38 VEF | ▼ -0.01 % |
05/08 — 11/08 | 973.73 VEF | ▲ 1.18 % |
riel Campuchia/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 977.49 VEF | ▲ 1.01 % |
07/2024 | 1,053 VEF | ▲ 7.73 % |
08/2024 | 1,136 VEF | ▲ 7.84 % |
09/2024 | 1,171 VEF | ▲ 3.1 % |
10/2024 | 1,198 VEF | ▲ 2.3 % |
11/2024 | 1,246 VEF | ▲ 4.05 % |
12/2024 | 1,290 VEF | ▲ 3.5 % |
01/2025 | 1,277 VEF | ▼ -1.01 % |
02/2025 | 1,279 VEF | ▲ 0.15 % |
03/2025 | 1,287 VEF | ▲ 0.65 % |
04/2025 | 1,263 VEF | ▼ -1.84 % |
05/2025 | 1,284 VEF | ▲ 1.65 % |
riel Campuchia/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 947.95 VEF |
Tối đa | 970.29 VEF |
Bình quân gia quyền | 957.04 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 947.95 VEF |
Tối đa | 979.89 VEF |
Bình quân gia quyền | 963.44 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 678.29 VEF |
Tối đa | 979.89 VEF |
Bình quân gia quyền | 884.83 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến KHR/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: