Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại Wanchain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/WAN
Lịch sử thay đổi trong KHR/WAN tỷ giá
KHR/WAN tỷ giá
05 18, 2024
1 KHR = 0.00098131 WAN
▲ 0.06 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/Wanchain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong Wanchain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/WAN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/WAN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/Wanchain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KHR/WAN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi 6.88% (0.00091815 WAN — 0.00098131 WAN)
Thay đổi trong KHR/WAN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi -7.79% (0.00106416 WAN — 0.00098131 WAN)
Thay đổi trong KHR/WAN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi -14.95% (0.00115381 WAN — 0.00098131 WAN)
Thay đổi trong KHR/WAN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi -48.8% (0.00191654 WAN — 0.00098131 WAN)
riel Campuchia/Wanchain dự báo tỷ giá hối đoái
riel Campuchia/Wanchain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 0.00091249 WAN | ▼ -7.01 % |
20/05 | 0.00085362 WAN | ▼ -6.45 % |
21/05 | 0.00083293 WAN | ▼ -2.42 % |
22/05 | 0.00082526 WAN | ▼ -0.92 % |
23/05 | 0.00080352 WAN | ▼ -2.63 % |
24/05 | 0.00082329 WAN | ▲ 2.46 % |
25/05 | 0.00085016 WAN | ▲ 3.26 % |
26/05 | 0.00089044 WAN | ▲ 4.74 % |
27/05 | 0.00091527 WAN | ▲ 2.79 % |
28/05 | 0.00090678 WAN | ▼ -0.93 % |
29/05 | 0.00092985 WAN | ▲ 2.54 % |
30/05 | 0.00095087 WAN | ▲ 2.26 % |
31/05 | 0.00096986 WAN | ▲ 2 % |
01/06 | 0.00093453 WAN | ▼ -3.64 % |
02/06 | 0.00089353 WAN | ▼ -4.39 % |
03/06 | 0.00088142 WAN | ▼ -1.36 % |
04/06 | 0.00087715 WAN | ▼ -0.48 % |
05/06 | 0.00086964 WAN | ▼ -0.86 % |
06/06 | 0.00088081 WAN | ▲ 1.28 % |
07/06 | 0.00090023 WAN | ▲ 2.2 % |
08/06 | 0.00093166 WAN | ▲ 3.49 % |
09/06 | 0.00098625 WAN | ▲ 5.86 % |
10/06 | 0.00101555 WAN | ▲ 2.97 % |
11/06 | 0.00101953 WAN | ▲ 0.39 % |
12/06 | 0.00103349 WAN | ▲ 1.37 % |
13/06 | 0.00105717 WAN | ▲ 2.29 % |
14/06 | 0.00101668 WAN | ▼ -3.83 % |
15/06 | 0.00098495 WAN | ▼ -3.12 % |
16/06 | 0.00098456 WAN | ▼ -0.04 % |
17/06 | 0.00100071 WAN | ▲ 1.64 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/Wanchain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riel Campuchia/Wanchain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00097023 WAN | ▼ -1.13 % |
27/05 — 02/06 | 0.00089902 WAN | ▼ -7.34 % |
03/06 — 09/06 | 0.00096183 WAN | ▲ 6.99 % |
10/06 — 16/06 | 0.00083075 WAN | ▼ -13.63 % |
17/06 — 23/06 | 0.00064151 WAN | ▼ -22.78 % |
24/06 — 30/06 | 0.00062879 WAN | ▼ -1.98 % |
01/07 — 07/07 | 0.00091279 WAN | ▲ 45.17 % |
08/07 — 14/07 | 0.00081782 WAN | ▼ -10.4 % |
15/07 — 21/07 | 0.00096792 WAN | ▲ 18.35 % |
22/07 — 28/07 | 0.00090644 WAN | ▼ -6.35 % |
29/07 — 04/08 | 0.00101857 WAN | ▲ 12.37 % |
05/08 — 11/08 | 0.00096165 WAN | ▼ -5.59 % |
riel Campuchia/Wanchain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.0009354 WAN | ▼ -4.68 % |
07/2024 | 0.00075566 WAN | ▼ -19.22 % |
08/2024 | 0.00090472 WAN | ▲ 19.73 % |
09/2024 | 0.00091176 WAN | ▲ 0.78 % |
10/2024 | 0.00085863 WAN | ▼ -5.83 % |
11/2024 | 0.00081271 WAN | ▼ -5.35 % |
12/2024 | 0.00066139 WAN | ▼ -18.62 % |
01/2025 | 0.00080346 WAN | ▲ 21.48 % |
02/2025 | 0.00060917 WAN | ▼ -24.18 % |
03/2025 | 0.00042421 WAN | ▼ -30.36 % |
04/2025 | 0.00067131 WAN | ▲ 58.25 % |
05/2025 | 0.000669 WAN | ▼ -0.34 % |
riel Campuchia/Wanchain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00081356 WAN |
Tối đa | 0.00104085 WAN |
Bình quân gia quyền | 0.00093143 WAN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00061722 WAN |
Tối đa | 0.00108039 WAN |
Bình quân gia quyền | 0.00087383 WAN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00061722 WAN |
Tối đa | 0.00141631 WAN |
Bình quân gia quyền | 0.00112287 WAN |
Chia sẻ một liên kết đến KHR/WAN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Wanchain (WAN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Wanchain (WAN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: