Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại NEM

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/XEM

Lịch sử thay đổi trong KHR/XEM tỷ giá

KHR/XEM tỷ giá

05 19, 2024
1 KHR = 0.00657993 XEM
▲ 3.44 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong NEM.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KHR/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -0.08% (0.00658536 XEM — 0.00657993 XEM)

Thay đổi trong KHR/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 3.71% (0.00634445 XEM — 0.00657993 XEM)

Thay đổi trong KHR/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -11.03% (0.00739587 XEM — 0.00657993 XEM)

Thay đổi trong KHR/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 4.74% (0.00628198 XEM — 0.00657993 XEM)

riel Campuchia/NEM dự báo tỷ giá hối đoái

riel Campuchia/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 0.00605014 XEM ▼ -8.05 %
21/05 0.00581481 XEM ▼ -3.89 %
22/05 0.00573903 XEM ▼ -1.3 %
23/05 0.00562046 XEM ▼ -2.07 %
24/05 0.005585 XEM ▼ -0.63 %
25/05 0.00581786 XEM ▲ 4.17 %
26/05 0.00593578 XEM ▲ 2.03 %
27/05 0.0060253 XEM ▲ 1.51 %
28/05 0.00587711 XEM ▼ -2.46 %
29/05 0.00615454 XEM ▲ 4.72 %
30/05 0.00641158 XEM ▲ 4.18 %
31/05 0.00649399 XEM ▲ 1.29 %
01/06 0.00639835 XEM ▼ -1.47 %
02/06 0.00611081 XEM ▼ -4.49 %
03/06 0.00601755 XEM ▼ -1.53 %
04/06 0.00598289 XEM ▼ -0.58 %
05/06 0.00589435 XEM ▼ -1.48 %
06/06 0.00595648 XEM ▲ 1.05 %
07/06 0.00610016 XEM ▲ 2.41 %
08/06 0.00611366 XEM ▲ 0.22 %
09/06 0.00608925 XEM ▼ -0.4 %
10/06 0.00626483 XEM ▲ 2.88 %
11/06 0.00645513 XEM ▲ 3.04 %
12/06 0.00664462 XEM ▲ 2.94 %
13/06 0.00660711 XEM ▼ -0.56 %
14/06 0.00638056 XEM ▼ -3.43 %
15/06 0.00626948 XEM ▼ -1.74 %
16/06 0.00611737 XEM ▼ -2.43 %
17/06 0.00600196 XEM ▼ -1.89 %
18/06 0.0060332 XEM ▲ 0.52 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

riel Campuchia/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00617605 XEM ▼ -6.14 %
27/05 — 02/06 0.00526689 XEM ▼ -14.72 %
03/06 — 09/06 0.00636787 XEM ▲ 20.9 %
10/06 — 16/06 0.00613854 XEM ▼ -3.6 %
17/06 — 23/06 0.00623196 XEM ▲ 1.52 %
24/06 — 30/06 0.00618029 XEM ▼ -0.83 %
01/07 — 07/07 0.0087356 XEM ▲ 41.35 %
08/07 — 14/07 0.00792982 XEM ▼ -9.22 %
15/07 — 21/07 0.00849812 XEM ▲ 7.17 %
22/07 — 28/07 0.00814513 XEM ▼ -4.15 %
29/07 — 04/08 0.00910121 XEM ▲ 11.74 %
05/08 — 11/08 0.00813363 XEM ▼ -10.63 %

riel Campuchia/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00630932 XEM ▼ -4.11 %
07/2024 0.00627092 XEM ▼ -0.61 %
08/2024 0.00814812 XEM ▲ 29.94 %
09/2024 0.00760883 XEM ▼ -6.62 %
10/2024 0.00665284 XEM ▼ -12.56 %
11/2024 0.00596587 XEM ▼ -10.33 %
12/2024 0.00549722 XEM ▼ -7.86 %
01/2025 0.00611455 XEM ▲ 11.23 %
02/2025 0.00459562 XEM ▼ -24.84 %
03/2025 0.00422709 XEM ▼ -8.02 %
04/2025 0.00643484 XEM ▲ 52.23 %
05/2025 0.00597734 XEM ▼ -7.11 %

riel Campuchia/NEM thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00609323 XEM
Tối đa 0.00689161 XEM
Bình quân gia quyền 0.00648562 XEM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00435418 XEM
Tối đa 0.006914 XEM
Bình quân gia quyền 0.00578743 XEM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00435418 XEM
Tối đa 0.00999377 XEM
Bình quân gia quyền 0.00738988 XEM

Chia sẻ một liên kết đến KHR/XEM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu