Tỷ giá hối đoái Komodo chống lại rupiah Indonesia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Komodo tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KMD/IDR

Lịch sử thay đổi trong KMD/IDR tỷ giá

KMD/IDR tỷ giá

05 18, 2024
1 KMD = 6,622 IDR
▲ 0.04 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Komodo/rupiah Indonesia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Komodo chi phí trong rupiah Indonesia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KMD/IDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KMD/IDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Komodo/rupiah Indonesia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KMD/IDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Komodo tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 2.82% (6,440 IDR — 6,622 IDR)

Thay đổi trong KMD/IDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Komodo tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 43.79% (4,605 IDR — 6,622 IDR)

Thay đổi trong KMD/IDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Komodo tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 50.64% (4,396 IDR — 6,622 IDR)

Thay đổi trong KMD/IDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (03 16, 2017 — 05 18, 2024) cáce Komodo tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 59987.78% (11.02 IDR — 6,622 IDR)

Komodo/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái

Komodo/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 6,783 IDR ▲ 2.43 %
20/05 7,081 IDR ▲ 4.4 %
21/05 7,436 IDR ▲ 5.02 %
22/05 7,675 IDR ▲ 3.21 %
23/05 7,850 IDR ▲ 2.28 %
24/05 7,703 IDR ▼ -1.87 %
25/05 7,418 IDR ▼ -3.7 %
26/05 7,184 IDR ▼ -3.15 %
27/05 7,070 IDR ▼ -1.59 %
28/05 7,238 IDR ▲ 2.39 %
29/05 7,136 IDR ▼ -1.42 %
30/05 6,959 IDR ▼ -2.47 %
31/05 6,706 IDR ▼ -3.64 %
01/06 6,983 IDR ▲ 4.14 %
02/06 7,173 IDR ▲ 2.72 %
03/06 7,305 IDR ▲ 1.83 %
04/06 7,081 IDR ▼ -3.07 %
05/06 6,796 IDR ▼ -4.02 %
06/06 6,645 IDR ▼ -2.23 %
07/06 6,903 IDR ▲ 3.89 %
08/06 7,424 IDR ▲ 7.54 %
09/06 6,923 IDR ▼ -6.74 %
10/06 6,888 IDR ▼ -0.51 %
11/06 6,875 IDR ▼ -0.19 %
12/06 6,679 IDR ▼ -2.85 %
13/06 6,288 IDR ▼ -5.84 %
14/06 6,407 IDR ▲ 1.88 %
15/06 6,636 IDR ▲ 3.58 %
16/06 6,827 IDR ▲ 2.87 %
17/06 6,814 IDR ▼ -0.19 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Komodo/rupiah Indonesia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Komodo/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 6,535 IDR ▼ -1.3 %
27/05 — 02/06 6,511 IDR ▼ -0.37 %
03/06 — 09/06 6,383 IDR ▼ -1.97 %
10/06 — 16/06 7,227 IDR ▲ 13.23 %
17/06 — 23/06 11,732 IDR ▲ 62.34 %
24/06 — 30/06 11,074 IDR ▼ -5.61 %
01/07 — 07/07 8,567 IDR ▼ -22.64 %
08/07 — 14/07 9,516 IDR ▲ 11.07 %
15/07 — 21/07 8,488 IDR ▼ -10.81 %
22/07 — 28/07 8,050 IDR ▼ -5.16 %
29/07 — 04/08 8,069 IDR ▲ 0.24 %
05/08 — 11/08 8,475 IDR ▲ 5.04 %

Komodo/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 6,905 IDR ▲ 4.29 %
07/2024 6,537 IDR ▼ -5.33 %
08/2024 6,437 IDR ▼ -1.53 %
09/2024 6,378 IDR ▼ -0.92 %
10/2024 7,033 IDR ▲ 10.26 %
11/2024 7,526 IDR ▲ 7.01 %
12/2024 8,705 IDR ▲ 15.66 %
01/2025 7,169 IDR ▼ -17.64 %
02/2025 10,918 IDR ▲ 52.28 %
03/2025 17,670 IDR ▲ 61.85 %
04/2025 11,721 IDR ▼ -33.67 %
05/2025 12,378 IDR ▲ 5.61 %

Komodo/rupiah Indonesia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 5,823 IDR
Tối đa 7,552 IDR
Bình quân gia quyền 6,574 IDR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 4,539 IDR
Tối đa 11,878 IDR
Bình quân gia quyền 6,297 IDR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2,895 IDR
Tối đa 11,878 IDR
Bình quân gia quyền 4,430 IDR

Chia sẻ một liên kết đến KMD/IDR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Komodo (KMD) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Komodo (KMD) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu