Tỷ giá hối đoái Komodo chống lại đồng Việt Nam
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Komodo tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KMD/VND
Lịch sử thay đổi trong KMD/VND tỷ giá
KMD/VND tỷ giá
04 28, 2024
1 KMD = 11,429 VND
▲ 3.39 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Komodo/đồng Việt Nam, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Komodo chi phí trong đồng Việt Nam.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KMD/VND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KMD/VND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Komodo/đồng Việt Nam, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KMD/VND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 30, 2024 — 04 28, 2024) các Komodo tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi -42.98% (20,044 VND — 11,429 VND)
Thay đổi trong KMD/VND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 30, 2024 — 04 28, 2024) các Komodo tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 72.61% (6,621 VND — 11,429 VND)
Thay đổi trong KMD/VND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 30, 2023 — 04 28, 2024) các Komodo tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 30.93% (8,728 VND — 11,429 VND)
Thay đổi trong KMD/VND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 28, 2024) cáce Komodo tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 1.02% (11,313 VND — 11,429 VND)
Komodo/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá hối đoái
Komodo/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/04 | 16,452 VND | ▲ 43.96 % |
30/04 | 13,394 VND | ▼ -18.59 % |
01/05 | 12,654 VND | ▼ -5.52 % |
02/05 | 11,113 VND | ▼ -12.18 % |
03/05 | 10,495 VND | ▼ -5.56 % |
04/05 | 10,994 VND | ▲ 4.76 % |
05/05 | 11,509 VND | ▲ 4.68 % |
06/05 | 10,938 VND | ▼ -4.96 % |
07/05 | 11,028 VND | ▲ 0.82 % |
08/05 | 11,574 VND | ▲ 4.95 % |
09/05 | 11,416 VND | ▼ -1.37 % |
10/05 | 10,664 VND | ▼ -6.59 % |
11/05 | 10,474 VND | ▼ -1.78 % |
12/05 | 9,536 VND | ▼ -8.96 % |
13/05 | 8,066 VND | ▼ -15.41 % |
14/05 | 8,139 VND | ▲ 0.9 % |
15/05 | 8,485 VND | ▲ 4.26 % |
16/05 | 8,632 VND | ▲ 1.73 % |
17/05 | 8,458 VND | ▼ -2.01 % |
18/05 | 8,456 VND | ▼ -0.02 % |
19/05 | 8,669 VND | ▲ 2.52 % |
20/05 | 9,033 VND | ▲ 4.2 % |
21/05 | 9,363 VND | ▲ 3.65 % |
22/05 | 9,632 VND | ▲ 2.87 % |
23/05 | 9,867 VND | ▲ 2.44 % |
24/05 | 9,711 VND | ▼ -1.58 % |
25/05 | 9,304 VND | ▼ -4.2 % |
26/05 | 9,094 VND | ▼ -2.26 % |
27/05 | 8,896 VND | ▼ -2.17 % |
28/05 | 8,965 VND | ▲ 0.77 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Komodo/đồng Việt Nam cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Komodo/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 12,128 VND | ▲ 6.12 % |
06/05 — 12/05 | 13,082 VND | ▲ 7.87 % |
13/05 — 19/05 | 14,523 VND | ▲ 11.01 % |
20/05 — 26/05 | 15,765 VND | ▲ 8.55 % |
27/05 — 02/06 | 16,182 VND | ▲ 2.64 % |
03/06 — 09/06 | 15,685 VND | ▼ -3.07 % |
10/06 — 16/06 | 17,150 VND | ▲ 9.34 % |
17/06 — 23/06 | 23,057 VND | ▲ 34.44 % |
24/06 — 30/06 | 22,342 VND | ▼ -3.1 % |
01/07 — 07/07 | 16,094 VND | ▼ -27.97 % |
08/07 — 14/07 | 18,413 VND | ▲ 14.41 % |
15/07 — 21/07 | 16,922 VND | ▼ -8.1 % |
Komodo/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 11,336 VND | ▼ -0.81 % |
06/2024 | 9,906 VND | ▼ -12.61 % |
07/2024 | 9,376 VND | ▼ -5.35 % |
08/2024 | 9,192 VND | ▼ -1.96 % |
09/2024 | 8,770 VND | ▼ -4.6 % |
10/2024 | 9,459 VND | ▲ 7.85 % |
11/2024 | 10,457 VND | ▲ 10.56 % |
12/2024 | 12,161 VND | ▲ 16.29 % |
01/2025 | 9,874 VND | ▼ -18.81 % |
02/2025 | 14,751 VND | ▲ 49.4 % |
03/2025 | 21,390 VND | ▲ 45 % |
04/2025 | 17,541 VND | ▼ -18 % |
Komodo/đồng Việt Nam thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9,344 VND |
Tối đa | 20,044 VND |
Bình quân gia quyền | 12,320 VND |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6,364 VND |
Tối đa | 20,044 VND |
Bình quân gia quyền | 9,804 VND |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4,907 VND |
Tối đa | 20,044 VND |
Bình quân gia quyền | 7,349 VND |
Chia sẻ một liên kết đến KMD/VND tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Komodo (KMD) đến đồng Việt Nam (VND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Komodo (KMD) đến đồng Việt Nam (VND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: