Tỷ giá hối đoái franc Comoros chống lại Bytom
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KMF/BTM
Lịch sử thay đổi trong KMF/BTM tỷ giá
KMF/BTM tỷ giá
05 24, 2024
1 KMF = 0.18757467 BTM
▲ 0.86 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Comoros/Bytom, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Comoros chi phí trong Bytom.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KMF/BTM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KMF/BTM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Comoros/Bytom, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KMF/BTM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 25, 2024 — 05 24, 2024) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi -5.08% (0.19761352 BTM — 0.18757467 BTM)
Thay đổi trong KMF/BTM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 25, 2024 — 05 24, 2024) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi -13.96% (0.21801993 BTM — 0.18757467 BTM)
Thay đổi trong KMF/BTM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 26, 2023 — 05 24, 2024) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi 75.6% (0.10682117 BTM — 0.18757467 BTM)
Thay đổi trong KMF/BTM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 24, 2024) cáce franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi 419.97% (0.03607442 BTM — 0.18757467 BTM)
franc Comoros/Bytom dự báo tỷ giá hối đoái
franc Comoros/Bytom dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 0.18727129 BTM | ▼ -0.16 % |
27/05 | 0.18171462 BTM | ▼ -2.97 % |
28/05 | 0.18023325 BTM | ▼ -0.82 % |
29/05 | 0.18159133 BTM | ▲ 0.75 % |
30/05 | 0.18810308 BTM | ▲ 3.59 % |
31/05 | 0.19934159 BTM | ▲ 5.97 % |
01/06 | 0.20484532 BTM | ▲ 2.76 % |
02/06 | 0.20433133 BTM | ▼ -0.25 % |
03/06 | 0.19782591 BTM | ▼ -3.18 % |
04/06 | 0.19458504 BTM | ▼ -1.64 % |
05/06 | 0.19804895 BTM | ▲ 1.78 % |
06/06 | 0.19958318 BTM | ▲ 0.77 % |
07/06 | 0.20659648 BTM | ▲ 3.51 % |
08/06 | 0.20540761 BTM | ▼ -0.58 % |
09/06 | 0.20122115 BTM | ▼ -2.04 % |
10/06 | 0.20086288 BTM | ▼ -0.18 % |
11/06 | 0.2061783 BTM | ▲ 2.65 % |
12/06 | 0.20123215 BTM | ▼ -2.4 % |
13/06 | 0.19266203 BTM | ▼ -4.26 % |
14/06 | 0.19765206 BTM | ▲ 2.59 % |
15/06 | 0.20236089 BTM | ▲ 2.38 % |
16/06 | 0.19824966 BTM | ▼ -2.03 % |
17/06 | 0.19679463 BTM | ▼ -0.73 % |
18/06 | 0.20069872 BTM | ▲ 1.98 % |
19/06 | 0.20069013 BTM | ▼ -0 % |
20/06 | 0.193714 BTM | ▼ -3.48 % |
21/06 | 0.18436493 BTM | ▼ -4.83 % |
22/06 | 0.1861275 BTM | ▲ 0.96 % |
23/06 | 0.18832767 BTM | ▲ 1.18 % |
24/06 | 0.18663529 BTM | ▼ -0.9 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Comoros/Bytom cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Comoros/Bytom dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.18075637 BTM | ▼ -3.63 % |
03/06 — 09/06 | 0.22851222 BTM | ▲ 26.42 % |
10/06 — 16/06 | 0.1902679 BTM | ▼ -16.74 % |
17/06 — 23/06 | 0.18269127 BTM | ▼ -3.98 % |
24/06 — 30/06 | 0.20911017 BTM | ▲ 14.46 % |
01/07 — 07/07 | 0.23708184 BTM | ▲ 13.38 % |
08/07 — 14/07 | 0.1980912 BTM | ▼ -16.45 % |
15/07 — 21/07 | 0.20150505 BTM | ▲ 1.72 % |
22/07 — 28/07 | 0.20749038 BTM | ▲ 2.97 % |
29/07 — 04/08 | 0.20083824 BTM | ▼ -3.21 % |
05/08 — 11/08 | 0.19888432 BTM | ▼ -0.97 % |
12/08 — 18/08 | 0.19455004 BTM | ▼ -2.18 % |
franc Comoros/Bytom dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.18650919 BTM | ▼ -0.57 % |
07/2024 | 0.17235243 BTM | ▼ -7.59 % |
08/2024 | 0.17912234 BTM | ▲ 3.93 % |
09/2024 | 0.14966471 BTM | ▼ -16.45 % |
10/2024 | 0.15749672 BTM | ▲ 5.23 % |
11/2024 | 0.57810618 BTM | ▲ 267.06 % |
12/2024 | 0.53333696 BTM | ▼ -7.74 % |
01/2025 | 0.73907525 BTM | ▲ 38.58 % |
02/2025 | 0.47517673 BTM | ▼ -35.71 % |
03/2025 | 0.42549818 BTM | ▼ -10.45 % |
04/2025 | 0.52463026 BTM | ▲ 23.3 % |
05/2025 | 0.478587 BTM | ▼ -8.78 % |
franc Comoros/Bytom thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.18175479 BTM |
Tối đa | 0.20454821 BTM |
Bình quân gia quyền | 0.1950362 BTM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.17287709 BTM |
Tối đa | 0.22382562 BTM |
Bình quân gia quyền | 0.19634367 BTM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.06597101 BTM |
Tối đa | 0.27685601 BTM |
Bình quân gia quyền | 0.14928235 BTM |
Chia sẻ một liên kết đến KMF/BTM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến Bytom (BTM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến Bytom (BTM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: