50 franc Comoros đến Bytom
Giá cả 50 franc Comoros đến Bytom dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 23, 2024, Là 9.405043 BTM.
Bao nhiêu 50 KMF trong BTM?
05 23, 2024
50 KMF = 9.405043 BTM
▲ 0.81 %
50 BTM = 265.81 KMF
1 KMF = 0.18810085 BTM
Lịch sử thay đổi giá 50 KMF trong BTM
Thống kê chi phí 50 franc Comoros trong Bytom
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.08774 BTM |
Tối đa | 10.2274 BTM |
Bình quân gia quyền | 9.766812 BTM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8.643855 BTM |
Tối đa | 11.1913 BTM |
Bình quân gia quyền | 9.837019 BTM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.298551 BTM |
Tối đa | 13.8428 BTM |
Bình quân gia quyền | 7.453291 BTM |
Thay đổi chi phí 50 KMF đến BTM trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) giá bán 50 franc Comoros chống lại Bytom thay đổi bởi -1.93% (9.590485 BTM — 9.405043 BTM)
Thay đổi chi phí 50 KMF đến BTM trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) giá của 50 franc Comoros chống lại Bytom thay đổi bởi -12.45% (10.7425 BTM — 9.405043 BTM)
Thay đổi chi phí 50 KMF đến BTM trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) giá của 50 franc Comoros chống lại Bytom thay đổi bởi 78.75% (5.261525 BTM — 9.405043 BTM)
Thay đổi chi phí 50 KMF đến BTM trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 23, 2024) giá của 50 franc Comoros chống lại Bytom thay đổi bởi 421.42% (1.803721 BTM — 9.405043 BTM)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 KMF trong BTM
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 franc Comoros (KMF) trong Bytom (BTM) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 franc Comoros (KMF) trong Bytom (BTM) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 50 franc Comoros trong Bytom
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 50 franc Comoros trong Bytom trong 30 ngày tới*
24/05 | 9.483098 BTM | ▲ 0.83 % |
25/05 | 9.47508 BTM | ▼ -0.08 % |
26/05 | 9.215621 BTM | ▼ -2.74 % |
27/05 | 9.155146 BTM | ▼ -0.66 % |
28/05 | 9.22722 BTM | ▲ 0.79 % |
29/05 | 9.548005 BTM | ▲ 3.48 % |
30/05 | 9.856883 BTM | ▲ 3.23 % |
31/05 | 10.1383 BTM | ▲ 2.85 % |
01/06 | 10.1035 BTM | ▼ -0.34 % |
02/06 | 9.564615 BTM | ▼ -5.33 % |
03/06 | 9.299211 BTM | ▼ -2.77 % |
04/06 | 9.485997 BTM | ▲ 2.01 % |
05/06 | 9.589199 BTM | ▲ 1.09 % |
06/06 | 9.793147 BTM | ▲ 2.13 % |
07/06 | 9.726346 BTM | ▼ -0.68 % |
08/06 | 9.561328 BTM | ▼ -1.7 % |
09/06 | 9.54241 BTM | ▼ -0.2 % |
10/06 | 9.701718 BTM | ▲ 1.67 % |
11/06 | 9.478835 BTM | ▼ -2.3 % |
12/06 | 9.133861 BTM | ▼ -3.64 % |
13/06 | 9.31762 BTM | ▲ 2.01 % |
14/06 | 9.483131 BTM | ▲ 1.78 % |
15/06 | 9.299195 BTM | ▼ -1.94 % |
16/06 | 9.232712 BTM | ▼ -0.71 % |
17/06 | 9.4356 BTM | ▲ 2.2 % |
18/06 | 9.434905 BTM | ▼ -0.01 % |
19/06 | 9.053473 BTM | ▼ -4.04 % |
20/06 | 8.629827 BTM | ▼ -4.68 % |
21/06 | 8.71993 BTM | ▲ 1.04 % |
22/06 | 8.913347 BTM | ▲ 2.22 % |
* — Giá ước tính của 50 franc Comoros trong Bytom được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 50 franc Comoros trong Bytom trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 50 franc Comoros trong Bytom trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 9.16523 BTM | ▼ -2.55 % |
03/06 — 09/06 | 10.8802 BTM | ▲ 18.71 % |
10/06 — 16/06 | 8.93172 BTM | ▼ -17.91 % |
17/06 — 23/06 | 8.365705 BTM | ▼ -6.34 % |
24/06 — 30/06 | 9.591271 BTM | ▲ 14.65 % |
01/07 — 07/07 | 10.9349 BTM | ▲ 14.01 % |
08/07 — 14/07 | 9.244014 BTM | ▼ -15.46 % |
15/07 — 21/07 | 9.404683 BTM | ▲ 1.74 % |
22/07 — 28/07 | 9.686999 BTM | ▲ 3 % |
29/07 — 04/08 | 9.228878 BTM | ▼ -4.73 % |
05/08 — 11/08 | 9.083521 BTM | ▼ -1.58 % |
12/08 — 18/08 | 8.971036 BTM | ▼ -1.24 % |
Giá ước tính của 50 franc Comoros trong Bytom cho năm sau*
06/2024 | 9.353616 BTM | ▼ -0.55 % |
07/2024 | 8.423404 BTM | ▼ -9.94 % |
08/2024 | 8.664698 BTM | ▲ 2.86 % |
09/2024 | 6.943045 BTM | ▼ -19.87 % |
10/2024 | 7.318539 BTM | ▲ 5.41 % |
11/2024 | 22.4204 BTM | ▲ 206.35 % |
12/2024 | 20.1207 BTM | ▼ -10.26 % |
01/2025 | 27.6882 BTM | ▲ 37.61 % |
02/2025 | 20.0498 BTM | ▼ -27.59 % |
03/2025 | 17.4065 BTM | ▼ -13.18 % |
04/2025 | 20.4568 BTM | ▲ 17.52 % |
05/2025 | 18.1629 BTM | ▼ -11.21 % |
Phổ biến số lượng trao đổi KMF/BTM
FAQ
Giá bao nhiêu 50 KMF trong BTM hôm nay, 05 23, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 50 franc Comoros đến Bytom Là - 9.405043 BTM
Nó có giá bao nhiêu 50 KMF trong BTM Ngày mai 2024.05.24?
Ngày mai 50 franc Comoros đến Bytom sẽ có giá - 9 btm
Nó có giá bao nhiêu 50 KMF trong BTM trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 franc Comoros đến Bytom cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 KMF trong BTM trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 franc Comoros đến Bytom cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 KMF trong BTM trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 franc Comoros đến Bytom cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.