Tỷ giá hối đoái franc Comoros chống lại Electra
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KMF/ECA
Lịch sử thay đổi trong KMF/ECA tỷ giá
KMF/ECA tỷ giá
11 28, 2020
1 KMF = 37.5623 ECA
▲ 173.74 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Comoros/Electra, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Comoros chi phí trong Electra.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KMF/ECA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KMF/ECA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Comoros/Electra, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KMF/ECA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 30, 2020 — 11 28, 2020) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 197.5% (12.626 ECA — 37.5623 ECA)
Thay đổi trong KMF/ECA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 07, 2020 — 11 28, 2020) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 284.86% (9.759964 ECA — 37.5623 ECA)
Thay đổi trong KMF/ECA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 28, 2020) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 232.98% (11.2806 ECA — 37.5623 ECA)
Thay đổi trong KMF/ECA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 28, 2020) cáce franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 232.98% (11.2806 ECA — 37.5623 ECA)
franc Comoros/Electra dự báo tỷ giá hối đoái
franc Comoros/Electra dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/06 | 35.7555 ECA | ▼ -4.81 % |
08/06 | 35.1618 ECA | ▼ -1.66 % |
09/06 | 35.2804 ECA | ▲ 0.34 % |
10/06 | 36.085 ECA | ▲ 2.28 % |
11/06 | 36.5025 ECA | ▲ 1.16 % |
12/06 | 37.8056 ECA | ▲ 3.57 % |
13/06 | 37.8886 ECA | ▲ 0.22 % |
14/06 | 34.3743 ECA | ▼ -9.28 % |
15/06 | 30.1304 ECA | ▼ -12.35 % |
16/06 | 29.9809 ECA | ▼ -0.5 % |
17/06 | 30.733 ECA | ▲ 2.51 % |
18/06 | 31.7437 ECA | ▲ 3.29 % |
19/06 | 34.8625 ECA | ▲ 9.82 % |
20/06 | 34.2671 ECA | ▼ -1.71 % |
21/06 | 33.325 ECA | ▼ -2.75 % |
22/06 | 33.9038 ECA | ▲ 1.74 % |
23/06 | 36.4981 ECA | ▲ 7.65 % |
24/06 | 36.4423 ECA | ▼ -0.15 % |
25/06 | 34.9807 ECA | ▼ -4.01 % |
26/06 | 37.6364 ECA | ▲ 7.59 % |
27/06 | 36.3723 ECA | ▼ -3.36 % |
28/06 | 36.1019 ECA | ▼ -0.74 % |
29/06 | 34.7258 ECA | ▼ -3.81 % |
30/06 | 30.7733 ECA | ▼ -11.38 % |
01/07 | 29.8509 ECA | ▼ -3 % |
02/07 | 33.7393 ECA | ▲ 13.03 % |
03/07 | 32.6306 ECA | ▼ -3.29 % |
04/07 | 34.5417 ECA | ▲ 5.86 % |
05/07 | 40.6711 ECA | ▲ 17.74 % |
06/07 | 125.74 ECA | ▲ 209.17 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Comoros/Electra cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Comoros/Electra dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 37.4627 ECA | ▼ -0.27 % |
17/06 — 23/06 | 42.5096 ECA | ▲ 13.47 % |
24/06 — 30/06 | 43.3692 ECA | ▲ 2.02 % |
01/07 — 07/07 | 52.3138 ECA | ▲ 20.62 % |
08/07 — 14/07 | 47.2186 ECA | ▼ -9.74 % |
15/07 — 21/07 | 52.7515 ECA | ▲ 11.72 % |
22/07 — 28/07 | 45.6381 ECA | ▼ -13.48 % |
29/07 — 04/08 | 44.9782 ECA | ▼ -1.45 % |
05/08 — 11/08 | 38.655 ECA | ▼ -14.06 % |
12/08 — 18/08 | 41.1382 ECA | ▲ 6.42 % |
19/08 — 25/08 | 40.211 ECA | ▼ -2.25 % |
26/08 — 01/09 | 127 ECA | ▲ 215.84 % |
franc Comoros/Electra dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 54.8121 ECA | ▲ 45.92 % |
08/2024 | 33.4702 ECA | ▼ -38.94 % |
09/2024 | 26.7158 ECA | ▼ -20.18 % |
10/2024 | 15.8148 ECA | ▼ -40.8 % |
11/2024 | 30.6911 ECA | ▲ 94.07 % |
12/2024 | 47.1241 ECA | ▲ 53.54 % |
01/2025 | 42.6693 ECA | ▼ -9.45 % |
02/2025 | 99.3806 ECA | ▲ 132.91 % |
franc Comoros/Electra thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11.0946 ECA |
Tối đa | 37.4081 ECA |
Bình quân gia quyền | 12.8568 ECA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.7284 ECA |
Tối đa | 37.4081 ECA |
Bình quân gia quyền | 13.1444 ECA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.462166 ECA |
Tối đa | 37.4081 ECA |
Bình quân gia quyền | 11.55 ECA |
Chia sẻ một liên kết đến KMF/ECA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến Electra (ECA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến Electra (ECA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: