Tỷ giá hối đoái franc Comoros chống lại Edgeless
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KMF/EDG
Lịch sử thay đổi trong KMF/EDG tỷ giá
KMF/EDG tỷ giá
05 10, 2024
1 KMF = 5.494576 EDG
▼ -3.46 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Comoros/Edgeless, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Comoros chi phí trong Edgeless.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KMF/EDG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KMF/EDG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Comoros/Edgeless, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KMF/EDG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi 3.19% (5.324461 EDG — 5.494576 EDG)
Thay đổi trong KMF/EDG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi -10.12% (6.113509 EDG — 5.494576 EDG)
Thay đổi trong KMF/EDG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi -8.69% (6.017743 EDG — 5.494576 EDG)
Thay đổi trong KMF/EDG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 10, 2024) cáce franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi 1841.34% (0.28303059 EDG — 5.494576 EDG)
franc Comoros/Edgeless dự báo tỷ giá hối đoái
franc Comoros/Edgeless dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 5.749745 EDG | ▲ 4.64 % |
12/05 | 5.326012 EDG | ▼ -7.37 % |
13/05 | 5.234402 EDG | ▼ -1.72 % |
14/05 | 5.404675 EDG | ▲ 3.25 % |
15/05 | 5.250688 EDG | ▼ -2.85 % |
16/05 | 5.582734 EDG | ▲ 6.32 % |
17/05 | 5.704827 EDG | ▲ 2.19 % |
18/05 | 5.536791 EDG | ▼ -2.95 % |
19/05 | 5.649087 EDG | ▲ 2.03 % |
20/05 | 5.322527 EDG | ▼ -5.78 % |
21/05 | 5.431987 EDG | ▲ 2.06 % |
22/05 | 5.444416 EDG | ▲ 0.23 % |
23/05 | 5.56528 EDG | ▲ 2.22 % |
24/05 | 5.642343 EDG | ▲ 1.38 % |
25/05 | 5.459927 EDG | ▼ -3.23 % |
26/05 | 5.265994 EDG | ▼ -3.55 % |
27/05 | 5.215554 EDG | ▼ -0.96 % |
28/05 | 5.206293 EDG | ▼ -0.18 % |
29/05 | 5.698318 EDG | ▲ 9.45 % |
30/05 | 5.688901 EDG | ▼ -0.17 % |
31/05 | 5.740344 EDG | ▲ 0.9 % |
01/06 | 5.816458 EDG | ▲ 1.33 % |
02/06 | 5.516346 EDG | ▼ -5.16 % |
03/06 | 5.364226 EDG | ▼ -2.76 % |
04/06 | 5.4954 EDG | ▲ 2.45 % |
05/06 | 5.641013 EDG | ▲ 2.65 % |
06/06 | 5.549164 EDG | ▼ -1.63 % |
07/06 | 5.620119 EDG | ▲ 1.28 % |
08/06 | 5.737815 EDG | ▲ 2.09 % |
09/06 | 5.644739 EDG | ▼ -1.62 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Comoros/Edgeless cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Comoros/Edgeless dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 5.47965 EDG | ▼ -0.27 % |
20/05 — 26/05 | 4.947034 EDG | ▼ -9.72 % |
27/05 — 02/06 | 4.88328 EDG | ▼ -1.29 % |
03/06 — 09/06 | 6.614365 EDG | ▲ 35.45 % |
10/06 — 16/06 | 5.402851 EDG | ▼ -18.32 % |
17/06 — 23/06 | 4.71024 EDG | ▼ -12.82 % |
24/06 — 30/06 | 4.133232 EDG | ▼ -12.25 % |
01/07 — 07/07 | 4.113422 EDG | ▼ -0.48 % |
08/07 — 14/07 | 4.476359 EDG | ▲ 8.82 % |
15/07 — 21/07 | 4.672591 EDG | ▲ 4.38 % |
22/07 — 28/07 | 4.729378 EDG | ▲ 1.22 % |
29/07 — 04/08 | 4.762623 EDG | ▲ 0.7 % |
franc Comoros/Edgeless dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5.519182 EDG | ▲ 0.45 % |
07/2024 | 12.3775 EDG | ▲ 124.26 % |
08/2024 | 27.2196 EDG | ▲ 119.91 % |
09/2024 | 18.7383 EDG | ▼ -31.16 % |
10/2024 | 16.2807 EDG | ▼ -13.12 % |
11/2024 | 10.4419 EDG | ▼ -35.86 % |
12/2024 | 7.806508 EDG | ▼ -25.24 % |
01/2025 | 10.3263 EDG | ▲ 32.28 % |
02/2025 | 10.1899 EDG | ▼ -1.32 % |
03/2025 | 7.897661 EDG | ▼ -22.49 % |
04/2025 | 8.179214 EDG | ▲ 3.57 % |
05/2025 | 8.266403 EDG | ▲ 1.07 % |
franc Comoros/Edgeless thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.057085 EDG |
Tối đa | 5.655631 EDG |
Bình quân gia quyền | 5.330189 EDG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.943733 EDG |
Tối đa | 7.377005 EDG |
Bình quân gia quyền | 5.909941 EDG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.041679 EDG |
Tối đa | 19.2801 EDG |
Bình quân gia quyền | 8.351601 EDG |
Chia sẻ một liên kết đến KMF/EDG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến Edgeless (EDG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến Edgeless (EDG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: