Tỷ giá hối đoái franc Comoros chống lại Ethereum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Ethereum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KMF/ETH
Lịch sử thay đổi trong KMF/ETH tỷ giá
KMF/ETH tỷ giá
05 02, 2024
1 KMF = 0.00000072 ETH
▼ -1.37 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Comoros/Ethereum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Comoros chi phí trong Ethereum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KMF/ETH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KMF/ETH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Comoros/Ethereum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KMF/ETH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 03, 2024 — 05 02, 2024) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Ethereum tiền tệ thay đổi bởi 9.09% (0.00000066 ETH — 0.00000072 ETH)
Thay đổi trong KMF/ETH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 03, 2024 — 05 02, 2024) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Ethereum tiền tệ thay đổi bởi -24.21% (0.00000095 ETH — 0.00000072 ETH)
Thay đổi trong KMF/ETH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 04, 2023 — 05 02, 2024) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Ethereum tiền tệ thay đổi bởi -38.98% (0.00000118 ETH — 0.00000072 ETH)
Thay đổi trong KMF/ETH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 02, 2024) cáce franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Ethereum tiền tệ thay đổi bởi -94.46% (0.000013 ETH — 0.00000072 ETH)
franc Comoros/Ethereum dự báo tỷ giá hối đoái
franc Comoros/Ethereum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
03/05 | 0.00000073 ETH | ▲ 1.94 % |
04/05 | 0.00000073 ETH | ▼ -0.29 % |
05/05 | 0.00000074 ETH | ▲ 0.98 % |
06/05 | 0.00000073 ETH | ▼ -1.63 % |
07/05 | 0.00000073 ETH | ▲ 0 % |
08/05 | 0.0000007 ETH | ▼ -4.2 % |
09/05 | 0.00000069 ETH | ▼ -0.95 % |
10/05 | 0.00000071 ETH | ▲ 2.35 % |
11/05 | 0.0000007 ETH | ▼ -0.51 % |
12/05 | 0.00000074 ETH | ▲ 4.92 % |
13/05 | 0.0000008 ETH | ▲ 9.17 % |
14/05 | 0.0000008 ETH | ▲ 0 % |
15/05 | 0.00000078 ETH | ▼ -2.95 % |
16/05 | 0.0000008 ETH | ▲ 2.43 % |
17/05 | 0.00000081 ETH | ▲ 1.23 % |
18/05 | 0.00000081 ETH | ▲ 0.56 % |
19/05 | 0.0000008 ETH | ▼ -1.46 % |
20/05 | 0.00000079 ETH | ▼ -2.07 % |
21/05 | 0.00000078 ETH | ▼ -1.12 % |
22/05 | 0.00000077 ETH | ▼ -1.3 % |
23/05 | 0.00000076 ETH | ▼ -0.78 % |
24/05 | 0.00000076 ETH | ▲ 0.53 % |
25/05 | 0.00000079 ETH | ▲ 2.71 % |
26/05 | 0.00000079 ETH | ▲ 0 % |
27/05 | 0.00000078 ETH | ▼ -0.94 % |
28/05 | 0.00000076 ETH | ▼ -2.12 % |
29/05 | 0.00000077 ETH | ▲ 1.65 % |
30/05 | 0.00000081 ETH | ▲ 4.38 % |
31/05 | 0.00000084 ETH | ▲ 4.03 % |
01/06 | 0.00000084 ETH | ▼ -0.46 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Comoros/Ethereum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Comoros/Ethereum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 0.0000007 ETH | ▼ -2.46 % |
13/05 — 19/05 | 0.00000066 ETH | ▼ -6.43 % |
20/05 — 26/05 | 0.00000059 ETH | ▼ -9.85 % |
27/05 — 02/06 | 0.00000055 ETH | ▼ -7.03 % |
03/06 — 09/06 | 0.00000062 ETH | ▲ 11.78 % |
10/06 — 16/06 | 0.00000062 ETH | ▼ -0 % |
17/06 — 23/06 | 0.0000006 ETH | ▼ -2.24 % |
24/06 — 30/06 | 0.00000061 ETH | ▲ 0.62 % |
01/07 — 07/07 | 0.00000069 ETH | ▲ 14.73 % |
08/07 — 14/07 | 0.00000068 ETH | ▼ -1.51 % |
15/07 — 21/07 | 0.00000068 ETH | ▼ -0.46 % |
22/07 — 28/07 | 0.00000075 ETH | ▲ 9.53 % |
franc Comoros/Ethereum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00000071 ETH | ▼ -1.85 % |
07/2024 | 0.00000073 ETH | ▲ 3.42 % |
07/2024 | 0.00000081 ETH | ▲ 11.15 % |
08/2024 | 0.00000077 ETH | ▼ -5.38 % |
09/2024 | 0.00000072 ETH | ▼ -6.82 % |
10/2024 | 0.00000063 ETH | ▼ -12.06 % |
11/2024 | 0.00000058 ETH | ▼ -7.79 % |
12/2024 | 0.00000058 ETH | ▼ -0.56 % |
01/2025 | 0.00000044 ETH | ▼ -24.22 % |
02/2025 | 0.00000041 ETH | ▼ -5.43 % |
03/2025 | 0.00000052 ETH | ▲ 26.41 % |
04/2025 | 0.00000052 ETH | ▼ -0.46 % |
franc Comoros/Ethereum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00000063 ETH |
Tối đa | 0.00000072 ETH |
Bình quân gia quyền | 0.00000068 ETH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00000056 ETH |
Tối đa | 0.00000095 ETH |
Bình quân gia quyền | 0.00000069 ETH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00000056 ETH |
Tối đa | 0.00000138 ETH |
Bình quân gia quyền | 0.00000105 ETH |
Chia sẻ một liên kết đến KMF/ETH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến Ethereum (ETH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến Ethereum (ETH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: