1,000 franc Comoros đến Ethereum

Giá cả 1,000 franc Comoros đến Ethereum dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 18, 2024, Là 0.00071 ETH.

Bao nhiêu 1,000 KMF trong ETH?

05 18, 2024
1,000 KMF = 0.00071 ETH
▲ 0 %
1,000 ETH = 1,408,450,704 KMF
1 KMF = 0.00000071 ETH

Lịch sử thay đổi giá 1,000 KMF trong ETH

Thống kê chi phí 1,000 franc Comoros trong Ethereum

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00067 ETH
Tối đa 0.00075 ETH
Bình quân gia quyền 0.00071117 ETH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00056 ETH
Tối đa 0.00075 ETH
Bình quân gia quyền 0.00066778 ETH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00056 ETH
Tối đa 0.00138 ETH
Bình quân gia quyền 0.00102817 ETH

Thay đổi chi phí 1,000 KMF đến ETH trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) giá bán 1,000 franc Comoros chống lại Ethereum thay đổi bởi 0% (0.00071 ETH — 0.00071 ETH)

Thay đổi chi phí 1,000 KMF đến ETH trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) giá của 1,000 franc Comoros chống lại Ethereum thay đổi bởi -6.58% (0.00076 ETH — 0.00071 ETH)

Thay đổi chi phí 1,000 KMF đến ETH trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) giá của 1,000 franc Comoros chống lại Ethereum thay đổi bởi -41.32% (0.00121 ETH — 0.00071 ETH)

Thay đổi chi phí 1,000 KMF đến ETH trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 18, 2024) giá của 1,000 franc Comoros chống lại Ethereum thay đổi bởi -94.54% (0.013 ETH — 0.00071 ETH)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 KMF trong ETH

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 franc Comoros (KMF) trong Ethereum (ETH) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 franc Comoros (KMF) trong Ethereum (ETH) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 franc Comoros trong Ethereum

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 franc Comoros trong Ethereum trong 30 ngày tới*

20/05 0.0007002 ETH ▼ -1.38 %
21/05 0.00068361 ETH ▼ -2.37 %
22/05 0.00067509 ETH ▼ -1.25 %
23/05 0.00066539 ETH ▼ -1.44 %
24/05 0.00065711 ETH ▼ -1.24 %
25/05 0.00066093 ETH ▲ 0.58 %
26/05 0.0006719 ETH ▲ 1.66 %
27/05 0.0006719 ETH ▲ 0 %
28/05 0.00066603 ETH ▼ -0.87 %
29/05 0.00064257 ETH ▼ -3.52 %
30/05 0.00065702 ETH ▲ 2.25 %
31/05 0.00067804 ETH ▲ 3.2 %
01/06 0.00069905 ETH ▲ 3.1 %
02/06 0.0006935 ETH ▼ -0.79 %
03/06 0.00068501 ETH ▼ -1.22 %
04/06 0.00067305 ETH ▼ -1.75 %
05/06 0.00067108 ETH ▼ -0.29 %
06/06 0.00067108 ETH ▲ 0 %
07/06 0.0006824 ETH ▲ 1.69 %
08/06 0.00069958 ETH ▲ 2.52 %
09/06 0.00069713 ETH ▼ -0.35 %
10/06 0.00070991 ETH ▲ 1.83 %
11/06 0.00072307 ETH ▲ 1.85 %
12/06 0.00071649 ETH ▼ -0.91 %
13/06 0.00071649 ETH ▲ 0 %
14/06 0.00072558 ETH ▲ 1.27 %
15/06 0.00071941 ETH ▼ -0.85 %
16/06 0.00071466 ETH ▼ -0.66 %
17/06 0.0007022 ETH ▼ -1.74 %
18/06 0.00068064 ETH ▼ -3.07 %

* — Giá ước tính của 1,000 franc Comoros trong Ethereum được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 franc Comoros trong Ethereum trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 franc Comoros trong Ethereum trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00068341 ETH ▼ -3.74 %
27/05 — 02/06 0.00061996 ETH ▼ -9.28 %
03/06 — 09/06 0.00070574 ETH ▲ 13.84 %
10/06 — 16/06 0.00070574 ETH ▼ -0 %
17/06 — 23/06 0.00069782 ETH ▼ -1.12 %
24/06 — 30/06 0.00070256 ETH ▲ 0.68 %
01/07 — 07/07 0.00079897 ETH ▲ 13.72 %
08/07 — 14/07 0.00078864 ETH ▼ -1.29 %
15/07 — 21/07 0.00078619 ETH ▼ -0.31 %
22/07 — 28/07 0.00080596 ETH ▲ 2.51 %
29/07 — 04/08 0.00085768 ETH ▲ 6.42 %
05/08 — 11/08 0.00080725 ETH ▼ -5.88 %

Giá ước tính của 1,000 franc Comoros trong Ethereum cho năm sau*

06/2024 0.00070138 ETH ▼ -1.21 %
07/2024 0.00072787 ETH ▲ 3.78 %
08/2024 0.00083301 ETH ▲ 14.45 %
09/2024 0.00080138 ETH ▼ -3.8 %
10/2024 0.00075193 ETH ▼ -6.17 %
11/2024 0.00069014 ETH ▼ -8.22 %
12/2024 0.00063709 ETH ▼ -7.69 %
01/2025 0.00063412 ETH ▼ -0.47 %
02/2025 0.00038007 ETH ▼ -40.06 %
03/2025 0.00036306 ETH ▼ -4.48 %
04/2025 0.00045797 ETH ▲ 26.14 %
05/2025 0.00044542 ETH ▼ -2.74 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 KMF trong ETH hôm nay, 05 18, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 franc Comoros đến Ethereum Là - 0.00071 ETH

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KMF trong ETH Ngày mai 2024.05.20?

Ngày mai 1,000 franc Comoros đến Ethereum sẽ có giá - 0 eth

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KMF trong ETH trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Comoros đến Ethereum cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KMF trong ETH trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Comoros đến Ethereum cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KMF trong ETH trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Comoros đến Ethereum cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu