Tỷ giá hối đoái franc Comoros chống lại GINcoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Comoros tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KMF/GIN

Lịch sử thay đổi trong KMF/GIN tỷ giá

KMF/GIN tỷ giá

11 23, 2020
1 KMF = 1.393333 GIN
▲ 1.98 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Comoros/GINcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Comoros chi phí trong GINcoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KMF/GIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KMF/GIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Comoros/GINcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KMF/GIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 19.37% (1.167209 GIN — 1.393333 GIN)

Thay đổi trong KMF/GIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi -10.79% (1.561806 GIN — 1.393333 GIN)

Thay đổi trong KMF/GIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 137.3% (0.58716117 GIN — 1.393333 GIN)

Thay đổi trong KMF/GIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce franc Comoros tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 137.3% (0.58716117 GIN — 1.393333 GIN)

franc Comoros/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái

franc Comoros/GINcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

29/05 0.99126757 GIN ▼ -28.86 %
30/05 1.037374 GIN ▲ 4.65 %
31/05 1.575149 GIN ▲ 51.84 %
01/06 1.589615 GIN ▲ 0.92 %
02/06 1.613769 GIN ▲ 1.52 %
03/06 1.619581 GIN ▲ 0.36 %
04/06 1.610162 GIN ▼ -0.58 %
05/06 1.592431 GIN ▼ -1.1 %
06/06 1.590274 GIN ▼ -0.14 %
07/06 1.618172 GIN ▲ 1.75 %
08/06 1.579625 GIN ▼ -2.38 %
09/06 1.772261 GIN ▲ 12.2 %
10/06 1.950132 GIN ▲ 10.04 %
11/06 2.034421 GIN ▲ 4.32 %
12/06 1.070578 GIN ▼ -47.38 %
13/06 1.657386 GIN ▲ 54.81 %
14/06 1.700535 GIN ▲ 2.6 %
15/06 1.694335 GIN ▼ -0.36 %
16/06 1.711513 GIN ▲ 1.01 %
17/06 1.675014 GIN ▼ -2.13 %
18/06 1.843937 GIN ▲ 10.08 %
19/06 2.015646 GIN ▲ 9.31 %
20/06 1.996879 GIN ▼ -0.93 %
21/06 1.902774 GIN ▼ -4.71 %
22/06 1.874407 GIN ▼ -1.49 %
23/06 1.895809 GIN ▲ 1.14 %
24/06 1.835981 GIN ▼ -3.16 %
25/06 1.724323 GIN ▼ -6.08 %
26/06 1.623329 GIN ▼ -5.86 %
27/06 1.617552 GIN ▼ -0.36 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Comoros/GINcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

franc Comoros/GINcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 1.537584 GIN ▲ 10.35 %
10/06 — 16/06 1.654897 GIN ▲ 7.63 %
17/06 — 23/06 1.967295 GIN ▲ 18.88 %
24/06 — 30/06 1.915262 GIN ▼ -2.64 %
01/07 — 07/07 2.025427 GIN ▲ 5.75 %
08/07 — 14/07 0.81751327 GIN ▼ -59.64 %
15/07 — 21/07 0.8162368 GIN ▼ -0.16 %
22/07 — 28/07 0.50733722 GIN ▼ -37.84 %
29/07 — 04/08 0.73582745 GIN ▲ 45.04 %
05/08 — 11/08 0.87354624 GIN ▲ 18.72 %
12/08 — 18/08 1.061531 GIN ▲ 21.52 %
19/08 — 25/08 0.91048083 GIN ▼ -14.23 %

franc Comoros/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.29182 GIN ▼ -7.29 %
07/2024 1.179552 GIN ▼ -8.69 %
08/2024 0.76421542 GIN ▼ -35.21 %
09/2024 6.943093 GIN ▲ 808.53 %
10/2024 4.392539 GIN ▼ -36.74 %
11/2024 5.68279 GIN ▲ 29.37 %
12/2024 2.886634 GIN ▼ -49.2 %
01/2025 3.455606 GIN ▲ 19.71 %

franc Comoros/GINcoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.17577 GIN
Tối đa 1.698289 GIN
Bình quân gia quyền 1.360297 GIN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.167324 GIN
Tối đa 2.256188 GIN
Bình quân gia quyền 1.626117 GIN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.15903445 GIN
Tối đa 4.34326 GIN
Bình quân gia quyền 1.507133 GIN

Chia sẻ một liên kết đến KMF/GIN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu